Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 通帳 | つうちょう | Sổ tài khoản |
2 | キャッシュカード | Thẻ tín dụng | |
3 | はんこ | Con dấu | |
4 | 印鑑 | いんかん | Con dấu |
5 | サイン | Chữ ký | |
6 | 千円札 | せんえんさつ | Tờ 1000 yên |
7 | 紙幣 | しへい | Tiền giấy |
8 | (お)札 | (お)さつ | Tiền giấy |
9 | 百円玉 | ひゃくえんだま | Đồng xu 100 yên |
10 | 硬貨 | こうか | Tiền xu |
11 | お金を貯める | おかねをためる | Để dành tiền |
12 | 貯金する | ちょきんする | Để dành tiền |
13 | 預金する | よきんする | Gửi tiền |
14 | 銀行にお金を預ける | ぎんこうにおかねをあずける | Gửi tiền ở ngân hàng |
15 | 給料を引き出す | きゅうりょうをひきだす | Rút tiền lương |
16 | 給料を下す | きゅうりょうをおろす | Rút tiền lương |
17 | 通帳記入をする | つうちょうきにゅうをする | Ký sổ ngân hàng |
18 | 通帳に記入する | つうちょうにきにゅうする | Ký số (ngân hàng) |
19 | 暗証番号 | あんしょうばんごう | Số mật mã, số Pin |
20 | 銀行の本店 | ぎんこうのほんてん | Cơ sở chính ngân hàng |
21 | 銀行の支店 | ぎんこうのしてん | Chi nhánh ngân hàng |
22 | 講座を開く | こうざをひらく | Mở tài khoản |
23 | 家賃を振り込む | やちんをふりこむ | Chuyển khoản thanh toán tiền thuê nhà |
24 | 振り込み | ふりこみ | Chuyển khoản |
25 | 公共料金を支払う | こうきょうりょうきんをしはらう | Trả cước công cộng |
26 | 支払い | しはらい | Thanh toán |
27 | 商品の代金を払う | しょうひんのだいきんをはらう | Thanh toán tiền mua hàng |
28 | あて名 | あてな | Tên và địa chỉ người nhận |
29 | 窓口で両替をする | 窓口で両替をする | Đổi tiền ở quầy dịch vụ |
30 | 差出人名 | さしだしにんめい | Người gửi |
31 | 送金する | そうきんする | Gửi tiền |
32 | 手紙を速達で出す | てがみをそくたつでだす | Gửi thư bằng chuyển phát nhanh |
33 | 仕送りする | しおくりする | Gửi cho, chu cấp |
34 | 小包 | こづつみ | Bưu phẩm, kiện nhỏ |
35 | 手数料がかかる | てすうりょうがかかる | Tốn tiền dịch vụ |
36 | 送料がかかる | そうりょうがかかる | Tốn cước |