TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 22
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 22
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 答えを記入する | こたえをきにゅうする | Ghi đáp án |
2 | 答えを見直す | こたえをみなおす | Xem lại đáp án |
3 | 見直し | みなおし | Xem lại |
4 | 答えを間違える | こたえをまちがえる | Nhầm đáp án |
5 | 書き直す | かきなおす | Sửa lại |
6 | レポートをまとめる | Thu thập báo cáo | |
7 | レポートを仕上げる | レポートをしあげる | Hoàn thành báo cáo |
8 | レポートを提出する | レポートをていしゅつする | Nộp báo cáo |
9 | 担当の先生 | たんとうのせんせい | Giáo viên phụ trách |
10 | 先生に教わる | せんせいにおそわる | Được thầy cô dạy |
11 | 何度もくり返す | なんどもくりかえす | Lặp đi lặp lại mấy lần |
12 | くり返し | くりかえし | Lặp đi lặp lại |
13 | 暗記する | あんきする | Ghi nhớ, học thuộc lòng |
14 | 試験で問われる | しけんでとわれる | Được hỏi trong kỳ thi |
15 | 問い | とい | Câu hỏi |
16 | 落ち着いて考える | おちついてかんがえる | Suy nghĩ bình tĩnh |
17 | 聞き直す | ききなおす | Nghe lại |
18 | 言い直す | いいなおす | Nói lại |
19 | 聞き取る | ききとる | Nghe hiểu |
20 | 聞き取り | ききとり | Nghe hiểu |
21 | 書き取る | かきとる | Viết chính tả |
22 | 書き取り | かきとり | Viết chính tả |
23 | ついている | Gặp may | |
24 | ついていない | Không may | |
25 | 試験が済む | しけんがすむ | Thi cử xong |
26 | 試験の結果 | しけんのけっか | Kết quả thi |
27 | カンニングする | Quay cóp bài | |
28 | レポートの下書きをする | レポートのしたがきをする | Viết nháp |
29 | 清書する | せいしょする | Bản Copy sạch |
30 | 提出期限を守る | ていしゅつきげんをまもる | Giữ đúng kỳ hạn nộp |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35