NGỮ PHÁP N3 - TỔNG HỢP KANJI (漢字) N3
Danh sách Kanji N3
Tổng hợp toàn bộ hơn 400 chữ hán N3, gồm đầy đủ âm hán Việt, âm hán Nhật, âm Nhật, và ý nghĩa của từng chữ Kanji. Danh sách chữ hán này không bao gồm các chữ hán đã học ở phần N4 và N5.
STT | Kanji | Âm Hán Việt | Âm Hán Nhật (Onyomi) | Âm Nhật (Kunyomi) | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 | 算 | TOÁN | サン | Đếm, tính | |
2 | 寺 | TỰ | ジ | てら | Chùa |
3 | 数 | SỐ | スウ, ス, サク, ソク, シュ | かぞえる, かず, しばし | Số, đếm, thường xuyên, lặp lại |
4 | 星 | TINH | セイ, ショウ | ほし | Ngôi sao |
5 | 晴 | TÌNH | セイ | はれる | Nắng |
6 | 雪 | TUYẾT | セツ | ゆき | Tuyết |
7 | 谷 | CỐC | コク | たに | Thung lũng, khe núi |
8 | 細 | TẾ | サイ | ほそい,こまかい | Chi tiết, gầy, tỉ mỉ |
9 | 才 | TÀI | サイ | Tài năng, tuổi | |
10 | 湖 | HỒ | コ | みずうみ | Hồ |
11 | 庫 | KHỐ | コ, ク | Nhà kho | |
12 | 向 | HƯỚNG | コウ | むく | Hướng về, tiến về |
13 | 幸 | HẠNH | コウ | さいわい | Hạnh phúc, may mắn |
14 | 港 | CẢNG | コウ | みなと | Cảng |
15 | 号 | HIỆU | ゴウ | Số, dấu hiệu, biển hiệu | |
16 | 修 | TU | シュウ, シュ | おさめる, おさまる | Tu sửa |
17 | 宿 | TÚC,TÚ | シュク | やど,やどる | Chỗ trọ |
18 | 助 | TRỢ | ジョ | たすける, たすかる,すけ | Cứu, giúp đỡ |
19 | 商 | THƯƠNG | ショウ | あきなう | Thương mại, buôn bán |
20 | 故 | CỐ | コ | ゆえ | Nguyên nhân, cố, cũ |
21 | 耕 | CANH | コウ | たがやす | Canh tác, cầy ruộng |
22 | 講 | GIẢNG | コウ | Bài giảng | |
23 | 構 | CẤU | コウ | かまえる | Dựng nhà, xây đắp |
24 | 鉱 | KHOÁNG | コウ | Khai khoáng | |
25 | 効 | HIỆU | コウ | きく | Có hiệu lực |
26 | 厚 | HẬU | コウ | あつい | Dày, bề dày, lòng tốt |
27 | 混 | HỖN | コン | まぜる,まざる | Trộn lẫn |
28 | 査 | TRA | サ | Điều tra | |
29 | 際 | TẾ | サイ | きわ | Rìa, bờ, ven, phía, mép |
30 | 妻 | THÊ | サイ | つま | Vợ |
31 | 再 | TÁI | サイ, サ | ふたたび | Lại |
32 | 在 | TẠI | ザイ | ある | Tồn tại, ở lại |
33 | 財 | TÀI | ザイ, サイ, ゾク | Tài sản | |
34 | 罪 | TỘI | ザイ | つみ | Tội ác, tội phạm |
35 | 雑 | TẠP | ザツ, ゾウ | まじえる,まじる | TẠp nham, lẫn lộn |
36 | 賛 | TÁN | サン | たすける,たたえる | Sự khen ngợi tán thành |
37 | 師 | SƯ | シ | Giáo viên | |
38 | 枝 | CHI | シ | えだ | Nhánh, cành |
39 | 資 | TƯ | シ | Của cải, vốn liếng | |
40 | 直 | TRỰC | チョク, ジキ, ジカ | なおす, なおる, ただちに, すぐ | Sửa (Chữa), thẳng, ngay lập tức |
41 | 点 | ĐIỂM | テン | つける, | Điểm |
42 | 当 | ĐƯƠNG | トウ | あたる, あてる | Hiện tại, đích |
43 | 内 | NỘI | ナイ, ダイ | うち | Trong |
44 | 馬 | MÃ | バ | うま | Con ngựa |
45 | 麦 | MẠCH | バク | むぎ | Lúa mạch |
46 | 番 | PHIÊN | バン | Thứ tự, phiên | |
47 | 米 | MỄ | ベイ, マイ, メエトル | まい、こめ | Gạo, nước Mỹ, Châu Mỹ |
46 | 鳴 | MINH | メイ | なく, なる, ならす | Kêu, hót, rung (Chuông) |
48 | 委 | ỦY | イ | ゆだねる | Giao phó, ủy nhiệm |
49 | 育 | DỤC | イク | そだつ, はぐくむ, そだてる | Nuôi dạy, nuôi nấng |
50 | 泳 | VỊNH | エイ | およぐ | Bơi |
51 | 毛 | MAO | モウ | け, めん, も | Tóc, lông |
52 | 橋 | KIỀU | キョウ | はし | Cái Cầu |
53 | 局 | CỤC,CUỘC | キョク | Cục | |
54 | 曲 | KHÚC | キョク | まがる, まげる | Bản nhạc, rẽ, uốn cong |
55 | 苦 | KHỔ | ク | くるしい くるしむ くるしめる | Cực khổ Đau khổ Giày vò |
56 | 具 | CỤ | グ | Dụng cụ | |
57 | 君 | QUÂN | クン | きみ | Cậu, bạn, anh |
58 | 係 | HỆ | ケイ | かかる, かかり | Có quan hệ, phụ trách |
59 | 血 | HUYẾT | ケツ | ち | Máu |
60 | 章 | CHƯƠNG | ショウ | Chương, hồi (sách) | |
61 | 絵 | HỘI | カイ, エ | Bức tranh | |
62 | 角 | GIÁC | カク | かど, つの | Góc, sừng |
63 | 活 | HOẠT | カツ | いきる, いかす | Hoạt bát, làm sống lại |
64 | 換 | HOÁN | カン | かえる | Trao đổi |
65 | 黄 | HOÀNG | コウ, オウ | き, こ | Màu vàng |
66 | 消 | TIÊU | ショウ | けす,きえる | Tắt, tiêu thụ |
67 | 植 | THỰC | ショク | うわる, うえる, うえ | Thực vật, trồng (Cây) |
68 | 申 | THÂN | シン | もうす | Tên là, được gọi là |
69 | 神 | THẦN | シン, ジン | かみ | Thần thánh, tâm trí |
70 | 身 | THÂN | シン | み | Bản thân, thân |
71 | 深 | THÂM | シン | ふかい ふかまる ふかめる | Sâu sâu thêm làm sâu thêm |
72 | 整 | CHỈNH | セイ | ととのえる ととのう | Chuẩn bị Được chuẩn bị |
73 | 昔 | TÍCH | セキ, シャク | むかし | Ngày xưa |
74 | 全 | TOÀN | ゼン | まったく, すべて | Toàn bộ, tất cả |
75 | 久 | CỬU | キュウ, ク | ひさしい | Lâu ngày |
76 | 旧 | CỰU | キュウ | Cũ | |
77 | 許 | HỨA | キョ | ゆるす | Cho phép, tha thứ |
78 | 相 | TƯƠNG,TƯỚNG | ソウ, ショウ | あい | Giai đoạn, lẫn nhau |
79 | 想 | TƯỞNG | ソウ, ソ | おもう | Ý tưởng, quan niệm |
80 | 速 | TỐC | ソク | はやい はやめる すみやか | Nhanh Làm cho nhanh Nhanh chóng |
81 | 息 | TỨC | ソク | いき | Hơi thở |
82 | 打 | ĐẢ | ダ, ダアス | うつ | Đánh |
83 | 横 | HOÀNH | オウ | よこ | Ngang, bên |
84 | 央 | ƯƠNG | オウ | Trung tâm | |
85 | 温 | ÔN | オン | あたたかい あたたまる あたためる | Ấm trở nên nóng làm nóng lên |
86 | 化 | HÓA | カ, ケ | ばける, ばかす | Biến đổi, Làm mê hoặc |
87 | 荷 | HÀ | カ | に | Hành lý, chuyến hàng |
88 | 対 | ĐỐI | タイ, ツイ | Đối nghịch, đối chọi | |
89 | 第 | ĐỆ | ダイ, テイ | Thứ (nhất, hai..) | |
90 | 炭 | THÁN | タン | すみ | Than |
91 | 談 | ĐÀM | ダン | Nói chuyện, thảo luận | |
92 | 柱 | TRỤ | チュウ | はしら | Cột, trụ |
93 | 調 | ĐIỀU | チョウ | しらべる ととのう | Điều tra, nghiên cứu Sẵn sàng |
94 | 追 | TRUY | ツイ | おう | Đuổi, nợ ngập đầu |
95 | 定 | ĐỊNH | テイ, ジョウ | さだめる さだまる さだか | xác định Ổn định Rõ ràn |
96 | 庭 | ĐÌNH | テイ | にわ | Sân, vườn |
97 | 底 | ĐỂ | テイ | そこ | Đáy |
98 | 鉄 | THIẾT | テツ | Sắt | |
99 | 島 | ĐẢO | トウ | しま | Đảo |
100 | 等 | ĐĂNG | トウ | ひとしい, など | Bình đẳng, vân vân |
101 | 登 | ĐĂNG | トウ, ト, ドウ ショウ, チョウ | のぼる | Leo, trèo |
102 | 投 | ĐẦU | トウ | なげる | Ném |
103 | 湯 | THANG | トウ | ゆ | Nước sôi |
104 | 勝 | THẮNG | ショウ | かつ | Thắng, vượt trội |
105 | 羽 | VŨ | ウ | は,わ,はね | Cánh, lông vũ |
106 | 雲 | VÂN | ウン | くも | Mây |
107 | 丸 | HOÀN | ガン | まるい,まる,まるめる | Tròn, Cuộn tròn |
108 | 岩 | NHAM | ガン | いわ | Đất đá |
109 | 記 | KÝ | キ | しるす | Ghi chép, đánh dấu |
110 | 船 | THUYỀN | セン | ふね | Thuyền, tàu |
111 | 組 | TỔ | ソ | くむ, くみ | Hợp thành, lắp ghép |
112 | 決 | QUYẾT | ケツ | 決める, 決まる | Quyết định |
113 | 童 | ĐỒNG | ドウ | わらべ | Đứa trẻ, nhi đồng |
114 | 農 | NÔNG | ノウ | Nông nghiệp | |
115 | 必 | TẤT | ヒツ | かならず | Nhất định, chắc chắn |
116 | 標 | TIÊU | ヒョウ | しるべ,しるし | Tiêu (chuẩn), (chỉ) tiêu |
117 | 付 | PHÓ | フ | つける,つく | Gắn vào, đính kèm |
118 | 波 | BA | ハ | なみ | Sóng |
119 | 配 | PHỐI | ハイ | くばる | Phân phát |
120 | 倍 | BỘI | バイ | Lần (gấp mấy lần) | |
121 | 箱 | TƯƠNG, SƯƠNG | ソウ | はこ | Hộp |
122 | 畑 | VƯỜN | はた, はたけ | Cánh đồng | |
123 | 坂 | PHẢN | ハン | さか | Dốc |
124 | 必 | TẤT | ヒツ | かならず | Nhất định, chắc chắn |
125 | 標 | TIÊU | ヒョウ | しるべ,しるし | Tiêu (chuẩn), (chỉ) tiêu |
126 | 付 | PHÓ | フ | つける,つく | Gắn vào, đính kèm |
127 | 府 | PHỦ | フ | Phủ, quan | |
128 | 夫 | PHU | フ, フウ, ブ | おっと | Chồng |
129 | 副 | PHÓ | フク | Thứ, phó | |
130 | 板 | BẢN,BẢNG | ハン, バン | いた | Bản, tấm ván |
131 | 反 | PHẢN | ハン, ホン, タン, ホ | そる, そらす | Đối, chọi, uốn cong |
132 | 皮 | BỈ | ヒ | かわ | Da |
133 | 悲 | BI | ヒ | かなしい, かなしむ | Buồn, thương tâm |
134 | 美 | MỸ,MĨ | ビ, ミ | うつくしい | Đẹp |
135 | 鼻 | TỴ | ビ | はな | Mũi |
136 | 筆 | BÚT | ヒツ | ふで | Bút (bút lông) |
137 | 氷 | BĂNG | ヒョウ | こおり, ひ | Đá, băng |
138 | 表 | BIỂU | ヒョウ | おもて あらわす | Bề mặt biểu hiện ra |
139 | 秒 | MIẾU | ビョウ | Giây | |
140 | 負 | PHỤ | フ | まける まかす おう | Thua đánh bại gánh vác |
141 | 部 | BỘ | ブ | Phần, bộ phận | |
142 | 福 | PHÚC | フク | Tốt lành, may mắn | |
143 | 平 | BÌNH | ヘイ, ビョウ, ヒョウ | たいら, ひら | Phẳng, bình tĩnh |
144 | 返 | PHẢN | ヘン | かえす, かえる | Trả lại, Phục nguyên |
145 | 放 | PHÓNG | ホウ | はなす, ほうる | Thả, buông tay, rời tay |
146 | 命 | MỆNH | メイ, ミョウ | いのち | Mệnh, mạng sống |
147 | 面 | DIỆN | メン, ベン | おもて,つら,おも | Mặt (mặt tốt, mặt xấu..) |
148 | 役 | DỊCH | ヤク, エキ | ちゃく | Nhiệm vụ, vai trò |
149 | 油 | DU | ユ, ユウ | あぶら | Dầu |
150 | 由 | DO | ユ, ユウ ユイ | よし | Lý do, ý nghĩa nguyên nhân |
151 | 遊 | DU | ユウ, ユ | あそぶ,あそばす | Chơi, cho đi chơi |
152 | 予 | DỰ | ヨ, シャ | Trước | |
153 | 葉 | DIỆP | ヨウ、ショウ | は | Lá |
154 | 陽 | DƯƠNG | ヨウ | ひ | Mặt trời, tích cực |
155 | 支 | CHI | シ | ささえる | Chi nhánh, hỗ trợ giúp đỡ |
156 | 志 | CHI | シ, シリング | こころざす,こころざし | Ước muốn tham vọng |
157 | 示 | THỊ | ジ, シ | しめす | Biểu thị, thể hiện |
158 | 似 | TỰ | ジ | にる | Giống |
159 | 識 | THỨC | シキ | Sự hiểu biết sự phân biệt | |
160 | 授 | THỤ,THỌ | ジュ | さずける,さずかる | Cho, trao, truyền thụ |
161 | 緑 | LỤC | リョク, ロク | みどり | Màu xanh |
162 | 礼 | LỄ | レイ, ライ | Nghĩa lễ | |
163 | 列 | LIỆT | レツ, レ | Hàng | |
164 | 練 | LUYỆN | レン | ねる | Rèn luyện Nhào trộn |
165 | 路 | LỘ | ロ, ル | みち | Đường xá |
166 | 和 | HÒA | ワ, オ, カ | やわらぐ やわらげる | Ôn hòa,Nguôi đi làm dịu đi |
167 | 愛 | ÁI | アイ | いとしい | Cảm tình, tình yêu Đáng yêu |
168 | 案 | ÁN | アン | Ý tưởng, đề xuất | |
169 | 位 | VỊ | イ | くらい,ぐらい | Xếp hạng, vị trí |
170 | 衣 | Y | イ, エ | ころも きぬ | Y phục Lụa, vải |
171 | 囲 | VI | イ | かこむ | Bao vây, bao quanh |
172 | 胃 | VỊ | イ | Dạ dày | |
173 | 印 | ẤN | イン | しるし,しるす | Đánh dấu, in ấn |
174 | 栄 | VINH | エイ, ヨウ | さかえる, はえる | Sự phồn vinh, vinh quang |
175 | 塩 | DIÊM | エン | しお | Muối |
176 | 億 | ỨC | オク | Một trăm triệu | |
177 | 貨 | HÓA | カ | Tiền tệ, hàng hóa | |
178 | 課 | KHÓA | カ | Bài học, phần | |
179 | 加 | GIA | カ | くわえる, くわわる | Thêm vào, gia nhập |
180 | 果 | QUẢ | カ | はたす | Kết quả, thành quả Hoàn thành |
181 | 械 | GIỚI | カイ | Máy móc | |
182 | 改 | CẢI | カイ | あらためる あらたまる | Cải tổ cải chính |
183 | 害 | HẠI | ガイ | Gây hại | |
184 | 各 | CÁC | カク | おのおの | Mỗi, mọi |
185 | 覚 | GIÁC | カク | おぼえる さます さめる | Nhớ Đánh thức dậy tỉnh dậy |
186 | 管 | QUẢN | カン | くだ | Ống, kèn, quản lý |
187 | 官 | QUAN | カン | Quan (thuộc về nhà nước) | |
188 | 完 | HOÀN | カン | Hoàn thành | |
189 | 関 | QUAN | カン | せき, かかわる | Quan hệ, liên quan |
190 | 観 | QUAN | カン | みる | Xem, ngắm |
191 | 願 | NGUYỆN | ガン | ねがう | Cầu nguyện, thỉnh cầu |
192 | 器 | KHÍ | キ | うつわ | Đồ dùng, khí cụ |
193 | 季 | TIẾT | キ | すえ | Mùa |
194 | 喜 | HỈ,HI | キ | よろこぶ よろこばす | Vui mừng làm cho người khác vui |
195 | 希 | HY | キ, ケ | Hi vọng, hiếm, mong | |
196 | 機 | CƠ,KY | キ | はた | Máy, cơ hội, Dệt |
197 | 議 | NGHỊ | ギ | Thảo luận, tranh luận | |
198 | 泣 | KHẤP | キュウ | なく | Khóc |
199 | 給 | CẤP | キュウ | Lương, tiền công, cung cấp | |
200 | 求 | CẦU | キュウ、グ | もとめる | Tìm kiếm, yêu cầu |
201 | 救 | CỨU | キュウ | すくう | Cứu |
202 | 漁 | NGƯ | ギョ, リョウ | Cá | |
203 | 競 | CẠNH | キョウ, ケイ | きそう, せる | Tranh đua |
204 | 共 | CỘNG | キョウ | とも, ともに | Cùng nhau |
205 | 協 | HIỆP | キョウ | Hợp tác | |
206 | 極 | CỰC | キョク, ゴク | きわめる, きわまる | Cực, cự kỳ |
207 | 訓 | HUẤN | クン, キン | Huấn luyện, chỉ dẫn | |
208 | 軍 | QUÂN | グン | Quân đội | |
209 | 景 | CẢNH | ケイ | Phong cảnh, cảnh | |
210 | 型 | HÌNH | ケイ | かた | Hình dáng, cách thức |
211 | 芸 | NGHỆ | ゲイ, ウン | Nghệ thuật, kỹ năng | |
212 | 欠 | KHIẾM | ケツ, ケン | かける | Thiếu |
213 | 結 | KẾT | ケツ, ケチ | むすぶ, ゆう | Kết nối, nối |
214 | 健 | KIỆN | ケン | すこやか | Sức khỏe, khỏe khoắn |
215 | 固 | CỔ | コ | かたい かためる かたまる | Cứng làm chắc cứng lại |
216 | 航 | HÀNG | コウ | わたる | Thuyền, định vị |
217 | 候 | HẬU | コウ | そうろう | Khí hậu, dấu hiệu |
218 | 康 | KHANG | コウ | Khang (trang), khỏe mạnh | |
219 | 告 | CÁO | コク | つげる | Thông báo |
220 | 差 | SAI | サ | さす | Sự khác biệt, cách biệt |
221 | 最 | TỐI | サイ, シュ | もっとも | Nhất, vô cùng, cực kỳ |
222 | 採 | THẢI,THÁI | サイ | とる | Nhặt, thu thập |
223 | 階 | GIAI | カイ | Tầng, thứ, bậc | |
224 | 感 | CẢM | カン | Cảm giác | |
225 | 岸 | NGẠN | ガン | きし | Bờ biển |
226 | 期 | KỲ | キ, ゴ | Thời gian, kỳ | |
227 | 客 | KHÁCH | キャク, カク | Khách hàng | |
228 | 球 | CẦU | キュウ | たま | Cầu, quả cầu |
229 | 級 | CẤP | キュウ | Cấp độ | |
230 | 材 | TÀI | ザイ | Tài liệu, gỗ | |
231 | 昨 | TẠC | サク | Hôm qua, ngày xưa | |
232 | 殺 | SÁT | サツ, サイ, セツ | ころす | Giết |
233 | 察 | SÁT | サツ | Kiểm tra, phán đoán | |
234 | 刷 | LOÁT | サツ | する | In ấn |
235 | 札 | サツ | サツ | ふだ | Thẻ, nhãn, tờ |
236 | 散 | TÁN | サン | ちる ちらす ちらかす | Vương vãi rải rác làm vương vãi |
237 | 参 | THAM | サン, シン | まいる | Tham gia, đến |
238 | 残 | TÀN | ザン, サン | のこる のこす | Tàn dư, còn lại để lại |
239 | 史 | SỬ | シ | Lịch sử | |
240 | 司 | TƯ,TY | シ | Chủ, sở quan | |
241 | 治 | TRỊ | ジ, チ | おさめる おさまる なおる/す | Trị Chữa bệnh Khỏi |
242 | 児 | NHI | ジ, ニ, ゲイ | Trẻ con | |
243 | 辞 | TỪ | ジ | やめる | Từ bỏ, từ chức |
244 | 失 | THẤT | シツ | うしなう | Mất, thua, sai lầm |
245 | 種 | CHỦNG | シュ | たね | Chủng loại, hạt giống |
246 | 周 | CHU | シュウ | まわり | Khắp, xung quanh |
247 | 祝 | CHÚC | シュク, シュウ | いわう | Chúc mừng |
248 | 順 | THUẬN | ジュン | Thứ tự, tuân thủ | |
249 | 初 | SƠ | ショ | はつ, はじめて,そめる | Đầu tiên |
250 | 賞 | THƯỞNG | ショウ | ほめる | Giải thưởng |
251 | 浅 | THIỂN | セン | あさい | Nông cạn, nông |
252 | 選 | TUYỂN | セン | えらぶ | Lựa chọn, chọn |
253 | 戦 | CHIẾN | セン | たたかう | Chiến tranh |
254 | 然 | NHIÊN | ゼン, ネン | c | Như thế |
255 | 争 | TRANH | ソウ | あらそう | Tranh giành, tranh đua gây gổ |
256 | 側 | TRẮC | ソク | かわ,がわ | Mặt, phía |
257 | 束 | THÚC | ソク | たば,たばねる | Buộc, bó, búi |
258 | 続 | TỤC | ゾク, ショク, コウ, キョウ | つづく,つづける | Tiếp tục |
259 | 卒 | TỐT | ソツ, シュツ | そっする | Tốt nghiệp |
260 | 孫 | TÔN | ソン | まご | Cháu |
261 | 帯 | ĐỚI,ĐÁI | タイ | おびる,おび | Đai |
262 | 逹 | タツ, ダ | Đạt được | ||
263 | 単 | ĐƠN | タン | Đơn | |
264 | 置 | TRỊ | チ | おく | Đặt, để |
265 | 仲 | TRỌNG | チュウ | なか | Trung, trung cấp |
266 | 貯 | TRỮ | チョ | ためる たくわえる | Dành dụm Tích trữ |
267 | 兆 | TRIỆU | チョウ | きざす | Dấu hiệu, ra dấu |
268 | 停 | ĐINH | テイ | とめる, とまる | Dừng lại |
269 | 的 | ĐÍCH | テキ | まと | Mục tiêu |
270 | 省 | はぶく, かえりみる | セイ, ショウ | はぶく | Phản ánh, suy xét, bộ |
271 | 清 | THANH | セイ, ショウ, シン | きよまる きよめる | Trong suốt, trong sạch làm cho sạch |
272 | 積 | TÍCH | セキ | つむ, つもる | Tích lũy, chất đống |
273 | 席 | TỊCH | セキ | Ghế, chỗ ngồi | |
274 | 折 | TRIẾT | セツ | おる, おれる | Gập, bẻ, gẫy |
275 | 節 | TIẾT | セツ, セチ | ふし | Nhịp, khớp, đốt |
276 | 伝 | TRUYỀN | デン, テン | つたわる,つたえる | Truyền tải, truyền đạt |
277 | 徒 | ĐỒ | ト | いたずら,あだ | Môn đệ, học trò |
278 | 努 | NỖ | ド | つとめる | Cố gắng, nỗ lực |
279 | 笑 | TIẾU | ショウ | わらう | Cười |
280 | 照 | CHIẾU | ショウ | てらす | Soi sáng, chiếu sáng |
281 | 象 | TƯỢNG | ショウ, ゾウ | Tượng (hình tượng, tưởng tượng) | |
282 | 焼 | THIÊU | ショウ | やく,やける | Nướng, cháy |
283 | 信 | TÍN | シン | Tin tưởng, thông điệp | |
284 | 臣 | THẦN | シン, ジン | Thần (dân),công dân | |
285 | 成 | THÀNH | セイ、ジョウ | なる,なす | Làm, tạo nên |
286 | 静 | TĨNH | セイ, ジョウ | しずか | Yên lặng, yên tĩnh |
287 | 灯 | ĐĂNG | トウ | ほ-,ともしび ともす,あかり | Cái đèn, ánh sáng |
288 | 得 | ĐẮC | トク | える,うる | Giành được, nhận được |
289 | 毒 | ĐỘC | ドク | Độc | |
290 | 独 | ĐỘC | ドク, トク | ひとり | Đơn độc |
291 | 熱 | NHIỆT | ネツ | あつい | Nóng |
292 | 念 | NIỆM | ネン | Ý tưởng, suy nghĩ | |
293 | 王 | VƯƠNG | オウ, ノウ | Vua, vương | |
294 | 貝 | BỐI | バイ | かい | Con sò, ốc |
295 | 玉 | NGỌC | ギョク | たま | Ngọc, đá quý |
296 | 糸 | MỊCH | シ | いと | Sợi chỉ, sợ tơ, dây |
297 | 敗 | BẠI | ハイ | やぶれる | thua,Bị đánh bại |
298 | 費 | PHÍ | ヒ | ついやす,ついえる | Chi phí |
299 | 飛 | PHI | ヒ | とぶ とばす | Bay làm cho bay |
300 | 粉 | PHẤN | フン, デシメートル | こな,こ | Bột |
301 | 兵 | BINH | ヘイ, ヒョウ | Binh lính | |
302 | 述 | THUẬT | ジュツ | のべる | Kể lại, trình bày đề cập |
303 | 術 | THUẬT | ジュツ | Nghệ thuật, kỹ nghệ | |
304 | 準 | CHUẨN | ジュン | Tiêu chuẩn, chuẩn | |
305 | 様 | DẠNG | ヨウ, ショウ | さま | Hình dáng cách thức ngài |
306 | 落 | LẠC | ラク | おちる | Rơi, rớt |
307 | 変 | BIẾN | ヘン | かわる,かえる | Đổi, thay đổi |
308 | 辺 | BIẾN | ヘン | あたり,べ | Khu vực xung quanh |
309 | 法 | PHÁP | ホウ, ハッ, ホッ, フラン | Luật, biện pháp | |
310 | 包 | BAO | ホウ | つつむ | Gói, bọc, cái bao |
311 | 望 | VỌNG | ボウ, モウ | のぞむ | Hy vọng, mong ngóng |
312 | 貿 | MẬU | ボウ | Thương mại, mậu dịch | |
313 | 末 | MẠT | マツ, バツ | すえ | Cuối |
314 | 線 | TUYẾN | セン | Đường, tuyến | |
315 | 守 | THỦ | シュ, ス | まもる, まもり | Bảo vệ |
316 | 酒 | TỬU | シュ | さけ | Rượu |
317 | 受 | THỤ,THỌ | ジュ | うける,うかる,じょ | Nhận |
318 | 州 | CHÂU | シュウ, ス | す | Bang |
319 | 拾 | THẬP | シュウ, ジュウ | ひろう | Nhặt |
320 | 満 | MẪN | マン, バン | みちる,みたす | Đủ, đầy, thỏa mãn |
321 | 未 | VỊ,MÙI | ミ, ビ | Chưa | |
322 | 無 | VÔ,MÔ | ム, ブ | ない | Không |
323 | 約 | ƯỚC | ヤク | Lời hứa, hợp đồng thỏa ước | |
324 | 勇 | DŨNG | ユウ | いさむ | Gan dạ, mạnh |
325 | 要 | YẾU | ヨウ | いる,かなめ | Yêu cầu, cần thiết khái quát |
326 | 浴 | DỤC | ヨク | あびる | Tắm |
327 | 利 | LỢI | リ | きく | Lợi ích, có lợi |
328 | 陸 | LỤC | リク, ロク | Đất liền | |
329 | 良 | LƯƠNG | リョウ | よい | Tốt |
330 | 量 | LƯỢNG | リョウ | はかる | Lượng |
331 | 輪 | LUÂN | リン | わ | Vòng |
332 | 類 | LOẠI | ルイ | たぐい | Loại, chủng loại |
333 | 令 | LỆNH | レイ | Mệnh lệnh | |
334 | 例 | LỆ | レイ | たとえる | Ví dụ |
335 | 冷 | LÃNH | レイ | つめたい ひえる ひやす さめる,さます | Lạnh Lạnh đi làm lạnh |
336 | 暦 | LỊCH | レキ | Lịch, niên đại | |
337 | 連 | LIÊN | レン | つらねる,つれる | Liền, nối lại nối tiếp |
338 | 労 | LAO | ロウ | ろうする | Lao động |
339 | 老 | LÃO | ロウ | おいる,ふける | Già |
340 | 録 | LỤC | ロク | Ghi chép | |
341 | 圧 | ÁP | アツ, エン, オウ | Áp lực | |
342 | 移 | DI | イ | うつる,うつす | Di chuyển |
343 | 因 | NHÂN | イン | よる | Nguyên nhân |
344 | 永 | VĨNH,VỊNH | エイ | ながい | Mãi mãi |
345 | 営 | DOANH,DINH | エイ | いとなむ | Quản lý, điều hành |
346 | 易 | DỊ,DỊCH | エキ, イ | やさしい,やすい | Dễ |
347 | 液 | DỊCH | エキ | Chất lỏng | |
348 | 演 | DIỄN | エン | Biểu diễn, diễn thuyết | |
349 | 応 | ỨNG | オウ | こたえる | Đáp ứng, đáp lại |
350 | 可 | KHẢ | カ, コク | Cho phép, có khả năng | |
351 | 過 | QUÁ | カ | すぎる,すごす,あやまち | Qua, vượt qua |
352 | 河 | HÀ | カ | かわ | Sông |
353 | 仮 | GIẢ | カ, ケ | かり | Giả, giả thuyết |
354 | 価 | GIÁ | カ, ケ | Giá, giá trị | |
355 | 快 | KHOÁI | カイ | こころよい | Dễ chịu |
356 | 解 | GIẢI | カイ, ゲ | とく,とかす,とける ほどける,わかる | Giải quyết làm rõ, hiểu |
357 | 確 | XÁC | カク, コウ | たしか,たしかめる | Xác nhận, chắc |
358 | 格 | CÁCH | カク, コウ, キャク, ゴウ | Trạng thái, hạng, cách | |
359 | 境 | CẢNH | キョウ, ケイ | さかい | Ranh giới, giới hạn |
360 | 禁 | CẤM | キン | Cấm | |
361 | 均 | QUÂN | キン | Đều, trung bình | |
362 | 群 | QUẦN | グン | むれる,むら | Tốp, nhóm, bầy đàn |
363 | 経 | KINH | ケイ, キョウ | へる | Kinh tế, trải qua |
364 | 検 | KIỂM | ケン | Kiểm tra | |
365 | 券 | KHOÁN | ケン | Vé, giấy chứng nhận | |
366 | 険 | HIỂM | ケン | けわしい | Nguy hiểm, hiểm ác |
367 | 件 | KIỆN | ケン | Việc, vấn đề | |
368 | 限 | HẠN | ゲン | かぎる | Giới hạn |
369 | 石 | THẠCH | セキ, シャク, コク | いし | Đá |
370 | 草 | THẢO | ソウ | くさ | Cỏ |
371 | 竹 | TRÚC | チク | たけ | Tre, măng |
372 | 虫 | TRÙNG | チュウ, キ | むし | Côn trùng |
373 | 交 | GIAO | コウ | まじわる,まじえる まざる,かう まぜる | Quan hệ, giao lưu, cắt nhau, Xáo trộn |
374 | 公 | CÔNG | コウ、ク | おおやけ | Công cộng |
375 | 流 | LƯU | リュウ, ル | ながれる ながす | Chảy, dòng chảy xu hướng, cho chảy đi |
376 | 両 | LƯỠNG | リョウ | Cả hai | |
377 | 戸 | HỘ | コ | と | Cửa, nhà ở |
378 | 園 | VIÊN | エン | その | Vườn |
379 | 科 | KHOA | カ | Khoa, bộ môn | |
380 | 現 | HIỆN | ゲン | あらわれる,あらわす | Sự thực, hiện ra xuất hiện |
381 | 減 | GIẢM | ゲン | へる,へらす | Giảm |
382 | 額 | NGẠCH | ガク | ひたい | Lượng tiền, cái trán |
383 | 慣 | QUÁN | カン | なれる,ならす | Quen, thói quen |
384 | 刊 | SAN | カン | Phát hành | |
385 | 規 | QUY | キ | Quy (Định) | |
386 | 寄 | KÝ | キ | よせる,よる | Gửi, nhờ, đóng góp |
387 | 基 | CƠ | キ | もと,もとい | Nền tảng |
388 | 根 | CĂN | コン | ね | Gốc rễ |
389 | 祭 | TẾ | サイ | まつり | Lễ hội |
390 | 皿 | MÃNH | ベイ | さら | Cái đĩa |
391 | 指 | CHỈ | シ | ゆび, さす | Ngón tay, chỉ (trỏ) |
392 | 歯 | XỈ | シ | は | Răng |
393 | 次 | THỨ | ジ, シ | つぎ, つぐ | Tiếp theo |
394 | 式 | THỨC | シキ | のり | Phong cách, nghi lễ |
395 | 実 | THỰC | ジツ, シツ | み | Quả, sự thực |
396 | 取 | THỦ | シュ | とる | Lấy đi |
397 | 形 | HÌNH | ケイ, ギョウ | かた, かたち | Hình dáng |
398 | 原 | NGUYÊN | ゲン | はら | Nguồn gốc, nguyên bản |
399 | 技 | KỸ | ギ | Kỹ năng | |
400 | 逆 | NGHỊCH | ギャク, ゲキ | さか,さかさ,さからう | Ngược lại |
401 | 居 | CƯ | キョ, コ | いる | Sống, ở |
402 | 個 | CÁ | コ, カ | Cá nhân |