TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 34

Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 34


Tổng hợp Từ vựng n3 part 34

STT KanjiTiếng NhậtÝ Nghĩa
1 大学を出るだいがくをでるTốt nghiệp đại học
2 卒業するそつぎょうするTốt nghiệp
3 会議に出るかいぎにでるTham gia cuộc họp
4 出席するしゅっせきするTham dự
5 食事が出るしょくじがでるĐồ ăn được dọn ra
6 食事を出すしょくじをだすDọn đồ ăn ra
7 結論が出るけつろんがでるKết luận được đưa ra
8 結論を出すけつろんをだすĐưa ra kết luận
9 元気が出るげんきがでるCảm thấy khỏe khoắn
10 元気を出すげんきをだすLàm cho khỏe lên
11 新製品が出るしんせいひんがでるSản phẩm mới ra
12 発売するはつばいするBán ra
13 新製品を出すしんせいひんをだすĐưa ra sản phẩm mới
14 芽が出るめがでるNảy mầm
15 芽を出すめをだすGieo mầm
16 ボーナスが出るボーナスがでるĐược thưởng
17 ボーナスを出すボーナスをだすĐưa ra phần thưởng
18 ゴキブリが出るゴキブリがでるCon gián xuất hiện
19 現れるあらわれるXuất hiện
20 新聞に名前が出るしんぶんになまえがでるTên xuất hiện trên báo
21 載るのるLên báo
22 角を曲がると駅に出るかどをまがるとえきにでるRẽ ở góc đường sẽ tới nhà ga
23 財布を取るさいふをとるMóc ví, lấy ví
24 盗むぬすむTrộm cắp
25 財布を取りに戻るさいふをとりにもどるQuay lại lấy ví
26 運転免許を取るうんてんめんきょをとるLấy bằng lái xe
27 コピーを取るコピーをとるPhô tô
28 コピーするPhô tô
29 新聞を取るしんぶんをとるLấy báo
30 睡眠を取るすいみんをとるNgủ
31 眠るねむるNgủ
32 出席を取るしゅっせきをとるTham dự
33 連絡を取るれんらくをとるLiên lạc
34 連絡するれんらくするLiên lạc
35 連絡が取れるれんらくがとれるCó liên lạc
36 痛みを取るいたみをとるLoại bỏ đau đớn
37 痛みが取れるいたみがとれるHết đau
38 ボタンが取れるボタンがとれるĐứt cúc
39 新入社員を採るしんにゅうしゃいんをとるTuyển nhân viên mới
40 採用するさいようするTuyển dụng
41 鍵がかかっているかぎがかかっているĐang khóa
42 鍵をかけるかぎをかけるKhóa cửa
43 病気にかかるびょうきにかかるBị bệnh
44 病気になるびょうきになるBị bệnh
45 医者にかかるいしゃにかかるGặp bác sỹ
46 診察してもらうしんさつしてもらうĐược khám bệnh
47 ボタンをかけるĐóng cúc (áo)
48 外すはずすSai lệch, không đúng
49 CDをかけるCDをかけるChạy CD
50 毛布をかけるもうふをかけるĐắp chăn
51 声をかけるこえをかけるGọi
52 声がかかるこえがかかるBị gọi
53 心配をかけるしんぱいをかけるLàm ai đó lo lắng
54 心配させるしんぱいさせるLàm ai đó lo lắng