TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 33

Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 33


Tổng hợp Từ vựng n3 part 33

STT KanjiTiếng NhậtÝ Nghĩa
1 理想の人に出会うりそうのひとにであうTình cờ gặp người lý tưởng
2 出会いであいTình cờ gặp
3 客を出迎えるきゃくをでむかえるĐón tiếp khách
4 出迎えでむかえSự đi đón, việc ra đón
5 見送るみおくるĐưa tiễn
6 見送りみおくりĐưa tiễn
7 空を見上げるそらをみあげるNgước nhìn bầu trời
8 通りを見下ろすとおりをみおろすNhìn xuống đường
9 急に立ち止まるきゅうにたちどまるĐột ngột dừng lại
10 ソファーから立ち上がるソファーからたちあがるĐứng lên khỏi ghế sofa
11 寺の前を通りかかるてらのまえをとおりかかるĐi qua chùa
12 郵便局を通り過ぎるゆうびんきょくをとおりすぎるĐi quá bưu điện
13 隣の人に話しかけるとなりのひとにはなしかけるBắt chuyện với người bên cạnh
14 田中さんと話し合うたなかさんとはなしあうBàn bạc với anh Tanaka
15 話し合いはなしあいBàn bạc, thảo luận
16 中村さんと知り合う中村さんとしりあうBiết anh Nakamura
17 知り合いしりあいNgười quen
18 駅で待ち合わせるえきでまちあわせるHẹn gặp ở nhà ga
19 電話で問い合わせるでんわでといあわせるHỏi thăm qua điện thoại
20 問い合わせといあわせNơi hướng dẫn, phòng hướng dẫn
21 旅行会社に申し込むりょこうがいしゃにもうしこむĐăng ký với công ty du lịch
22 申し込みもうしこみĐơn xin
23 申し込みを締め切るもうしこみをしめきるHết hạn đăng ký
24 締め切りしめきりHạn cuối
25 申し込みを受け付けるもうしこみをうけつけるTiếp nhận đơn
26 受付うけつけQuầy lễ tân
27 荷物を受け取るにもつをうけとるNhận lấy hành lý
28 受け取りうけとりBiên nhận, biên lai
29 電池を取り替えるでんちをとりかえるThay Pin
30 予約を取り消すよやくをとりけすHủy cuộc hẹn
31 取り消しとりけしSự loại bỏ
32 CDを取り出すCDをとりだすLấy đĩa CD ra
33 子供が飛び出すこどもがとびだすĐứa trẻ con chạy ra, nhảy ra
34 プールに飛び込むプールにとびこむNhảy vào bể bơi