Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | (プラット)ホームが混乱している | (プラット)ホームがこんらんしている | Tắc nghẽn ở chỗ lên tàu |
2 | 白線の内側に下がる | はくせんのうちがわにさがる | Lùi vào bên trong vạch trắng |
3 | 黄色い線の内側に下がる | きいろいせんのうちがわにさがる | Lùi vào bên trong vạch vàng |
4 | 外側 | そとがわ | Phía ngoài |
5 | 特急が通過する | とっきゅうがつうかする | Tàu tốc hành đi qua |
6 | 乗車する | じょうしゃする | Lên tàu |
7 | 下車する | げしゃする | Xuống tàu |
8 | 発車する | はっしゃする | Tàu xuất phát |
9 | 電車のなかはがらがらだ | でんしゃのなかはがらがらだ | Tàu vắng tanh |
10 | からっぽ | からっぽ | Vắng tanh, trống rỗng |
11 | 満員電車で通勤する | まんいんでんしゃでつうきんする | Đi làm trên chiếc tàu chật ních người |
12 | 電車が揺れる | でんしゃがゆれる | Tàu rung lắc |
13 | 始発電車 | しはつでんしゃ | Chuyến tàu đầu tiên trong ngày |
14 | 終電 | しゅうでん | Chuyến tàu cuối cùng trong ngày |
15 | 始発駅から乗る | しはつえきからのる | Lên từ ga đầu |
16 | 終点で降りる | しゅうてんでおりる | Xuống ở ga cuối |
17 | 急行から各駅停車に乗り換える | きゅうこうからかくえきていしゃにのりかえる | Đổi từ tàu nhanh sang tàu dừng ở tất cả các trạm |
18 | 乗り換え | のりかえ | Đổi tàu |
19 | 乗り遅れる | のりおくれる | Lỡ chuyến tàu |
20 | 乗り過ごす | のりすごす | Đi quá ga cần tới |
21 | 乗り越す | のりこす | Đi quá ga cần tới |
22 | 乗り越し | のりこし | Đi quá ga cần tới |
23 | 運賃を精算する | うんちんをせいさんする | Tính lại cước phí đi |
24 | 車掌が車内アナウンスをする | しゃしょうがしゃないアナウンスをする | Người điều hành thông báo trên tàu |
25 | 携帯電話の使用を控える | けいたいでんわのしようをひかえる | Hạn chế dùng di động |
26 | お年寄りに席をゆずる | おとしよりにせきをゆずる | Nhường ghế cho người cao tuổi |
27 | 優先席 | ゆうせんせき | Ghế ưu tiên |
28 | 体の不自由な人 | からだのふじゆうなひと | Người khuyết tật |
29 | ちかんにあう | Bị gạ gẫm | |
30 | 駅の売店 | えきのばいてん | Quầy bán hàng ở ga |