Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 肉じゃが | にくじゃが | Thịt hầm khoai tây |
2 | 材料 | ざいりょう | Nguyên liệu |
3 | 四人分 | よにんぶん | Phần 4 người |
4 | 牛肉 | ぎゅうにく | Thịt bò |
5 | ~グラム | ~Gram | |
6 | ジャガイモ | Khoai tây | |
7 | 玉ねぎ | たまねぎ | Củ hành tây |
8 | 調味料 | ちょうみりょう | Gia vị |
9 | 水 | みず | Nước |
10 | カップ | Cốc | |
11 | 酒 | さけ | Rượu |
12 | 醤油 | しょうゆ | Xì dầu |
13 | 砂糖 | さとう | Đường (ăn) |
14 | 大さじ | おおさじ | Muỗng canh |
15 | ~杯 | ~ばい | Cốc, chén |
16 | サラダ油 | さらだゆ | Dầu làm salad |
17 | 少々 | しょうしょう | Một chút |
18 | センチ幅 | ~せんちはば | Độ rộng cm |
19 | 剥く | むく | Bóc, gọt |
20 | 夕食 | ゆうしょく | Cơm tối |
21 | おかず | おかず | Đồ ăn kèm |
22 | リットル | Lít | |
23 | 小さじ | こさじ | Muỗng nhỏ |
24 | 包丁 | ほうちょう | Dao thái thịt |
25 | まな板 | まないた | Cái thớt |
26 | はかり | Cái cân | |
27 | 夕食のおかず | ゆうしょくのおかず | Đồ nhắm bữa tối |
28 | 栄養 | えいよう | Dinh dưỡng |
29 | バランス | Cân bằng | |
30 | 栄養のバランスを考える | えいようのバランスをかんがえる | Suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng |
31 | カロリー | Lượng ca lo | |
32 | 食品 | しょくひん | Đồ ăn, thực phẩm |
33 | カロリーが高い食品 | カロリーがたかいしょくひん | Thực phẩm có lượng ca lo cao |
34 | はかりで量る | はかりではかる | Cân bằng cân |
35 | 塩 | しお | Muối |
36 | 塩を少々入れる | しおをしょうしょういれる | Cho một chút muối vào |
37 | 酢 | す | Giấm |
38 | 天ぷら油 | てんぷらあぶら | Dầu để chiên, rán |
39 | 皮 | かわ | Vỏ |
40 | 皮をむく | かわをむく | Gọt vỏ |
41 | 材料を刻む | ざいりょうをきざむ | Thái (rau, quả) |
42 | 大きめに切る | おおきめにきる | Cắt lớn một chút |
43 | 3センチ幅に切る | 3センチはばにきる | Cắt miếng 3 cm |
44 | みそ汁 | みそしる | Súp miso |
45 | みそしるがぬるくなる | みそしるがぬるくなる | Súp Miso nguội đi |
46 | ラップ | Màng lọc thực phẩm | |
47 | ラップをかける | Đậy lên, trùm lên bằng màng lọc | |
48 | ラップくるむ | Gói bọc bằng màng bọc | |
49 | アルミホイル | Giấy bạc |