Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | うっかり | Lơ đễnh, vô tâm | |
2 | 宿題をうっかり忘れる | しゅくだいをうっかりわすれる | Lỡ quên không làm bài tập |
3 | うっかりする | Lơ đễnh, vô tâm | |
4 | すっかり | Hoàn toàn, toàn bộ | |
5 | すっかり忘れた | すっかりわすれた | Quên hết |
6 | がっかり(する) | Thất vọng, chán nản | |
7 | 試験に落ちてがっかりする | しけんにおちてがっかりする | Thất vọng vì thi trượt |
8 | やっぱり | Quả là, như tôi đã nghĩ | |
9 | やはり | Quả là, như tôi đã nghĩ | |
10 | やっぱり思ったとおりだ | やっぱりおもったとおりだ | Quả là đúng như tôi đã nghĩ |
11 | 18歳といってもやはりまだ子供だ | 18さいといってもやはりまだこどもだ | Dù nói 18 tuổi nhưng vẫn còn trẻ con |
12 | しっかり | Chắc chắn, ổn định | |
13 | しっかりした子供 | しっかりしたこども | Đứa trẻ chín chắn |
14 | しっかりしろ | Vững vàng lên | |
15 | すっきり | Sảng khoái, gọn gàng | |
16 | 部屋がすっきりする | へやがすっきりする | Phòng sạch sẽ, gọn gàn |
17 | 気分がすっきりする | きぶんがすっきりする | Tinh thần sảng khoái |
18 | さっぱり | Thoải mái, toàn bộ | |
19 | 風呂に入ってさっぱりする | ふろにはいってさっぱりする | Tắm xong thấy thoải mái |
20 | この問題はさっぱりわからない | このもんだいはさっぱりわからない | Tôi hoàn toàn không hiểu vấn đề này |
21 | ぐっすり | Trạng thái ngủ say | |
22 | ぐっすり眠る | ぐっすりねむる | Ngủ say |
23 | にっこり | Mỉm cười | |
24 | にっこり笑う | にっこりわらう | Cười mỉm |
25 | にこにこ | Mỉm cười | |
26 | にこにこに笑う | にこにこにわらう | Cười mỉm |
27 | そっくり | Giống nhau như đúc | |
28 | あの親子はそっくりだ | あのおやこはそっくりだ | Mẹ con giống nhau như đúc |
29 | はっきり(する) | Rõ ràng, rành rọt | |
30 | 山がはっきり見える | やまがはっきりみえる | Nhìn thấy rõ núi |
31 | ぼんやり | Thong thả | |
32 | のんびり | Thong thả, thong dong | |
33 | のんびり過ごす | のんびりすごす | Nghỉ ngơi thong thả |
34 | のんびりする | のんびりする | Thư giãn, thong thả |
35 | きちんと(する) | Chỉnh chu, cẩn thận | |
36 | ちゃんと(する) | Cẩn thận, kỹ càng | |
37 | 洋服をきちんと | ようふくをきちんと | Xếp quần áo cẩn thận |
38 | 態度をきちんとする | たいどをきちんとする | Thái độ đàng hoàng |
39 | ふと | Đột nhiên | |
40 | ふと思い出す | ふとおもいだす | Đột nhiên nhớ về |
41 | わざと | Cố ý, cố tình | |
42 | わざと負ける | わざとまける | Cố tình thua |
43 | ほっとする | Cảm thấy bớt căng thẳng | |
44 | 母の病気が治ってほっとした | ははのびょうきがなおってほっとした | Bệnh của mẹ đã khỏi nên nhẹ cả người |
45 | じっとする | Câm lặng, cắn răng chịu đựng | |
46 | じっとがまんする | Cắn răng chịu đau | |
47 | じっと見る | じっとみる | Nhìn chằm chằm |
48 | ざっと | Qua loa, đại khái | |
49 | ざっと掃除する | ざっとそうじする | Dọn dẹp qua loa |
50 | そっとする | Len lén, vụng trộm | |
51 | そっと近づく | そっとちかづく | Len lút tới gần |