TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 6
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 6
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 可愛らしい子供 | かわいらしいこども | Đứa trẻ đáng yêu |
2 | 可愛そうな子供 | かわいそうなこども | Đứa trẻ tội nghiệp |
3 | 利口な子供 | りこうなこども | Đứa trẻ lanh lợi |
4 | かしこい子供 | かしこいこども | Đứa trẻ thông minh |
5 | ひとなつっこい子供 | ひとなつっこいこども | Đứa trẻ hòa đồng |
6 | 可愛らしい犬 | かわいいらしいいぬ | Con chó đáng yêu |
7 | 可愛そうな犬 | かわいそうないぬ | Con chó tội nghiệp |
8 | 行儀がいい犬 | ぎょうぎがいいいぬ | Con chó hiền lành |
9 | 利口な犬 | りこうないぬ | Con chó lanh lợi |
10 | かしこい犬 | かしこいいぬ | Con chó khôn |
11 | ひとなつっこい犬 | ひとなつっこい犬 | Con chó hòa nhã |
12 | わがままな子供 | わがままなこども | Đứa trẻ ích kỷ |
13 | 生意気な子供 | なまいきなこども | Đứa trẻ kiêu căng |
14 | 生意気な態度 | なまいきなたいど | Thái độ tinh vi |
15 | 子供を甘やかす | こどもをあまやかす | Nuông chiều con |
16 | 子供を可愛がる | こどもをかわいがる | Yêu thương con |
17 | 子供をおんぶする | こどもをおんぶする | Cõng con |
18 | 子供を抱っこする | こどもをだっこする | Bế con |
19 | 子供を腕に抱く | こどもをうでにだく | Bế con |
20 | 犬がほえる | いぬがほえる | Chó sủa |
21 | 犬がしっぽを振る | いぬがしっぽをふる | Chó vẫy đuôi |
22 | 犬がひとになれる | いぬがひとになれる | Chó quen (thân thiện) người |
23 | 犬がうなる | いぬがうなる | Con chó gầm gừ |
24 | 犬が穴をほる | いぬがあなをほる | Chó đào lỗ |
25 | 犬が穴を埋める | いぬがあなをうめる | Chó lấp lỗ |
26 | 育児 | いくじ | Chăm sóc trẻ |
27 | 子育て | こそだて | Chăm sóc trẻ |
28 | 幼児 | ようじ | Trẻ con, đứa trẻ |
29 | 幼い子供 | おさないこども | Đứa trẻ, trẻ con ngây thơ |
30 | こどもが成長する | こどもがせいちょうする | Đứa trẻ lớn dần |
31 | わがままに育つ | わがままにそだつ | Dạy tính ích kỷ |
32 | えらい | Tuyệt vời, đáng chú ý | |
33 | 頭をなでる | あたまをなでる | Xoa đầu |
34 | お尻をたたく | おしりをたたく | Đánh mông |
35 | お尻をぶつ | おしりをぶつ | Đánh mông |
36 | いたずらをする | いたずらをする | Tinh nghịch |
37 | いたずらな | Nghịch ngợm | |
38 | 手をつなぐ | てをつなぐ | Nắm tay |
39 | 手をはなす | てをはなす | Buông tay |
40 | 子供が迷子になる | こどもがまいごになる | Đứa trẻ bị lạc |
41 | こどもが母親の後をついていく | こどもがははおやのあとをついていく | Đứa trẻ đi theo sau mẹ |
42 | 犬を飼う | いぬをかう | Nuôi chó |
43 | 散歩に連れていく | さんぽにつれていく | Dẫn đi bộ |
44 | 犬にえさをやる | いぬにえさをやる | Cho chó ăn |
45 | 犬にえさを与える | いぬにえさをあたえる | Cho chó ăn |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35