Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 宴会を開く | えんかいをひらく | Mở tiệc |
2 | 飲み会 | のみかい | Tiệc nhậu |
3 | 送別会 | そうべつかい | Tiệc chia tay |
4 | 歓迎会 | かんげいかい | Tiệc nghênh đón |
5 | 飲み放題 | のみほうだい | Uống buffet |
6 | 食べ放題 | 食べ放題 | Ăn buffet |
7 | お酒を注ぐ | おさけをつぐ | Rót rượu |
8 | お湯を注ぐ | おゆをそそぐ | Đổ nước nóng |
9 | 乾杯する | かんぱいする | Cụng ly |
10 | 盛り上がる | もりあがる | Phấn khích, nhảy dựng lên |
11 | 土が盛り上がる | つちがもりあがる | Đất lồi lên |
12 | ビールの泡 | ビールのあわ | Bọt bia |
13 | 溢れる | あふれる | Ngập, tràn đầy |
14 | こぼす | Làm đổ | |
15 | こぼれる | Bị tràn, bị đổ | |
16 | ビールを一気に飲む | ビールをいっきにのむ | Uống cạn bằng một hơi |
17 | ウイスキーの水割り | ウイスキーのみずわり | Rượu Wisky pha loãng |
18 | おつまみのチーズ | Pho mát nhắm rượu | |
19 | よっぱらう | Say xỉn | |
20 | よっぱらい | Say xỉn | |
21 | あばれる | Nổi xung, nổi giận | |
22 | にぎやかな | Sôi nổi, náo nhiệt | |
23 | やかましい | Ầm ỹ, phiền phức | |
24 | さわがしい | Inh ỏi, ồn ào | |
25 | さわぐ | Gây ồn ào | |
26 | そうぞうしい | Ồn ào, om sòm, huyên náo | |
27 | たばこの煙 | たばこのけむり | Khói thuốc |
28 | 煙い | けむい | Khói mù mịt |
29 | 煙たい | けむたい | Ngột ngạt |
30 | グラスを割る | グラスをわる | Làm vỡ ly thủy tinh |
31 | グラスが割れる | グラスがわれる | Ly bị vỡ |
32 | ビールびんを倒す | ビールびんをたおす | Làm đổ cốc bia |
33 | ほかの客に迷惑をかける | ほかのきゃくにめいわくをかける | Làm phiền người khách khác |
34 | 迷惑がかかる | めいわくがかかる | Bị làm phiền |