Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 田中さんと交際する | たなかさんとこうさいする | Chơi, có quan hệ với anh Tanaka |
2 | 田中さんと付き合う | たなかさんとつきあう | Hẹn hò với anh Tanaka |
3 | 田中さんとけんかする | たなかさんとけんかする | Cãi nhau với anh Tanaka |
4 | 田中さんと仲直りする | たなかさんとなかなおりする | Hòa giải với anh Tanaka |
5 | 田中さんとなかがいい | 田中さんと仲がいい | Thân thiết với anh Tanaka |
6 | 田中さんと仲良しだ | たなかさんとなかよしだ | Có quan hệ tốt với anh Tanaka |
7 | 田中さんをコンサートにさそう | たなかさんをコンサートにさそう | Rủ anh Tanaka đi xem hòa nhạc |
8 | 田中さんをいやがる | たなかさんをいやがる | Không ưa anh Tanaka |
9 | 田中さんをふる | たなかさんをふる | Không chơi với anh Tanaka |
10 | 田中さんのことが気になる | たなかさんのことがきになる | Để ý anh Tanaka |
11 | 田中さんのことが好きになる | たなかさんのことがすきになる | Thích anh Tanaka |
12 | 田中さんのことがきらいになる | たなかさんのことがきらいになる | Ghét anh Tanaka |
13 | 田中さんのことがいやになる | たなかさんのことがいやになる | Không ưa anh Tanaka |
14 | 田中さんのことがうらやましい | たなかさんのことがうらやましい | Ganh tỵ với anh Tanaka |
15 | 田中さんに好かれる | たなかさんにすかれる | Được anh Tanaka thích |
16 | 田中さんにきらわれる | たなかさんにきらわれる | Bị anh Tanaka ghét |
17 | 田中さんにいやがられる | たなかさんにいやがられる | Bị anh Tanaka không ưa |
18 | 田中さんにふられる | たなかさんにふられる | Bị anh Tanaka đá |
19 | 田中さんに気がある | たなかさんにきがある | Thích anh Tanaka |
20 | 田中さんにあこがれる | たなかさんにあこがれる | Ngưỡng mộ anh Tanaka |
21 | 田中さんに夢中になる | たなかさんにむちゅうになる | Mê mệt anh Tanaka |
22 | 田中さんに恋をする | たなかさんにこいをする | Yêu anh Tanaka |
23 | 女性にもてる | じょせいにもてる | Được cô gái yêu thích |
24 | お互いに気に入る | おたがいにきにいる | Cùng hài lòng |
25 | 相手の予定を聞く | あいてのよていをきく | Hỏi về dự định của đối phương |
26 | 都合をつける | つごうをつける | Sắp xếp lịch trình cho thỏa đáng |
27 | 都合がつく | つごうがつく | Lịch trình được sắp xếp thỏa đáng |
28 | 付き合い | つきあい | Yêu nhau, hẹn hò |
29 | 買い物に付き合う | かいものにつきあう | Cùng nhau đi mua sắm |
30 | 恋人 | こいびと | Người yêu |
31 | 田中さんの彼 | たなかさんのかれ | Người yêu của chị Tanaka |
32 | 田中さんの彼氏 | たなかさんのかれし | Người yêu của chị Tanaka |
33 | 彼女 | かのじょ | Bạn gái |
34 | 結婚を申し込む | けっこんをもうしこむ | Đăng ký kết hôn |
35 | 結婚を断る | けっこんをことわる | Từ chối kết hôn |
36 | あいまいな返事をする | あいまいなへんじをする | Trả lời không rõ ràng |