TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 15
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 15
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 長そで | ながそで | Áo dài tay |
2 | 無地 | むじ | Áo trơn (không có họa tiết) |
3 | 柄 | がら | Họa tiết, hoa văn |
4 | 模様 | もよう | Có hoa văn |
5 | しま | しま | Sọc vằn |
6 | 水玉 | みずたま | Chấm chấm, hột mè, chấm tròn |
7 | 花柄 | はながら | Họa tiết hoa |
8 | 似合う | にあう | Hợp, vừa |
9 | 気に入る | きにいる | Yêu thích |
10 | お気に入り | おきにいり | Yêu thích |
11 | 好む | このむ | Thích |
12 | 好み | このみ | sở thích |
13 | 目立つ色 | めだついろ | Màu nổi |
14 | 派手な | はでな | Lòe loẹt, màu mè |
15 | 地味な | じみな | Giản dị, mộc mạc |
16 | 人気のあるデザイン | にんきのあるデザイン | Thiết kế được ưa chuộng |
17 | はやっている | はやっている | Đang thịnh hành |
18 | はやり | Thịnh hành | |
19 | 流行 | りゅうこう | Thịnh hành |
20 | サイズを確かめる | サイズをたしかめる | Xác nhận kích cỡ |
21 | サイズを確認する | サイズをかくにんする | Xác nhận kích cỡ |
22 | サイズが合う | サイズがあう | Vừa kích cỡ |
23 | ゆるい | Lỏng lẻo | |
24 | きつい | Chặt | |
25 | 品物をかごに入れる | しなものをかごにいれる | Bỏ đồ vào giỏ |
26 | セールで買う | セールでかう | Mua đồ giảm giá |
27 | バーゲンで買う | バーゲンでかう | Mua đồ giảm giá |
28 | デパートの特売品 | デパートのとくばいひん | Hàng hóa đặc biệt của trung tâm mua sắm |
29 | 30パーセントオフ | Giảm 30% | |
30 | 3割引 | 3わりびき | Giảm 30% |
31 | 売り切れる | うりきれる | Bán hết hàng |
32 | 売り切れ | うりきれ | Bán hết |
33 | 本物のダイヤモンド | ほんもののダイヤモンド | Kim cương |
34 | 偽物 | にせもの | Đồ giả |
35 | 得をする | とくをする | Làm cho có lợi |
36 | 損をする | そんをする | Bị thiệt |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35