TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 10
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 10
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | フロントガラス | Kính trước | |
2 | ワイパー | Cần gạt nước | |
3 | ボンネット | Bạt mui xe | |
4 | ライト | Đèn ô tô | |
5 | バックミラー | Gương chiếu hậu | |
6 | トランク | Cốp xe | |
7 | サイドミラー | Gương chiếu hậu gắn 2 bên | |
8 | 助手席 | じょしゅせき | Ghế bên cạnh ghế người cầm lái |
9 | タイや | Bãnh xe | |
10 | カーナビ | Hệ thống dẫn đường cho ô tô | |
11 | ハンドル | Vô lăng | |
12 | 運転席 | うんてんせき | Ghế lái |
13 | キー | Chìa khóa | |
14 | 運転免許証 | うんてんめんきょしょう | Bằng lái xe |
15 | ドライブをする | Lái xe | |
16 | レンタカーを借りる | レンタカーをかりる | Thuê xe |
17 | トランクに荷物を積む | トランクににもつをつむ | Chất hành lý vào cốp xe |
18 | 人を乗せる | ひとをのせる | Cho người lên |
19 | シートベルトをしめる | シートベルトをしめる | Thắt dây an toàn |
20 | エンジンをかける | エンジンをかける | Khởi động động cơ |
21 | バックミラーで確認をする | バックミラーでかくにんをする | Xác nhận bằng nhìn gương chiếu hậu |
22 | ハンドルをにぎる | Nắm tay lái | |
23 | アクセスをふむ | アクセスをふむ | Giậm chân ga |
24 | ブレーキをかける | Đạp phanh | |
25 | 急ブレーキ | きゅうブレーキ | Phanh gấp |
26 | ライトをつける | Bật đèn | |
27 | ワイパーを動かす | ワイパーをうごかす | Bật cần gạt |
28 | ガソリンスタンドに寄る | ガソリンスタンドによる | Ghé vào trạm đổ xăng |
29 | 高速道路に乗る | こうそくどうろにのる | Vào đường cao tốc |
30 | タイやがパンクする | Bánh xe bị bể |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35