TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 29
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 29
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 花が咲く | はながさく | Hoa nở |
2 | 花が散る | はながちる | Hoa rụng |
3 | 木が枯れる | きがかれる | Cây héo úa |
4 | 山がくずれる | やまがくずれる | Lở núi |
5 | 険しい山 | けわしいやま | Núi dốc |
6 | なだらかな坂 | なだらかなさか | Dốc thoai thoải |
7 | 箱がつぶれる | はこがつぶれる | Cái hộp bị bẹp |
8 | つぶす | Làm bẹp, nghiền | |
9 | 浮く | うく | Nổi, lơ lửng |
10 | 沈む | しずむ | Chìm, đắm |
11 | 蒸し暑い | むしあつい | Oi bức, nóng nực |
12 | くさる | Thối rữa, mục nát | |
13 | かびが生える | かびがはえる | Nấm mốc phát triển |
14 | 変なにおいがする | へんなにおいがする | Có mùi lạ |
15 | におう | Bốc mùi, có mùi | |
16 | 気味が悪い生き物 | いみがわるいいきもの | Sinh vật thấy sởn gai ốc |
17 | 気持ち(が)悪い生き物 | きもち(が)わるいいきもの | Sinh vật thấy sởn gai ốc |
18 | 親しい友人 | したしいゆうじん | Bạn thân |
19 | 親友 | しんゆう | Bạn thân |
20 | あやしい男 | あやしいおとこ | Kẻ đáng ngờ |
21 | 恐ろしい事件 | おそろしいじけん | Vụ việc kinh khủng |
22 | さびた包丁 | さびたほうちょう | Con dao bị gỉ |
23 | さびる | Bị gỉ | |
24 | 鋭い | するどい | Sắc bén |
25 | 鈍い | にぶい | Cùn |
26 | のろい車 | のろいくるま | Ô tô chậm chạp |
27 | 安全な場所 | あんぜんなばしょ | Chỗ an toàn |
28 | 薄暗い部屋 | うすぐらいへや | Phòng âm u |
29 | まぶしい明かり | まぶしい明かり | Ánh sáng rực rỡ |
30 | くわしい説明書 | くわしいせつめいしょ | Sách hướng dẫn chi tiết |
31 | くわしく説明する | くわしくせつめいする | Giải thích chi tiết |
32 | くだらない小説 | くだらないしょうせつ | Tiểu thuyết tầm phào |
33 | でたらめに答える | でたらめにこたえる | Trả lời linh tinh |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35