TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 23
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 23
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | レストランでバイトをしています | Đang làm thêm ở nhà hàng | |
2 | レストランでアルバイトをしています | Đang làm thêm ở nhà hàng | |
3 | 工場でパートをしています | こうじょうでパートをしています | Đang làm bán thời gian ở nhà máy |
4 | コンビニの店員をしています | コンビニのてんいんをしています | Đang làm nhân viên tại cửa hàng tiện lợi |
5 | 英会話講師をしています | えいかいわこうしをしています | Đang làm giáo viên hội thoại tiếng anh |
6 | 翻訳の仕事をしています | ほんやくのしごとをしています | Đang làm nghề phiên dịch |
7 | 翻訳する | ほんやくする | Phiên dịch |
8 | 通訳の仕事をしています | つうやくのしごとをしています | Đang làm nghề phiên dịch |
9 | 通訳する | つうやくする | Phiên dịch |
10 | 事務の手伝いをしています | じむのてつだいをしています | Đang làm hỗ trợ bên văn phòng |
11 | ホームヘルパーをしています | Đang làm việc giúp việc nhà | |
12 | 仕事を探す | しごとをさがす | Tìm việc |
13 | 給料 | きゅうりょう | Tiền lương |
14 | 履歴書を書く | りれきしょをかく | Viết lý lịch |
15 | 時給1200円 | じきゅう1200えん | Lương giờ 1200 yên |
16 | 面接をする | めんせつをする | Phỏng vấn |
17 | ボーナス | Tiền thưởng | |
18 | ホテルの従業員 | ホテルのじゅうぎょういん | Nhân viên khách sạn |
19 | 交通費が出る | こうつうひがでる | Được trả phí đi lại |
20 | 仕事仲間 | しごとなかま | Bạn đồng nghiệp |
21 | 勤務時間 | きんむじかん | Thời gian làm việc |
22 | やとう | Thuê, mướn | |
23 | やとわれる | Được thuê | |
24 | きつい仕事 | きついしごと | Công việc hà khắc |
25 | つらい仕事 | つらいしごと | Công việc cực nhọc |
26 | お金をかせぐ | おかねをかせぐ | Kiếm tiền |
27 | お金をもうける | おかねをもうける | Kiếm tiền, kiếm lời |
28 | お金がもうかる | おかねがもうかる | Sinh lời |
29 | 仕事を済ます | しごとをすます | Kết thúc công việc |
30 | 仕事を済ませる | しごとをすませる | Làm xong việc |
31 | なまけ者 | なまけもの | Người lười biếng |
32 | 働き者 | はたらきもの | Người siếng năng |
33 | 首になる | くびになる | Bị sa thải |
34 | やめさせられる | Bị đuổi việc |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35