TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 14
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 14
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 額 | ひたい | Trán |
2 | まつげ | まつげ | Lông mi |
3 | ほお | Cái má | |
4 | ほほ | ほほ | Cái má |
5 | ネックレス | Dây đeo cổ | |
6 | 唇 | くちびる | Môi |
7 | まゆ | Lông mày | |
8 | まゆげ | Lông mày | |
9 | まぶた | Mí mắt | |
10 | イヤリング | Bông tai | |
11 | ベルト | Đai, thắt lưng | |
12 | パンツ | Quần sooc, quần đùi lót của phụ nữ | |
13 | 朝のしたくをする | あさのしたくをする | Sửa soạn đi làm |
14 | シャワーを浴びる | シャワーをあびる | Tắm vòi sen |
15 | 下着 | したぎ | Quần lót |
16 | 上着 | うわぎ | Áo khoác |
17 | 歯を磨く | はをみがく | Đánh răng |
18 | 歯みがき | はみがき | Việc đánh răng |
19 | 歯磨き粉をつける | はみがきこをつける | Quẹt kem đánh răng |
20 | ひげをそる | ひげをそる | Cạo râu |
21 | ドライヤーで髪を乾かす | ドライヤーでかみをかわかす | Làm khô tóc bằng máy sấy |
22 | 髪をとく | かみをとく | Chải tóc |
23 | 髪をとかす | かみをとかす | Chải tóc |
24 | 化粧をする | けしょうをする | Trang điểm |
25 | 口紅を塗る | くちべにをぬる | Thoa son |
26 | 口紅をつける | くちべにをつける | Đánh son |
27 | 服を着替える | ふくをきがえる | Thay quần áo |
28 | 着替える | きがえる | Thay đồ |
29 | おしゃれをする | おしゃれをする | Chưng diện, ăn mặc đẹp |
30 | おしゃれな人 | おしゃれなひと | Người chưng diện |
31 | ひもを結ぶ | ひもをむすぶ | Buộc dây |
32 | ひもをほどく | ひもをほどく | Tháo dây |
33 | マフラーを巻く | マフラーをまく | Quấn khăn |
34 | マフラーをする | マフラーをする | Quàng khăn |
35 | 手袋をはめる | てぶくろをはめる | Đeo găng tay |
36 | 手袋をする | てぶくろをする | Đeo găng tay |
37 | 指輪をはめる | ゆびわをはめる | Đeo nhẫn |
38 | 指輪をする | ゆびわをする | Đeo nhẫn |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35