Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 階段を上る | かいだんをのぼる | Bước lên cầu thang |
2 | 階段を上がる | かいだんをあがる | Bước lên cầu thang |
3 | 階段を下る | かいだんをくだる | Bước xuống cầu thang |
4 | 階段を下りる | かいだんをおりる | Bước xuống cầu thang |
5 | 下り電車 | くだりでんしゃ | Tàu đi về hướng Hokkaido |
6 | 上り電車 | のぼりでんしゃ | Tàu đi về hướng Tokyo |
7 | エスカレーターの上り | エスカレーターののぼり | Thang cuốn đi lên |
8 | エスカレーターの下り | エスカレーターのくだり | Thang cuốn đi xuống |
9 | 列車の時刻を調べる | れっしゃのじこくをしらべる | Tìm giờ tàu chạy |
10 | 時刻表 | じこくひょう | Bảng giờ tàu chạy |
11 | 東京発横浜行き | とうきょうはつよこはまいき | Tàu xuất phát ở Tokyo đi Yokohama |
12 | 私鉄 | してつ | Đường sắt tư nhân |
13 | 新幹線 | しんかんせん | Tàu siêu tốc shinkansen |
14 | 座席を指定する | ざせきをしていする | Chỉ định ghế ngồi |
15 | 指定席 | していせき | Ghế chỉ định |
16 | 自由席 | じゆうせき | Ghế tự do |
17 | 窓側 | まどがわ | Phía bên cửa sổ |
18 | 通路側 | つうろがわ | Hướng về lối đi |
19 | 乗車券 | じょうしゃけん | Vé lên tàu |
20 | 片道切符 | かたみちきっぷ | Vé một chiều |
21 | 往復切符 | おうふくきっぷ | Vé khứ hồi |
22 | 特急券 | とっきゅうけん | Vé tàu tốc hành |
23 | 特急料金 | とっきゅうりょうきん | Cước tàu tốc hành |
24 | 回数券 | かいすうけん | Tập vé |
25 | 定期券 | ていきけん | Vé định kỳ |
26 | 改札口を通る | かいさつぐちをとおる | Qua cổng soát vé |
27 | 切符を払い戻す | きっぷをはらいもどす | Trả lại vé |
28 | 払い戻し | はらいもどし | Hoàn trả |