Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 科目 | かもく | Môn học |
2 | 教科 | きょうか | Chương trình học |
3 | 得意な | とくいな | Giỏi |
4 | 苦手な | にがてな | Kém, yếu |
5 | 国語 | こくご | Quốc ngữ |
6 | 算数 | さんすう | Phép toán, tính toán |
7 | 理科 | りか | Khoa học tự nhiên |
8 | 社会 | しゃかい | Xã hội |
9 | 体育 | たいいく | Thể dục |
10 | 私立高校に入学する | しりつこうこうににゅうがくする | Nhập học trường cấp 3 tư thục |
11 | 公立高校に入学する | こうりつこうこうににゅうがくする | Nhập học trường cấp 3 công lập |
12 | 国立大学に入学する | こくりつだいがくににゅうがくする | Nhập học trường đại học quốc lập |
13 | 昼休み | ひるやすみ | Nghỉ trưa |
14 | お弁当 | おべんとう | Cơm hộp |
15 | 給食 | きゅうしょく | Cơm suất ở trường hay cơ quan |
16 | 時間割 | じかんわり | Thời gian biểu |
17 | 入学式 | にゅうがくしき | Lễ khai giảng |
18 | 卒業式 | そつぎょうしき | Lễ tốt nghiệp |
19 | 出席する | しゅっせきする | Tham dự |
20 | 欠席する | けっせきする | Vắng mặt |
21 | バスで通学する | バスでつうがくする | Đi học bằng xe buýt |
22 | 通勤する | つうきんする | Đi làm |
23 | 学期 | がっき | Học kỳ |
24 | 今学期 | こんがっき | Học kỳ này |
25 | 前期 | ぜんき | Kỳ trước |
26 | 後期 | こうき | Kỳ sau |
27 | 同じ学年 | おなじがくねん | Cùng niên khóa |
28 | 自習する | じしゅうする | Tự học |
29 | 鉛筆をけずる | えんぴつをけずる | Gọt bút trì |
30 | 物差し | ものさし | Thước đo |
31 | 定規で測る | じょうぎではかる | Đo bằng thước |
32 | 合計を出す | ごうけいをだす | Đưa ra tổng số |
33 | 計算 | けいさん | Tính toán |
34 | 足し算 | たしざん | Phép cộng |
35 | 足す | たす | Cộng |
36 | 引き算 | ひきざん | Phép trừ |
37 | 引く | ひく | Trừ |
38 | かけ算 | かけざん | Phép nhân |
39 | かける | Nhân | |
40 | 割り算 | わりざん | Phép chia |
41 | 割る | わる | Chia |