TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 1
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 21
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 学部 | がくぶ | Bộ môn, khoa |
2 | 受験する | じゅけんする | Dự thi |
3 | 文学部 | ぶんがくぶ | Khoa văn |
4 | 経済学部 | けいざいがくぶ | Khoa kinh tế |
5 | 法学部 | ほうがくぶ | Khoa luật |
6 | 医学部 | いがくぶ | Khoa y |
7 | 学科 | がっか | Ngành |
8 | 専攻する | せんこうする | Chuyên môn |
9 | 経済学 | けいざいがく | Kinh tế học |
10 | 政治学 | せいじがく | Chính trị học |
11 | 心理学 | しんりがく | Tâm lý học |
12 | 言語学 | げんごがく | Ngôn ngữ học |
13 | 物理学 | ぶつりがく | Vật lý học |
14 | ゼミをとる | ゼミをとる | Đặt chỗ hội thảo |
15 | 単位をとる | たんいをとる | Lấy tín chỉ |
16 | 講義を受ける | こうぎをうける | Tham gia buổi học |
17 | 補習を受ける | ほしゅうをうける | Tham gia học bổ túc |
18 | 補講を受ける | ほこうをうける | Tham gia giờ thuyết trình bổ sung |
19 | 進学を希望する | しんがくをきぼうする | Nguyện vọng học lên |
20 | 合格発表を見に行く | ごうかくはっぴょうをみにいく | Đi xem thông báo kết quả |
21 | 合格する | ごうかくする | Thi đỗ |
22 | 受かる | うかる | Thi đỗ, vượt qua |
23 | 不合格になる | ふごうかくになる | Thi trượt |
24 | 落ちる | おちる | Rơi, rụng |
25 | 授業料を払う | じゅぎょうりょうをはらう | Trả học phí |
26 | 学費を払う | がくひをはらう | Trả học phí |
27 | 奨学金をもらう | しょうがくきんをもらう | Nhận học bổng |
28 | 学者 | がくしゃ | Học giả |
29 | 講義に間に合う | こうぎにまにあう | Kịp giờ học |
30 | 講義に遅れる | こうぎにおくれる | Muộn giờ học |
31 | 成績がいい | せいせきがいい | Thành tích học tốt |
32 | 成績が悪い | せいせきがわるい | Thành tích học tồi |
33 | 授業中に居眠りをする | じゅぎょうちゅうにいねむりをする | Ngủ gật trong giờ học |
34 | 授業をサボる | じゅぎょうをサボる | Trốn học |
35 | 単位を落とす | たんいをおとす | Trượt tín chỉ |
36 | 単位をとる | たんいをとる | Lấy tín chỉ |
37 | 休学する | きゅうがくする | Nghỉ học |
38 | 留学する | りゅうがくする | Du học |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35