TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 7
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 7
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 一昨日 | おととい | Hôm kia |
2 | 昨日 | きのう | Hôm qua |
3 | 明日 | あす | Ngày mai |
4 | さき一昨日 | さきおととい | Hôm kìa |
5 | しあさって | しあさって | Ngày kìa; 3 ngày sau |
6 | 明後日 | あさって | Ngày kia |
7 | 元日 | がんじつ | Mùng một tết |
8 | 元旦 | がんたん | Mùng một tết |
9 | 上旬 | じょうじゅん | 10 ngày đầu của tháng |
10 | 初旬 | しょじゅん | 10 ngày đầu của tháng |
11 | 中旬 | ちゅうじゅん | 10 ngày giữa của tháng |
12 | 下旬 | げじゅん | 10 ngày cuối của tháng |
13 | 月末 | げつまつ | Cuối tháng |
14 | 平日 | へいじつ | Ngày thường |
15 | 祝日 | しゅくじつ | Ngày lễ |
16 | 祭日 | さいじつ | Ngày lễ |
17 | 昨年 | さくねん | Năm trước |
18 | 一昨年 | いっさくねん | Năm kia |
19 | 再来年 | さらいねん | Hai năm nữa |
20 | 先々月 | せんせんげつ | Hai tháng trước |
21 | 先々週 | せんせんしゅう | Hai tuần trước |
22 | 再来月 | さらいげつ | Hai tháng sau |
23 | 再来週 | さらいしゅう | Hai tuần sau |
24 | 先日 | せんじつ | Hôm trước |
25 | 年末年始 | ねんまつねんし | Đầu năm, cuối năm |
26 | 暮れ | くれ | Cuối năm |
27 | 休暇を取る | きゅうかをとる | Lấy phép |
28 | 予定を調整する | よていをちょうせいする | Điều chỉnh kế hoạch |
29 | 予定を変更する | よていをへんこうする | Thay đổi kế hoạch |
30 | 予定をずらす | よていをずらす | Kéo dài, hoãn kế hoạch |
31 | 日にちを調整する | ひにちをちょうせいする | Điều chỉnh ngày tháng |
32 | 日にちを変更する | ひにちをへんこうする | Thay đổi ngày tháng |
33 | ひにちをずらす | ひにちをずらす | Hoãn ngày lại |
34 | 日程を調整する | にっていをちょうせいする | Điều chỉnh lịch trình |
35 | 日程を変更する | にっていをへんこうする | Thay đổi lịch trình |
36 | 日程をずらす | にっていをずらす | Hoãn lịch trình |
37 | スケジュールを調整する | スケジュールをちょうせいする | Điều chỉnh lịch trình |
38 | スケジュールを変更する | スケジュールをへんこうする | Thay đổi lịch trình |
39 | スケジュールをずらす | スケジュールをずらす | Hoãn lịch trình |
40 | 旅行会社に申し込む | りょこうかいしゃにもうしこむ | Đăng ký với công ty du lịch |
41 | 予約を取り消す | よやくをとりけす | Hủy việc đặt trước |
42 | 予約をキャンセルする | よやくをキャンセルする | Hủy việc đặt trước |
43 | 荷物をつめる | にもつをつめる | Đóng hành lý |
44 | 海外旅行 | かいがいりょこう | Du lịch nước ngoài |
45 | 国内旅行 | こくないりょこう | Du lịch trong nước |
46 | 二泊三日で温泉に行く | にはくみっかでおんせんにいく | Đi suối nước nóng 2 đêm 3 ngày |
47 | 日帰りで温泉に行く | ひがえりでおんせんにいく | Đi suối nước nóng trong ngày |
48 | 旅館に宿泊する | りょかんにしゅくはくする | Lưu trú tại nhà trọ |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35