TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 24
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 24
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | メールを受信する | メールをじゅしんする | Nhận thư |
2 | メールを送信する | メールをそうしんする | Gửi thư |
3 | メールを返信する | メールをへんしんする | Trả lời thư |
4 | メールを転送する | メールをてんそうする | Chuyển tiếp thư |
5 | メールを新規作成する | メールをしんきさくせいする | Tạo thư mới |
6 | メールをまとめて送る | メールをまとめておくる | Tổng hợp thư rồi gửi |
7 | メールを整理する | メールをせいりする | Sắp xếp thư |
8 | メールをチェックする | Kiểm tra thư | |
9 | 文字を入力する | もじをにゅうりょくする | Nhập chữ |
10 | 文字をローマ字で入力する | もじをローマじでにゅうりょくする | Nhập chữ romaji |
11 | 文字を漢字に変換する | もじをかんじにへんかんする | Chuyển đổi sang chữ kanji |
12 | もじをそうにゅうする | もじをそうにゅうする | Chèn chữ vào |
13 | 文字を削除する | もじをさくじょする | Xóa chữ |
14 | あて先 | あてさき | Nơi gửi đến |
15 | 差出人 | さしだしにん | Người gửi |
16 | 件名 | けんめい | Tiêu đề |
17 | メールのやり取りをする | めーるのやりとりをする | Trao đổi thư |
18 | 写真を添付する | しゃしんをてんぷする | Đính kèm hình |
19 | 改行する | かいぎょうする | Viết xuống dòng mới |
20 | 送信者の(メール)アドレスを登録する | そうしんしゃの(メール)アドレスをとうろくする | Lưu người gửi vào danh bạ |
21 | アドレス帳 | アドレスちょう | Sổ danh bạ |
22 | 送信が完了する | そうしんがかんりょうする | Tin nhắn đã được gửi |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35