TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 26

Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 26


Tổng hợp Từ vựng n3 part 26

STT KanjiTiếng NhậtÝ Nghĩa
1 賢いかしこいThông minh, khôn ngoan
2 礼儀正しれいぎただしLễ độ, lễ phép, lịch sự
3 正直なしょうじきなChính trực, thành thực
4 正直に言うとしょうじきにいうとNói thiệt là
5 素直なすなおなDễ bảo, ngoan ngoãn
6 純粋なじゅんすいなNgây thơ, trong sáng
7 純粋な気持ちじゅんすいなきもちQuan điểm thật
8 かっこいいĐẹp trai, bảnh bao, hấp dẫn
9 格好悪いかっこうわるいXấu trai, ít hấp dẫn
10 勇気のあるゆうきのあるCó dũng khí
11 ユーモアのあるHài hước
12 積極的なせっきょくてきなTích cực
13 消極的なしょうきょくてきなTiêu cực
14 落ち着いているおちついているĐang bình tâm, bình tĩnh
15 落ち着くおちつくBình tâm, bình tĩnh
16 大人しいおとなしいDịu dàng, hiền lành
17 真面目なまじめなNghiêm túc, chăm chỉ
18 呑気なのんきなVô tư, lạc quan
19 ハンサムなハンサムなĐẹp trai
20 美人びじんMỹ nhân, người đẹp
21 スマートなスマートなPhong nhã, yêu kiều
22 意地悪ないじわるなTâm địa xấu, xấu bụng
23 意地悪をするいじわるをするHiểm ác
24 嘘をつくうそをつくNói phét
25 嘘つきうそつきNgười nói dối, nói phét
26 狡いずるいLáu cá, ranh mãnh, quỷ quyệt
27 図々しいずうずうしいVô liêm sỉ, trơ tráo
28 しつこいLằng nhằng, dai dẳng, lì lợm
29 しつこく注意するしつこくちゅういするChú ý hoài
30 だらしないBừa bãi, lôi thôi
31 けちなKeo kiệt, bủn xỉn
32 いい加減ないいかげんなThiếu trách nhiệm
33 いい加減なことを言ういいかげんなことをいうNói chuyện vô lý
34 いい加減にしろいいかげんにしろThôi đủ rồi
35 無責任なむせきにんなVô trách nhiệm