Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 賢い | かしこい | Thông minh, khôn ngoan |
2 | 礼儀正し | れいぎただし | Lễ độ, lễ phép, lịch sự |
3 | 正直な | しょうじきな | Chính trực, thành thực |
4 | 正直に言うと | しょうじきにいうと | Nói thiệt là |
5 | 素直な | すなおな | Dễ bảo, ngoan ngoãn |
6 | 純粋な | じゅんすいな | Ngây thơ, trong sáng |
7 | 純粋な気持ち | じゅんすいなきもち | Quan điểm thật |
8 | かっこいい | Đẹp trai, bảnh bao, hấp dẫn | |
9 | 格好悪い | かっこうわるい | Xấu trai, ít hấp dẫn |
10 | 勇気のある | ゆうきのある | Có dũng khí |
11 | ユーモアのある | Hài hước | |
12 | 積極的な | せっきょくてきな | Tích cực |
13 | 消極的な | しょうきょくてきな | Tiêu cực |
14 | 落ち着いている | おちついている | Đang bình tâm, bình tĩnh |
15 | 落ち着く | おちつく | Bình tâm, bình tĩnh |
16 | 大人しい | おとなしい | Dịu dàng, hiền lành |
17 | 真面目な | まじめな | Nghiêm túc, chăm chỉ |
18 | 呑気な | のんきな | Vô tư, lạc quan |
19 | ハンサムな | ハンサムな | Đẹp trai |
20 | 美人 | びじん | Mỹ nhân, người đẹp |
21 | スマートな | スマートな | Phong nhã, yêu kiều |
22 | 意地悪な | いじわるな | Tâm địa xấu, xấu bụng |
23 | 意地悪をする | いじわるをする | Hiểm ác |
24 | 嘘をつく | うそをつく | Nói phét |
25 | 嘘つき | うそつき | Người nói dối, nói phét |
26 | 狡い | ずるい | Láu cá, ranh mãnh, quỷ quyệt |
27 | 図々しい | ずうずうしい | Vô liêm sỉ, trơ tráo |
28 | しつこい | Lằng nhằng, dai dẳng, lì lợm | |
29 | しつこく注意する | しつこくちゅういする | Chú ý hoài |
30 | だらしない | Bừa bãi, lôi thôi | |
31 | けちな | Keo kiệt, bủn xỉn | |
32 | いい加減な | いいかげんな | Thiếu trách nhiệm |
33 | いい加減なことを言う | いいかげんなことをいう | Nói chuyện vô lý |
34 | いい加減にしろ | いいかげんにしろ | Thôi đủ rồi |
35 | 無責任な | むせきにんな | Vô trách nhiệm |