NGỮ PHÁP
TIẾNG NHẬT
Facebook
Twitter
Linked in
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT N2
Danh sách các mẫu ngữ pháp N2
Tổng hợp toàn bộ danh sách ngữ pháp N2 dựa trên cuốn [N2文法スピードマスター]. Danh sách này không bao gồm những cấu trúc đã được trình bày ở
Ngữ pháp N3
,
Ngữ pháp N4
và
Ngữ pháp N5
.
1. Ngữ pháp ~あげく
2. Ngữ pháp ~あまり
3. Ngữ pháp ~ばかりか
4. Ngữ pháp ~だけあって/だけのことはある/だけある
5. Ngữ pháp ~だけましだ
6. Ngữ pháp ~だけに
7. Ngữ pháp ~どころではない
8. Ngữ pháp ~どころか
9. Ngữ pháp ~得(え)ない
10. Ngữ pháp ~がたい
11. Ngữ pháp ~げ
12. Ngữ pháp ~はもとより
13. Ngữ pháp ~はさておき
14. Ngữ pháp ~はともかく
15. Ngữ pháp ~以上(いじょう)
16. Ngữ pháp ~一方/一方で/一方だ
17. Ngữ pháp ~限(かぎ)り
18. Ngữ pháp ~かいがある/~かいがあって
19. Ngữ pháp ~か~ないかのうちに
20. Ngữ pháp ~かねる
21. Ngữ pháp ~かのように/~かのような/~かのようだ
22. Ngữ pháp ~からして
23. Ngữ pháp ~からすると
24. Ngữ pháp ~かと思(おも)うと
25. Ngữ pháp ~切(き)れる/~切(き)る/~切(き)れない
26. Ngữ pháp ~きり
27. Ngữ pháp ~っこない
28. Ngữ pháp ~ことだし
29. Ngữ pháp ~ことなく
30. Ngữ pháp ~こととなると
31. Ngữ pháp ~まい
32. Ngữ pháp ~もかまわず
33. Ngữ pháp ~もしないで
34. Ngữ pháp ~ないかぎり
35. Ngữ pháp ~ないことはない/~ないこともない
36. Ngữ pháp ~ないことには
37. Ngữ pháp ~ないものか
38. Ngữ pháp ~にしろ~にしろ
39. Ngữ pháp ~には及(およ)ばない
40. Ngữ pháp ~に限る/~に限り/~に限って
41. Ngữ pháp ~にこしたことはない
42. Ngữ pháp ~に応(こた)えて
43. Ngữ pháp ~にもかかわらず
44. Ngữ pháp ~に基(もと)づいて/基(もと)づく/基(もと)づいた
45. Ngữ pháp ~における
46. Ngữ pháp ~に先立(さきだ)って
47. Ngữ pháp ~に沿(そ)って
48. Ngữ pháp ~に相違(そうい)ない
49. Ngữ pháp ~にすれば
50. Ngữ pháp ~につけ/~につけて
51. Ngữ pháp ~につき
52. Ngữ pháp ~のことだから
53. Ngữ pháp ~のみならず
54. Ngữ pháp ~折(おり)に(は)
55. Ngữ pháp ~次第(しだい)
56. Ngữ pháp ~末(すえ)に
57. Ngữ pháp ~たいものだ
58. Ngữ pháp ~たきり
59. Ngữ pháp ~ては
60. Ngữ pháp ~てほしいものだ
61. Ngữ pháp ~て以来(いらい)
62. Ngữ pháp ~てこそ
63. Ngữ pháp ~てみせる
64. Ngữ pháp ~てもさしつかえない
65. Ngữ pháp ~とはいうものの
66. Ngữ pháp ~といえば
67. Ngữ pháp ~といった
68. Ngữ pháp ~ということは
69. Ngữ pháp ~というものは
70. Ngữ pháp ~として~ない
71. Ngữ pháp ~つつある
72. Ngữ pháp ~つつ/~つつも
73. Ngữ pháp ~上(うえ)で
74. Ngữ pháp ~得る(える/うる)
75. Ngữ pháp ~を契機(けいき)に/~を契機(けいき)として/~を契機(けいき)にして
76. Ngữ pháp ~をめぐって
77. Ngữ pháp ~を抜(ぬ)きに/~を抜(ぬ)きにして
78. Ngữ pháp ~を問(と)わず
79. Ngữ pháp ~やら、~やら
80. Ngữ pháp ~ようではないか/~ようじゃないか
81. Ngữ pháp ~ようものなら
82. Ngữ pháp ~ざるを得(え)ない
83. Ngữ pháp ~ずにはいられない
Tìm kiếm
Menu
Home
Cấp độ N1
Cấp độ N1
Ngữ pháp N1
Từ vựng N1
Luyện Nghe N1
Trắc nghiệm N1
Cấp độ N2
Cấp độ N2
Ngữ pháp N2
Từ vựng N2
Luyện Nghe N2
Trắc nghiệm N2
Tổng hợp Kanji N2
Cấp độ N3
Cấp độ N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Luyện Nghe N3
Trắc nghiệm N3
Tổng hợp Kanji N3
Cấp độ N4
Cấp độ N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Luyện Nghe N4
Trắc nghiệm N4
Tổng hợp Kanji N4
Cấp độ N5
Cấp độ N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Luyện Nghe N5
Trắc nghiệm N5
Tổng hợp Kanji N5
Thông tin cần biết
Thông tin cần biết cho du học sinh tại Nhật Bản
Thông tin du lịch cần biết tại Nhật Bản
Các địa điểm ngắm hoa Anh Đào tại Nhật Bản
Những điều cần biết khi sống tại Nhật Bản
Trắc nghiệm online
Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.
Các bài thi, câu hỏi trắc nghiệm thi tiếng Nhật N3 online đầy đủ và có đáp án.
Các câu hỏi, đề thi trắc nghiệm tiếng Nhật N4 online đầy đủ và có đáp án.
Đề thi trắc nghiệm tiếng Nhật N5 online miễn phí và có đáp án.
Xem thêm
Nhà tài trợ
luongthanhhb@gmail.com
Face book
(+84) 0914-648900