TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 PART 3
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 3
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ふた | Cái nắp nồi | |
2 | なべ | Cái nồi | |
3 | おたま | Cái muôi | |
4 | フライパン | Chảo rán | |
5 | フライ返し | フライがえし | Dụng cụ đảo thức ăn khi rán |
6 | 炊飯器 | すいはんき | Nồi cơm điện |
7 | しゃもじ | Muôi xới cơm | |
8 | 湯を沸かす | ゆをわかす | Đun nước sôi |
9 | 湯が沸く | ゆがわく | Nước sôi |
10 | 湯を冷ます | ゆをさます | Làm nguội nước nóng |
11 | 湯が冷める | ゆがさめる | Nước nguội đi |
12 | なべを火にかける | なべをひにかける | Làm nóng nồi |
13 | ご飯を炊く | ごはんをたく | Nấu cơm |
14 | 油を熱する | あぶらをねっする | Làm nóng dầu |
15 | 油で揚げる | あぶらであげる | Rán bằng dầu |
16 | 煮る | にる | Kho, hầm |
17 | ゆでる | Luộc | |
18 | 炒める | いためる | Xào |
19 | 蒸す | むす | Hấp |
20 | 水を切る | みずをきる | Làm ráo nước |
21 | 混ぜる | まぜる | Trộn |
22 | こげる | Bị cháy, khê | |
23 | ひっくり返す | ひっくりかえす | Đảo lộn, lật ngược |
24 | うらがえす | うらがえす | Lật lại |
25 | 味をつける | 味をつける | Cho gia vị |
26 | 塩を加える | しおをくわえる | Thêm muối |
27 | 胡椒を振る | こしょうをふる | Rắc tiêu |
28 | 味見をする | あじみをする | Nếm thử |
29 | 味が濃い | あじがこい | Vị đậm |
30 | 味が薄い | あじがうすい | Vị nhạt |
31 | 辛い | からい | Cay |
32 | 塩辛い | しおからい | Mặn |
33 | すっぱい | すっぱい | Chua |
34 | 出来上がる | できあがる | Làm xong |
35 | 出来上がり | できあがり | Xong xuôi |
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 23
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 24
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 25
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 26
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 27
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 28
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 29
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 30
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 31
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 32
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 33
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 34
- Từ vựng tiếng Nhật N3 Part 35