TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 12

Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 12


Tổng hợp Từ vựng n3 part 12

STT KanjiTiếng NhậtÝ Nghĩa
1 通帳つうちょうSổ tài khoản
2 キャッシュカードThẻ tín dụng
3 はんこCon dấu
4 印鑑いんかんCon dấu
5 サインChữ ký
6 千円札せんえんさつTờ 1000 yên
7 紙幣しへいTiền giấy
8 (お)札(お)さつTiền giấy
9 百円玉ひゃくえんだまĐồng xu 100 yên
10 硬貨こうかTiền xu
11 お金を貯めるおかねをためるĐể dành tiền
12 貯金するちょきんするĐể dành tiền
13 預金するよきんするGửi tiền
14 銀行にお金を預けるぎんこうにおかねをあずけるGửi tiền ở ngân hàng
15 給料を引き出すきゅうりょうをひきだすRút tiền lương
16 給料を下すきゅうりょうをおろすRút tiền lương
17 通帳記入をするつうちょうきにゅうをするKý sổ ngân hàng
18 通帳に記入するつうちょうにきにゅうするKý số (ngân hàng)
19 暗証番号あんしょうばんごうSố mật mã, số Pin
20 銀行の本店ぎんこうのほんてんCơ sở chính ngân hàng
21 銀行の支店ぎんこうのしてんChi nhánh ngân hàng
22 講座を開くこうざをひらくMở tài khoản
23 家賃を振り込むやちんをふりこむChuyển khoản thanh toán tiền thuê nhà
24 振り込みふりこみChuyển khoản
25 公共料金を支払うこうきょうりょうきんをしはらうTrả cước công cộng
26 支払いしはらいThanh toán
27 商品の代金を払うしょうひんのだいきんをはらうThanh toán tiền mua hàng
28 あて名あてなTên và địa chỉ người nhận
29 窓口で両替をする窓口で両替をするĐổi tiền ở quầy dịch vụ
30 差出人名さしだしにんめいNgười gửi
31 送金するそうきんするGửi tiền
32 手紙を速達で出すてがみをそくたつでだすGửi thư bằng chuyển phát nhanh
33 仕送りするしおくりするGửi cho, chu cấp
34 小包こづつみBưu phẩm, kiện nhỏ
35 手数料がかかるてすうりょうがかかるTốn tiền dịch vụ
36 送料がかかるそうりょうがかかるTốn cước