Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 長男 | ちょうなん | Trưởng nam |
2 | 長女 | ちょうじょ | Trưởng nữ |
3 | 次男 | じなん | Con trai thứ |
4 | 次女 | じじょ | Con gái thứ |
5 | 三男 | さんなん | Con trai thứ 3, ba người đàn ông |
6 | 末っ子 | すえっこ | Con út |
7 | おじ | Chú, cậu, bác | |
8 | おば | Dì, cô, bác | |
9 | 職場の同僚 | しょくばのどうりょう | Đồng nghiệp |
10 | 職場の上司 | しょくばのじょうし | Sếp, cấp trên |
11 | お国はどちらですか | おくにはどちらですか | Bạn đến từ đâu?( |
12 | イギリス出身です | いぎりすしゅっしんです | Tôi đến từ Anh |
13 | どちらのご出身ですか | どちらのごしゅっしんですか | Bạn đến từ đâu |
14 | お生まれはどちらですか | おうまれはどちらですか | Bạn sinh ra ở đâu |
15 | お住まいはどちらですか | おすまいはどちらですか | Bạn đang sống ở đâu |
16 | この近くです | このちかくです | Tôi sống gần đây |
17 | 先日は、ありがとうございました | せんじつは、ありがとうございました | Hôm trước cảm ơn bạn đã giúp đỡ |
18 | とんでもないです。こちらこそ | Không có gì đâu, chính tôi mới phải cảm ơn | |
19 | どうぞお上がりください | どうぞおあがりください | Xin mời vào |
20 | おじゃまします | Xin lỗi làm phiền | |
21 | こちらでおかけになってお待ちください。 | こちらでおかけになっておまちください。 | Vui lòng ngồi đợi đây nhé |
22 | お茶をお持ちします | おちゃをおもちします | Tôi đi lấy trà |
23 | どうぞおかまいなく | Đừng bận tâm | |
24 | どうぞお召し上がりください。 | どうぞおめしあがりください。 | Mời bạn dùng bữa |
25 | では、遠慮なくいただきます | では、えんりょなくいただきます | Vậy thì tôi không khách khí |
26 | ご無沙汰しています。お元気でいらっしゃいますか | ごぶさたしています。おげんきでいらっしゃいますか | Lâu rồi không liên lạc, bạn khỏe chứ |
27 | ええ、おかげさまで | Vâng, cũng nhờ trời | |
28 | 田中さんのご主人、亡くなったそうですよ。 | たなかさんのごしゅじん、なくなったそうですよ。 | Nghe nói chồng chị Tanaka đã mất |
29 | そうですか。お気の毒に | そうですか。おきのどくに | Vậy à, tôi rất tiếc khi nghe tin này |
30 | お目にかかるのを楽しみにしています。 | おめにかかるのをたのしみにしています。 | Tôi trông chờ ngày gặp bạn |
31 | お先に失礼します | おさきにしつれいします。 | Xin phép tôi về trước |
32 | ご苦労さま、お疲れ様。 | ごくろうさま、おつかれさま。 | Cảm ơn đã vất vả |
33 | お先に | おさきに | Tôi về trước |
34 | お疲れ様でした。 | おつかれさまでした。 | Ngài đã vất vả rồi |