NGỮ PHÁP N5 - DANH SÁCH ĐỘNG TỪ N5 PHẦN 3
Tổng hợp động từ tiếng Nhật N5 Phần 3
*Động từ nhóm 3 (Bất quy tắc)
STT | Thể từ điển ( 辞書形) | Thể ます (ます形) | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
103 | かいぎ(を)する | かいぎ(を)します | Tổ chức hội họp |
104 | かいもの(を)する | かいもの(を)します | Mua sắm |
105 | けっこん(を)する | けっこん(を)します | Kết hôn |
106 | コピー(を)する | コピー(を)します | Sao chép, copy |
107 | さんぽ(を)する | さんぽ(を)します | Đi dạo |
108 | しごと(を)する | しごと(を)します | Làm việc |
109 | しつもん(を)する | しつもん(を)します | Đặt câu hỏi |
110 | する | します | Làm |
111 | しゅくだい(を)する | しゅくだい(を)します | Làm bài tập |
112 | せんたく(を)する | せんたく(を)します | Giặt giũ |
113 | そうじ(を)する | そうじ(を)します | Dọn dẹp |
114 | でんわ(を)する | でんわ(を)します | Gọi điện thoại |
115 | はなしをする | はなしをします | Nói chuyện |
116 | パーティー(を)する | パーティー(を)します | Tổ chức bữa tiệc |
117 | べんきょう(を)する | べんきょう(を)します | Học |
118 | りょうり(を)する | りょうり(を)します | Nấu nướng |
119 | りょこう(を)する | りょこう(を)します | Đi du lịch |
120 | れんしゅう(を)する | れんしゅう(を)します | Luyện tập |
121 | くる | きます | Đến |