TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 11
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 11
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 通行止め | つうこうどめ | Cấm lưu thông |
2 | 信号 | しんごう | Đèn giao thông |
3 | 四つ角 | よつかど | Ngã tư đường |
4 | 交差点 | こうさてん | Ngã tư |
5 | 工事中 | こうじちゅう | Đang thi công |
6 | 踏切 | ふみきり | Nơi chắn tàu |
7 | 横断歩道 | おうだんほどう | Vạch dành cho người người đi bộ |
8 | バス停 | ばすてい | Điểm xe buýt |
9 | バスの停留所 | バスのていりゅうじょ | Bến đỗ xe buýt |
10 | 一方通行 | いっぽうつうこう | Lưu thông một chiều |
11 | 線路 | せんろ | Đường ray |
12 | 渋滞 | じゅうたい | Tắc đường |
13 | 道路が混んでいる | どうろがこんでいる | Đường đông xe |
14 | 道路が渋滞している | どうろがじゅうたいしている | Đường kẹt xe |
15 | 回り道(を)する | まわりみち(を)する | Đường vòng |
16 | 遠回し(を)する | とおまわし(を)する | Đi vòng vòng |
17 | 近道(を)する | ちかみち(を)する | Đi đường sắt |
18 | 突き当りを左に曲がる | つきあたりをひだりにまがる | Quẹo trái ở cuối đường |
19 | バスが停車する | バスがていしゃする | Xe buýt dừng |
20 | 線路を越える | せんろがこえる | Vượt qua đường ray |
21 | トラックを追い越す | トラックをおいこす | Vượt qua xe tải |
22 | 時速100キロで走る | じそく100きろではしる | Chạy tốc độ 100km/h |
23 | スピード違反で捕まる | スピードいはんでつかまる | Bị bắt vì vi phạm tốc độ |
24 | 駐車違反をする | ちゅうしゃいはんをする | Vi phạm việc đậu xe |
25 | 信号を無視する | しんごうをむしする | Lờ đi tín hiệu giao thông |
26 | 信号無視 | しんごうむし | Lờ đi tín hiệu giao thông |
27 | 車をぶつける | くるまをぶつける | Va chạm xe |
28 | 猫をひく | ねこをひく | Xe bị va chạm |
29 | 猫が車にひかれる | ねこがくるまにひかれる | Cán con mèo |
30 | 事故にあう | じこにあう | Gặp tai nạn giao thông |
31 | 車に気をつける | くるまにきをつける | Chú ý xe |
32 | ななめに横断する | ななめにおうだんする | Băng chéo qua đường |
33 | 道路を横切る | どうろをよこぎる | Chạy ngang qua đường |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35