Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.
| STT | Kanji | Âm Hán Việt | Âm Hán Nhật (Onyomi) | Âm Nhật (Kunyomi) | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 算 | TOÁN | サン | Đếm, tính | |
| 2 | 寺 | TỰ | ジ | てら | Chùa |
| 3 | 数 | SỐ | スウ, ス, サク, ソク, シュ | かぞえる, かず, しばし | Số, đếm, thường xuyên, lặp lại |
| 4 | 星 | TINH | セイ, ショウ | ほし | Ngôi sao |
| 5 | 晴 | TÌNH | セイ | はれる | Nắng |
| 6 | 雪 | TUYẾT | セツ | ゆき | Tuyết |
| 7 | 谷 | CỐC | コク | たに | Thung lũng, khe núi |
| 8 | 細 | TẾ | サイ | ほそい,こまかい | Chi tiết, gầy, tỉ mỉ |
| 9 | 才 | TÀI | サイ | Tài năng, tuổi | |
| 10 | 湖 | HỒ | コ | みずうみ | Hồ |
| 11 | 庫 | KHỐ | コ, ク | Nhà kho | |
| 12 | 向 | HƯỚNG | コウ | むく | Hướng về, tiến về |
| 13 | 幸 | HẠNH | コウ | さいわい | Hạnh phúc, may mắn |
| 14 | 港 | CẢNG | コウ | みなと | Cảng |
| 15 | 号 | HIỆU | ゴウ | Số, dấu hiệu, biển hiệu | |
| 16 | 修 | TU | シュウ, シュ | おさめる, おさまる | Tu sửa |
| 17 | 宿 | TÚC,TÚ | シュク | やど,やどる | Chỗ trọ |
| 18 | 助 | TRỢ | ジョ | たすける, たすかる,すけ | Cứu, giúp đỡ |
| 19 | 商 | THƯƠNG | ショウ | あきなう | Thương mại, buôn bán |
| 20 | 故 | CỐ | コ | ゆえ | Nguyên nhân, cố, cũ |
| 21 | 耕 | CANH | コウ | たがやす | Canh tác, cầy ruộng |
| 22 | 講 | GIẢNG | コウ | Bài giảng | |
| 23 | 構 | CẤU | コウ | かまえる | Dựng nhà, xây đắp |
| 24 | 鉱 | KHOÁNG | コウ | Khai khoáng | |
| 25 | 効 | HIỆU | コウ | きく | Có hiệu lực |
| 26 | 厚 | HẬU | コウ | あつい | Dày, bề dày, lòng tốt |
| 27 | 混 | HỖN | コン | まぜる,まざる | Trộn lẫn |
| 28 | 査 | TRA | サ | Điều tra | |
| 29 | 際 | TẾ | サイ | きわ | Rìa, bờ, ven, phía, mép |
| 30 | 妻 | THÊ | サイ | つま | Vợ |
| 31 | 再 | TÁI | サイ, サ | ふたたび | Lại |
| 32 | 在 | TẠI | ザイ | ある | Tồn tại, ở lại |
| 33 | 財 | TÀI | ザイ, サイ, ゾク | Tài sản | |
| 34 | 罪 | TỘI | ザイ | つみ | Tội ác, tội phạm |
| 35 | 雑 | TẠP | ザツ, ゾウ | まじえる,まじる | TẠp nham, lẫn lộn |
| 36 | 賛 | TÁN | サン | たすける,たたえる | Sự khen ngợi tán thành |
| 37 | 師 | SƯ | シ | Giáo viên | |
| 38 | 枝 | CHI | シ | えだ | Nhánh, cành |
| 39 | 資 | TƯ | シ | Của cải, vốn liếng | |
| 40 | 直 | TRỰC | チョク, ジキ, ジカ | なおす, なおる, ただちに, すぐ | Sửa (Chữa), thẳng, ngay lập tức |
| 41 | 点 | ĐIỂM | テン | つける, | Điểm |
| 42 | 当 | ĐƯƠNG | トウ | あたる, あてる | Hiện tại, đích |
| 43 | 内 | NỘI | ナイ, ダイ | うち | Trong |
| 44 | 馬 | MÃ | バ | うま | Con ngựa |
| 45 | 麦 | MẠCH | バク | むぎ | Lúa mạch |
| 46 | 番 | PHIÊN | バン | Thứ tự, phiên | |
| 47 | 米 | MỄ | ベイ, マイ, メエトル | まい、こめ | Gạo, nước Mỹ, Châu Mỹ |
| 46 | 鳴 | MINH | メイ | なく, なる, ならす | Kêu, hót, rung (Chuông) |
| 48 | 委 | ỦY | イ | ゆだねる | Giao phó, ủy nhiệm |
| 49 | 育 | DỤC | イク | そだつ, はぐくむ, そだてる | Nuôi dạy, nuôi nấng |
| 50 | 泳 | VỊNH | エイ | およぐ | Bơi |
| 51 | 毛 | MAO | モウ | け, めん, も | Tóc, lông |
| 52 | 橋 | KIỀU | キョウ | はし | Cái Cầu |
| 53 | 局 | CỤC,CUỘC | キョク | Cục | |
| 54 | 曲 | KHÚC | キョク | まがる, まげる | Bản nhạc, rẽ, uốn cong |
| 55 | 苦 | KHỔ | ク | くるしい くるしむ くるしめる | Cực khổ Đau khổ Giày vò |
| 56 | 具 | CỤ | グ | Dụng cụ | |
| 57 | 君 | QUÂN | クン | きみ | Cậu, bạn, anh |
| 58 | 係 | HỆ | ケイ | かかる, かかり | Có quan hệ, phụ trách |
| 59 | 血 | HUYẾT | ケツ | ち | Máu |
| 60 | 章 | CHƯƠNG | ショウ | Chương, hồi (sách) | |
| 61 | 絵 | HỘI | カイ, エ | Bức tranh | |
| 62 | 角 | GIÁC | カク | かど, つの | Góc, sừng |
| 63 | 活 | HOẠT | カツ | いきる, いかす | Hoạt bát, làm sống lại |
| 64 | 換 | HOÁN | カン | かえる | Trao đổi |
| 65 | 黄 | HOÀNG | コウ, オウ | き, こ | Màu vàng |
| 66 | 消 | TIÊU | ショウ | けす,きえる | Tắt, tiêu thụ |
| 67 | 植 | THỰC | ショク | うわる, うえる, うえ | Thực vật, trồng (Cây) |
| 68 | 申 | THÂN | シン | もうす | Tên là, được gọi là |
| 69 | 神 | THẦN | シン, ジン | かみ | Thần thánh, tâm trí |
| 70 | 身 | THÂN | シン | み | Bản thân, thân |
| 71 | 深 | THÂM | シン | ふかい ふかまる ふかめる | Sâu sâu thêm làm sâu thêm |
| 72 | 整 | CHỈNH | セイ | ととのえる ととのう | Chuẩn bị Được chuẩn bị |
| 73 | 昔 | TÍCH | セキ, シャク | むかし | Ngày xưa |
| 74 | 全 | TOÀN | ゼン | まったく, すべて | Toàn bộ, tất cả |
| 75 | 久 | CỬU | キュウ, ク | ひさしい | Lâu ngày |
| 76 | 旧 | CỰU | キュウ | Cũ | |
| 77 | 許 | HỨA | キョ | ゆるす | Cho phép, tha thứ |
| 78 | 相 | TƯƠNG,TƯỚNG | ソウ, ショウ | あい | Giai đoạn, lẫn nhau |
| 79 | 想 | TƯỞNG | ソウ, ソ | おもう | Ý tưởng, quan niệm |
| 80 | 速 | TỐC | ソク | はやい はやめる すみやか | Nhanh Làm cho nhanh Nhanh chóng |
| 81 | 息 | TỨC | ソク | いき | Hơi thở |
| 82 | 打 | ĐẢ | ダ, ダアス | うつ | Đánh |
| 83 | 横 | HOÀNH | オウ | よこ | Ngang, bên |
| 84 | 央 | ƯƠNG | オウ | Trung tâm | |
| 85 | 温 | ÔN | オン | あたたかい あたたまる あたためる | Ấm trở nên nóng làm nóng lên |
| 86 | 化 | HÓA | カ, ケ | ばける, ばかす | Biến đổi, Làm mê hoặc |
| 87 | 荷 | HÀ | カ | に | Hành lý, chuyến hàng |
| 88 | 対 | ĐỐI | タイ, ツイ | Đối nghịch, đối chọi | |
| 89 | 第 | ĐỆ | ダイ, テイ | Thứ (nhất, hai..) | |
| 90 | 炭 | THÁN | タン | すみ | Than |
| 91 | 談 | ĐÀM | ダン | Nói chuyện, thảo luận | |
| 92 | 柱 | TRỤ | チュウ | はしら | Cột, trụ |
| 93 | 調 | ĐIỀU | チョウ | しらべる ととのう | Điều tra, nghiên cứu Sẵn sàng |
| 94 | 追 | TRUY | ツイ | おう | Đuổi, nợ ngập đầu |
| 95 | 定 | ĐỊNH | テイ, ジョウ | さだめる さだまる さだか | xác định Ổn định Rõ ràn |
| 96 | 庭 | ĐÌNH | テイ | にわ | Sân, vườn |
| 97 | 底 | ĐỂ | テイ | そこ | Đáy |
| 98 | 鉄 | THIẾT | テツ | Sắt | |
| 99 | 島 | ĐẢO | トウ | しま | Đảo |
| 100 | 等 | ĐĂNG | トウ | ひとしい, など | Bình đẳng, vân vân |
| 101 | 登 | ĐĂNG | トウ, ト, ドウ ショウ, チョウ | のぼる | Leo, trèo |
| 102 | 投 | ĐẦU | トウ | なげる | Ném |
| 103 | 湯 | THANG | トウ | ゆ | Nước sôi |
| 104 | 勝 | THẮNG | ショウ | かつ | Thắng, vượt trội |
| 105 | 羽 | VŨ | ウ | は,わ,はね | Cánh, lông vũ |
| 106 | 雲 | VÂN | ウン | くも | Mây |
| 107 | 丸 | HOÀN | ガン | まるい,まる,まるめる | Tròn, Cuộn tròn |
| 108 | 岩 | NHAM | ガン | いわ | Đất đá |
| 109 | 記 | KÝ | キ | しるす | Ghi chép, đánh dấu |
| 110 | 船 | THUYỀN | セン | ふね | Thuyền, tàu |
| 111 | 組 | TỔ | ソ | くむ, くみ | Hợp thành, lắp ghép |
| 112 | 決 | QUYẾT | ケツ | 決める, 決まる | Quyết định |
| 113 | 童 | ĐỒNG | ドウ | わらべ | Đứa trẻ, nhi đồng |
| 114 | 農 | NÔNG | ノウ | Nông nghiệp | |
| 115 | 必 | TẤT | ヒツ | かならず | Nhất định, chắc chắn |
| 116 | 標 | TIÊU | ヒョウ | しるべ,しるし | Tiêu (chuẩn), (chỉ) tiêu |
| 117 | 付 | PHÓ | フ | つける,つく | Gắn vào, đính kèm |
| 118 | 波 | BA | ハ | なみ | Sóng |
| 119 | 配 | PHỐI | ハイ | くばる | Phân phát |
| 120 | 倍 | BỘI | バイ | Lần (gấp mấy lần) | |
| 121 | 箱 | TƯƠNG, SƯƠNG | ソウ | はこ | Hộp |
| 122 | 畑 | VƯỜN | はた, はたけ | Cánh đồng | |
| 123 | 坂 | PHẢN | ハン | さか | Dốc |
| 124 | 必 | TẤT | ヒツ | かならず | Nhất định, chắc chắn |
| 125 | 標 | TIÊU | ヒョウ | しるべ,しるし | Tiêu (chuẩn), (chỉ) tiêu |
| 126 | 付 | PHÓ | フ | つける,つく | Gắn vào, đính kèm |
| 127 | 府 | PHỦ | フ | Phủ, quan | |
| 128 | 夫 | PHU | フ, フウ, ブ | おっと | Chồng |
| 129 | 副 | PHÓ | フク | Thứ, phó | |
| 130 | 板 | BẢN,BẢNG | ハン, バン | いた | Bản, tấm ván |
| 131 | 反 | PHẢN | ハン, ホン, タン, ホ | そる, そらす | Đối, chọi, uốn cong |
| 132 | 皮 | BỈ | ヒ | かわ | Da |
| 133 | 悲 | BI | ヒ | かなしい, かなしむ | Buồn, thương tâm |
| 134 | 美 | MỸ,MĨ | ビ, ミ | うつくしい | Đẹp |
| 135 | 鼻 | TỴ | ビ | はな | Mũi |
| 136 | 筆 | BÚT | ヒツ | ふで | Bút (bút lông) |
| 137 | 氷 | BĂNG | ヒョウ | こおり, ひ | Đá, băng |
| 138 | 表 | BIỂU | ヒョウ | おもて あらわす | Bề mặt biểu hiện ra |
| 139 | 秒 | MIẾU | ビョウ | Giây | |
| 140 | 負 | PHỤ | フ | まける まかす おう | Thua đánh bại gánh vác |
| 141 | 部 | BỘ | ブ | Phần, bộ phận | |
| 142 | 福 | PHÚC | フク | Tốt lành, may mắn | |
| 143 | 平 | BÌNH | ヘイ, ビョウ, ヒョウ | たいら, ひら | Phẳng, bình tĩnh |
| 144 | 返 | PHẢN | ヘン | かえす, かえる | Trả lại, Phục nguyên |
| 145 | 放 | PHÓNG | ホウ | はなす, ほうる | Thả, buông tay, rời tay |
| 146 | 命 | MỆNH | メイ, ミョウ | いのち | Mệnh, mạng sống |
| 147 | 面 | DIỆN | メン, ベン | おもて,つら,おも | Mặt (mặt tốt, mặt xấu..) |
| 148 | 役 | DỊCH | ヤク, エキ | ちゃく | Nhiệm vụ, vai trò |
| 149 | 油 | DU | ユ, ユウ | あぶら | Dầu |
| 150 | 由 | DO | ユ, ユウ ユイ | よし | Lý do, ý nghĩa nguyên nhân |
| 151 | 遊 | DU | ユウ, ユ | あそぶ,あそばす | Chơi, cho đi chơi |
| 152 | 予 | DỰ | ヨ, シャ | Trước | |
| 153 | 葉 | DIỆP | ヨウ、ショウ | は | Lá |
| 154 | 陽 | DƯƠNG | ヨウ | ひ | Mặt trời, tích cực |
| 155 | 支 | CHI | シ | ささえる | Chi nhánh, hỗ trợ giúp đỡ |
| 156 | 志 | CHI | シ, シリング | こころざす,こころざし | Ước muốn tham vọng |
| 157 | 示 | THỊ | ジ, シ | しめす | Biểu thị, thể hiện |
| 158 | 似 | TỰ | ジ | にる | Giống |
| 159 | 識 | THỨC | シキ | Sự hiểu biết sự phân biệt | |
| 160 | 授 | THỤ,THỌ | ジュ | さずける,さずかる | Cho, trao, truyền thụ |
| 161 | 緑 | LỤC | リョク, ロク | みどり | Màu xanh |
| 162 | 礼 | LỄ | レイ, ライ | Nghĩa lễ | |
| 163 | 列 | LIỆT | レツ, レ | Hàng | |
| 164 | 練 | LUYỆN | レン | ねる | Rèn luyện Nhào trộn |
| 165 | 路 | LỘ | ロ, ル | みち | Đường xá |
| 166 | 和 | HÒA | ワ, オ, カ | やわらぐ やわらげる | Ôn hòa,Nguôi đi làm dịu đi |
| 167 | 愛 | ÁI | アイ | いとしい | Cảm tình, tình yêu Đáng yêu |
| 168 | 案 | ÁN | アン | Ý tưởng, đề xuất | |
| 169 | 位 | VỊ | イ | くらい,ぐらい | Xếp hạng, vị trí |
| 170 | 衣 | Y | イ, エ | ころも きぬ | Y phục Lụa, vải |
| 171 | 囲 | VI | イ | かこむ | Bao vây, bao quanh |
| 172 | 胃 | VỊ | イ | Dạ dày | |
| 173 | 印 | ẤN | イン | しるし,しるす | Đánh dấu, in ấn |
| 174 | 栄 | VINH | エイ, ヨウ | さかえる, はえる | Sự phồn vinh, vinh quang |
| 175 | 塩 | DIÊM | エン | しお | Muối |
| 176 | 億 | ỨC | オク | Một trăm triệu | |
| 177 | 貨 | HÓA | カ | Tiền tệ, hàng hóa | |
| 178 | 課 | KHÓA | カ | Bài học, phần | |
| 179 | 加 | GIA | カ | くわえる, くわわる | Thêm vào, gia nhập |
| 180 | 果 | QUẢ | カ | はたす | Kết quả, thành quả Hoàn thành |
| 181 | 械 | GIỚI | カイ | Máy móc | |
| 182 | 改 | CẢI | カイ | あらためる あらたまる | Cải tổ cải chính |
| 183 | 害 | HẠI | ガイ | Gây hại | |
| 184 | 各 | CÁC | カク | おのおの | Mỗi, mọi |
| 185 | 覚 | GIÁC | カク | おぼえる さます さめる | Nhớ Đánh thức dậy tỉnh dậy |
| 186 | 管 | QUẢN | カン | くだ | Ống, kèn, quản lý |
| 187 | 官 | QUAN | カン | Quan (thuộc về nhà nước) | |
| 188 | 完 | HOÀN | カン | Hoàn thành | |
| 189 | 関 | QUAN | カン | せき, かかわる | Quan hệ, liên quan |
| 190 | 観 | QUAN | カン | みる | Xem, ngắm |
| 191 | 願 | NGUYỆN | ガン | ねがう | Cầu nguyện, thỉnh cầu |
| 192 | 器 | KHÍ | キ | うつわ | Đồ dùng, khí cụ |
| 193 | 季 | TIẾT | キ | すえ | Mùa |
| 194 | 喜 | HỈ,HI | キ | よろこぶ よろこばす | Vui mừng làm cho người khác vui |
| 195 | 希 | HY | キ, ケ | Hi vọng, hiếm, mong | |
| 196 | 機 | CƠ,KY | キ | はた | Máy, cơ hội, Dệt |
| 197 | 議 | NGHỊ | ギ | Thảo luận, tranh luận | |
| 198 | 泣 | KHẤP | キュウ | なく | Khóc |
| 199 | 給 | CẤP | キュウ | Lương, tiền công, cung cấp | |
| 200 | 求 | CẦU | キュウ、グ | もとめる | Tìm kiếm, yêu cầu |
| 201 | 救 | CỨU | キュウ | すくう | Cứu |
| 202 | 漁 | NGƯ | ギョ, リョウ | Cá | |
| 203 | 競 | CẠNH | キョウ, ケイ | きそう, せる | Tranh đua |
| 204 | 共 | CỘNG | キョウ | とも, ともに | Cùng nhau |
| 205 | 協 | HIỆP | キョウ | Hợp tác | |
| 206 | 極 | CỰC | キョク, ゴク | きわめる, きわまる | Cực, cự kỳ |
| 207 | 訓 | HUẤN | クン, キン | Huấn luyện, chỉ dẫn | |
| 208 | 軍 | QUÂN | グン | Quân đội | |
| 209 | 景 | CẢNH | ケイ | Phong cảnh, cảnh | |
| 210 | 型 | HÌNH | ケイ | かた | Hình dáng, cách thức |
| 211 | 芸 | NGHỆ | ゲイ, ウン | Nghệ thuật, kỹ năng | |
| 212 | 欠 | KHIẾM | ケツ, ケン | かける | Thiếu |
| 213 | 結 | KẾT | ケツ, ケチ | むすぶ, ゆう | Kết nối, nối |
| 214 | 健 | KIỆN | ケン | すこやか | Sức khỏe, khỏe khoắn |
| 215 | 固 | CỔ | コ | かたい かためる かたまる | Cứng làm chắc cứng lại |
| 216 | 航 | HÀNG | コウ | わたる | Thuyền, định vị |
| 217 | 候 | HẬU | コウ | そうろう | Khí hậu, dấu hiệu |
| 218 | 康 | KHANG | コウ | Khang (trang), khỏe mạnh | |
| 219 | 告 | CÁO | コク | つげる | Thông báo |
| 220 | 差 | SAI | サ | さす | Sự khác biệt, cách biệt |
| 221 | 最 | TỐI | サイ, シュ | もっとも | Nhất, vô cùng, cực kỳ |
| 222 | 採 | THẢI,THÁI | サイ | とる | Nhặt, thu thập |
| 223 | 階 | GIAI | カイ | Tầng, thứ, bậc | |
| 224 | 感 | CẢM | カン | Cảm giác | |
| 225 | 岸 | NGẠN | ガン | きし | Bờ biển |
| 226 | 期 | KỲ | キ, ゴ | Thời gian, kỳ | |
| 227 | 客 | KHÁCH | キャク, カク | Khách hàng | |
| 228 | 球 | CẦU | キュウ | たま | Cầu, quả cầu |
| 229 | 級 | CẤP | キュウ | Cấp độ | |
| 230 | 材 | TÀI | ザイ | Tài liệu, gỗ | |
| 231 | 昨 | TẠC | サク | Hôm qua, ngày xưa | |
| 232 | 殺 | SÁT | サツ, サイ, セツ | ころす | Giết |
| 233 | 察 | SÁT | サツ | Kiểm tra, phán đoán | |
| 234 | 刷 | LOÁT | サツ | する | In ấn |
| 235 | 札 | サツ | サツ | ふだ | Thẻ, nhãn, tờ |
| 236 | 散 | TÁN | サン | ちる ちらす ちらかす | Vương vãi rải rác làm vương vãi |
| 237 | 参 | THAM | サン, シン | まいる | Tham gia, đến |
| 238 | 残 | TÀN | ザン, サン | のこる のこす | Tàn dư, còn lại để lại |
| 239 | 史 | SỬ | シ | Lịch sử | |
| 240 | 司 | TƯ,TY | シ | Chủ, sở quan | |
| 241 | 治 | TRỊ | ジ, チ | おさめる おさまる なおる/す | Trị Chữa bệnh Khỏi |
| 242 | 児 | NHI | ジ, ニ, ゲイ | Trẻ con | |
| 243 | 辞 | TỪ | ジ | やめる | Từ bỏ, từ chức |
| 244 | 失 | THẤT | シツ | うしなう | Mất, thua, sai lầm |
| 245 | 種 | CHỦNG | シュ | たね | Chủng loại, hạt giống |
| 246 | 周 | CHU | シュウ | まわり | Khắp, xung quanh |
| 247 | 祝 | CHÚC | シュク, シュウ | いわう | Chúc mừng |
| 248 | 順 | THUẬN | ジュン | Thứ tự, tuân thủ | |
| 249 | 初 | SƠ | ショ | はつ, はじめて,そめる | Đầu tiên |
| 250 | 賞 | THƯỞNG | ショウ | ほめる | Giải thưởng |
| 251 | 浅 | THIỂN | セン | あさい | Nông cạn, nông |
| 252 | 選 | TUYỂN | セン | えらぶ | Lựa chọn, chọn |
| 253 | 戦 | CHIẾN | セン | たたかう | Chiến tranh |
| 254 | 然 | NHIÊN | ゼン, ネン | c | Như thế |
| 255 | 争 | TRANH | ソウ | あらそう | Tranh giành, tranh đua gây gổ |
| 256 | 側 | TRẮC | ソク | かわ,がわ | Mặt, phía |
| 257 | 束 | THÚC | ソク | たば,たばねる | Buộc, bó, búi |
| 258 | 続 | TỤC | ゾク, ショク, コウ, キョウ | つづく,つづける | Tiếp tục |
| 259 | 卒 | TỐT | ソツ, シュツ | そっする | Tốt nghiệp |
| 260 | 孫 | TÔN | ソン | まご | Cháu |
| 261 | 帯 | ĐỚI,ĐÁI | タイ | おびる,おび | Đai |
| 262 | 逹 | タツ, ダ | Đạt được | ||
| 263 | 単 | ĐƠN | タン | Đơn | |
| 264 | 置 | TRỊ | チ | おく | Đặt, để |
| 265 | 仲 | TRỌNG | チュウ | なか | Trung, trung cấp |
| 266 | 貯 | TRỮ | チョ | ためる たくわえる | Dành dụm Tích trữ |
| 267 | 兆 | TRIỆU | チョウ | きざす | Dấu hiệu, ra dấu |
| 268 | 停 | ĐINH | テイ | とめる, とまる | Dừng lại |
| 269 | 的 | ĐÍCH | テキ | まと | Mục tiêu |
| 270 | 省 | はぶく, かえりみる | セイ, ショウ | はぶく | Phản ánh, suy xét, bộ |
| 271 | 清 | THANH | セイ, ショウ, シン | きよまる きよめる | Trong suốt, trong sạch làm cho sạch |
| 272 | 積 | TÍCH | セキ | つむ, つもる | Tích lũy, chất đống |
| 273 | 席 | TỊCH | セキ | Ghế, chỗ ngồi | |
| 274 | 折 | TRIẾT | セツ | おる, おれる | Gập, bẻ, gẫy |
| 275 | 節 | TIẾT | セツ, セチ | ふし | Nhịp, khớp, đốt |
| 276 | 伝 | TRUYỀN | デン, テン | つたわる,つたえる | Truyền tải, truyền đạt |
| 277 | 徒 | ĐỒ | ト | いたずら,あだ | Môn đệ, học trò |
| 278 | 努 | NỖ | ド | つとめる | Cố gắng, nỗ lực |
| 279 | 笑 | TIẾU | ショウ | わらう | Cười |
| 280 | 照 | CHIẾU | ショウ | てらす | Soi sáng, chiếu sáng |
| 281 | 象 | TƯỢNG | ショウ, ゾウ | Tượng (hình tượng, tưởng tượng) | |
| 282 | 焼 | THIÊU | ショウ | やく,やける | Nướng, cháy |
| 283 | 信 | TÍN | シン | Tin tưởng, thông điệp | |
| 284 | 臣 | THẦN | シン, ジン | Thần (dân),công dân | |
| 285 | 成 | THÀNH | セイ、ジョウ | なる,なす | Làm, tạo nên |
| 286 | 静 | TĨNH | セイ, ジョウ | しずか | Yên lặng, yên tĩnh |
| 287 | 灯 | ĐĂNG | トウ | ほ-,ともしび ともす,あかり | Cái đèn, ánh sáng |
| 288 | 得 | ĐẮC | トク | える,うる | Giành được, nhận được |
| 289 | 毒 | ĐỘC | ドク | Độc | |
| 290 | 独 | ĐỘC | ドク, トク | ひとり | Đơn độc |
| 291 | 熱 | NHIỆT | ネツ | あつい | Nóng |
| 292 | 念 | NIỆM | ネン | Ý tưởng, suy nghĩ | |
| 293 | 王 | VƯƠNG | オウ, ノウ | Vua, vương | |
| 294 | 貝 | BỐI | バイ | かい | Con sò, ốc |
| 295 | 玉 | NGỌC | ギョク | たま | Ngọc, đá quý |
| 296 | 糸 | MỊCH | シ | いと | Sợi chỉ, sợ tơ, dây |
| 297 | 敗 | BẠI | ハイ | やぶれる | thua,Bị đánh bại |
| 298 | 費 | PHÍ | ヒ | ついやす,ついえる | Chi phí |
| 299 | 飛 | PHI | ヒ | とぶ とばす | Bay làm cho bay |
| 300 | 粉 | PHẤN | フン, デシメートル | こな,こ | Bột |
| 301 | 兵 | BINH | ヘイ, ヒョウ | Binh lính | |
| 302 | 述 | THUẬT | ジュツ | のべる | Kể lại, trình bày đề cập |
| 303 | 術 | THUẬT | ジュツ | Nghệ thuật, kỹ nghệ | |
| 304 | 準 | CHUẨN | ジュン | Tiêu chuẩn, chuẩn | |
| 305 | 様 | DẠNG | ヨウ, ショウ | さま | Hình dáng cách thức ngài |
| 306 | 落 | LẠC | ラク | おちる | Rơi, rớt |
| 307 | 変 | BIẾN | ヘン | かわる,かえる | Đổi, thay đổi |
| 308 | 辺 | BIẾN | ヘン | あたり,べ | Khu vực xung quanh |
| 309 | 法 | PHÁP | ホウ, ハッ, ホッ, フラン | Luật, biện pháp | |
| 310 | 包 | BAO | ホウ | つつむ | Gói, bọc, cái bao |
| 311 | 望 | VỌNG | ボウ, モウ | のぞむ | Hy vọng, mong ngóng |
| 312 | 貿 | MẬU | ボウ | Thương mại, mậu dịch | |
| 313 | 末 | MẠT | マツ, バツ | すえ | Cuối |
| 314 | 線 | TUYẾN | セン | Đường, tuyến | |
| 315 | 守 | THỦ | シュ, ス | まもる, まもり | Bảo vệ |
| 316 | 酒 | TỬU | シュ | さけ | Rượu |
| 317 | 受 | THỤ,THỌ | ジュ | うける,うかる,じょ | Nhận |
| 318 | 州 | CHÂU | シュウ, ス | す | Bang |
| 319 | 拾 | THẬP | シュウ, ジュウ | ひろう | Nhặt |
| 320 | 満 | MẪN | マン, バン | みちる,みたす | Đủ, đầy, thỏa mãn |
| 321 | 未 | VỊ,MÙI | ミ, ビ | Chưa | |
| 322 | 無 | VÔ,MÔ | ム, ブ | ない | Không |
| 323 | 約 | ƯỚC | ヤク | Lời hứa, hợp đồng thỏa ước | |
| 324 | 勇 | DŨNG | ユウ | いさむ | Gan dạ, mạnh |
| 325 | 要 | YẾU | ヨウ | いる,かなめ | Yêu cầu, cần thiết khái quát |
| 326 | 浴 | DỤC | ヨク | あびる | Tắm |
| 327 | 利 | LỢI | リ | きく | Lợi ích, có lợi |
| 328 | 陸 | LỤC | リク, ロク | Đất liền | |
| 329 | 良 | LƯƠNG | リョウ | よい | Tốt |
| 330 | 量 | LƯỢNG | リョウ | はかる | Lượng |
| 331 | 輪 | LUÂN | リン | わ | Vòng |
| 332 | 類 | LOẠI | ルイ | たぐい | Loại, chủng loại |
| 333 | 令 | LỆNH | レイ | Mệnh lệnh | |
| 334 | 例 | LỆ | レイ | たとえる | Ví dụ |
| 335 | 冷 | LÃNH | レイ | つめたい ひえる ひやす さめる,さます | Lạnh Lạnh đi làm lạnh |
| 336 | 暦 | LỊCH | レキ | Lịch, niên đại | |
| 337 | 連 | LIÊN | レン | つらねる,つれる | Liền, nối lại nối tiếp |
| 338 | 労 | LAO | ロウ | ろうする | Lao động |
| 339 | 老 | LÃO | ロウ | おいる,ふける | Già |
| 340 | 録 | LỤC | ロク | Ghi chép | |
| 341 | 圧 | ÁP | アツ, エン, オウ | Áp lực | |
| 342 | 移 | DI | イ | うつる,うつす | Di chuyển |
| 343 | 因 | NHÂN | イン | よる | Nguyên nhân |
| 344 | 永 | VĨNH,VỊNH | エイ | ながい | Mãi mãi |
| 345 | 営 | DOANH,DINH | エイ | いとなむ | Quản lý, điều hành |
| 346 | 易 | DỊ,DỊCH | エキ, イ | やさしい,やすい | Dễ |
| 347 | 液 | DỊCH | エキ | Chất lỏng | |
| 348 | 演 | DIỄN | エン | Biểu diễn, diễn thuyết | |
| 349 | 応 | ỨNG | オウ | こたえる | Đáp ứng, đáp lại |
| 350 | 可 | KHẢ | カ, コク | Cho phép, có khả năng | |
| 351 | 過 | QUÁ | カ | すぎる,すごす,あやまち | Qua, vượt qua |
| 352 | 河 | HÀ | カ | かわ | Sông |
| 353 | 仮 | GIẢ | カ, ケ | かり | Giả, giả thuyết |
| 354 | 価 | GIÁ | カ, ケ | Giá, giá trị | |
| 355 | 快 | KHOÁI | カイ | こころよい | Dễ chịu |
| 356 | 解 | GIẢI | カイ, ゲ | とく,とかす,とける ほどける,わかる | Giải quyết làm rõ, hiểu |
| 357 | 確 | XÁC | カク, コウ | たしか,たしかめる | Xác nhận, chắc |
| 358 | 格 | CÁCH | カク, コウ, キャク, ゴウ | Trạng thái, hạng, cách | |
| 359 | 境 | CẢNH | キョウ, ケイ | さかい | Ranh giới, giới hạn |
| 360 | 禁 | CẤM | キン | Cấm | |
| 361 | 均 | QUÂN | キン | Đều, trung bình | |
| 362 | 群 | QUẦN | グン | むれる,むら | Tốp, nhóm, bầy đàn |
| 363 | 経 | KINH | ケイ, キョウ | へる | Kinh tế, trải qua |
| 364 | 検 | KIỂM | ケン | Kiểm tra | |
| 365 | 券 | KHOÁN | ケン | Vé, giấy chứng nhận | |
| 366 | 険 | HIỂM | ケン | けわしい | Nguy hiểm, hiểm ác |
| 367 | 件 | KIỆN | ケン | Việc, vấn đề | |
| 368 | 限 | HẠN | ゲン | かぎる | Giới hạn |
| 369 | 石 | THẠCH | セキ, シャク, コク | いし | Đá |
| 370 | 草 | THẢO | ソウ | くさ | Cỏ |
| 371 | 竹 | TRÚC | チク | たけ | Tre, măng |
| 372 | 虫 | TRÙNG | チュウ, キ | むし | Côn trùng |
| 373 | 交 | GIAO | コウ | まじわる,まじえる まざる,かう まぜる | Quan hệ, giao lưu, cắt nhau, Xáo trộn |
| 374 | 公 | CÔNG | コウ、ク | おおやけ | Công cộng |
| 375 | 流 | LƯU | リュウ, ル | ながれる ながす | Chảy, dòng chảy xu hướng, cho chảy đi |
| 376 | 両 | LƯỠNG | リョウ | Cả hai | |
| 377 | 戸 | HỘ | コ | と | Cửa, nhà ở |
| 378 | 園 | VIÊN | エン | その | Vườn |
| 379 | 科 | KHOA | カ | Khoa, bộ môn | |
| 380 | 現 | HIỆN | ゲン | あらわれる,あらわす | Sự thực, hiện ra xuất hiện |
| 381 | 減 | GIẢM | ゲン | へる,へらす | Giảm |
| 382 | 額 | NGẠCH | ガク | ひたい | Lượng tiền, cái trán |
| 383 | 慣 | QUÁN | カン | なれる,ならす | Quen, thói quen |
| 384 | 刊 | SAN | カン | Phát hành | |
| 385 | 規 | QUY | キ | Quy (Định) | |
| 386 | 寄 | KÝ | キ | よせる,よる | Gửi, nhờ, đóng góp |
| 387 | 基 | CƠ | キ | もと,もとい | Nền tảng |
| 388 | 根 | CĂN | コン | ね | Gốc rễ |
| 389 | 祭 | TẾ | サイ | まつり | Lễ hội |
| 390 | 皿 | MÃNH | ベイ | さら | Cái đĩa |
| 391 | 指 | CHỈ | シ | ゆび, さす | Ngón tay, chỉ (trỏ) |
| 392 | 歯 | XỈ | シ | は | Răng |
| 393 | 次 | THỨ | ジ, シ | つぎ, つぐ | Tiếp theo |
| 394 | 式 | THỨC | シキ | のり | Phong cách, nghi lễ |
| 395 | 実 | THỰC | ジツ, シツ | み | Quả, sự thực |
| 396 | 取 | THỦ | シュ | とる | Lấy đi |
| 397 | 形 | HÌNH | ケイ, ギョウ | かた, かたち | Hình dáng |
| 398 | 原 | NGUYÊN | ゲン | はら | Nguồn gốc, nguyên bản |
| 399 | 技 | KỸ | ギ | Kỹ năng | |
| 400 | 逆 | NGHỊCH | ギャク, ゲキ | さか,さかさ,さからう | Ngược lại |
| 401 | 居 | CƯ | キョ, コ | いる | Sống, ở |
| 402 | 個 | CÁ | コ, カ | Cá nhân |