TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 PART 21
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 21
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 体験 | たいけん | Thử nghiệm |
2 | 空想 | くうそう | Sự không tưởng, sự tưởng tượng không thực tế |
3 | 実物 | じつぶつ | Đồ thật, vật thật |
4 | 実現 | じつげん | Thực hiện |
5 | 実施 | じっし | Thực thi |
6 | 許可 | きょか | Sự cho phép, chấp nhận |
7 | 全体 | ぜんたい | Toàn thể |
8 | 部分 | ぶぶん | Bộ phận |
9 | 統一 | とういつ | Thống nhất |
10 | 拡大 | かくだい | Sự mở rộng, phóng to |
11 | 縮小 | しゅくしょう | Sự co nhỏ, sự nén lại |
12 | 集合 | しゅうごう | Tập hợp, tập trung |
13 | 方向 | ほうこう | Phương hướng |
14 | 間隔 | かんかく | Khoảng cách, sự ngăn cách |
15 | 脇 | わき | Hông, nách |
16 | 通過 | つうか | Vượt quá, đi qua |
17 | 移動 | いどう | Chuyển động, di động |
18 | 停止 | ていし | Dừng lại, đình chỉ |
19 | 低下 | ていか | Sự giảm, sự kém đi |
20 | 超過 | ちょうか | Sự vượt quá |
21 | 立ち上がる | たちあがる | Đứng dậy |
22 | 飛び上がる | とびあがる | Bay lên, nhảy lên |
23 | 浮かび上がる | うかびあがる | Nổi lên |
24 | 舞い上がる | まいあがる | Bay vút lên, bay lên cao |
25 | 燃え上がる | もえあがる | Bốc cháy |
26 | 盛り上がる | もりあがる | Làm sôi động lên |
27 | 湧き上がる | わきあがる | Sôi sục lên, ồn ào lên |
28 | 晴れ上がる | はれあがる | Sáng lên, quang đãng lên |
29 | 震えあがる | ふるえあがる | Run bắn, run cầm |
30 | 縮みあがる | ちぢみあがる | Co rúm lại |
31 | 干上がる | ひあがる | Khô khan, khô nẻ |
32 | 出来上がる | できあがる | Xong, hoàn thành xong |
33 | 持ち上げる | もちあげる | Nâng lên, bốc lên |
34 | 見上げる | みあげる | Nhìn lên |
35 | 積み上げる | つみあげる | Gác lên, vun |
36 | 打ち上げる | うちあげる | Phóng, bắn, kết thúc |
37 | 立ち上げる | たちあげる | Khởi động, bắt đầu |
38 | 切り上げる | きりあげる | Kết thúc |
39 | 繰り上げる | くりあげる | Tiến bộ, thăng tiến |
40 | 磨き上げる | みがきあげる | Đánh bóng lên |
41 | 鍛え上げる | きたえあげる | Rèn luyện, rèn giũa |
42 | 書き上げる | かきあげる | Viết xong |
43 | 育て上げる | そだてあげる | Nuôi lớn |
44 | 読み上げる | よみあげる | Đọc lên thành tiếng |
45 | 数え上げる | かぞえあげる | Đếm, liệt kê |
46 | 投げ出す | なげだす | Ném đi, từ bỏ |
47 | 持ち出す | もちだす | Mang đi, cầm đi |
48 | 追い出す | おいだす | Đuổi đi, xua ra |
49 | 放り出す | ほうりだす | Ném đi, ném sang bên |
50 | 貸し出す | かしだす | Cho vay, cho mượn |
51 | 聞き出す | ききだす | Bắt đầu nghe, hỏi về điều được che giấu |
52 | 連れ出す | ひっぱりだす | Mang đi, đưa đi |
53 | 逃げ出す | にげだす | Chạy trốn, chạy đi |
54 | 飛び出す | とびだす | Lao ra, xông ra |
55 | 見つけ出す | みつけだす | Tìm ra |
56 | 探し出す | さがしだす | Tìm ra, tìm thấy |
57 | 書き出す | かきだす | Viết xuống |
58 | 飛び込む | とびこむ | Nhảy xuống, lao vào |
59 | 駆け込む | かけこむ | Chạy bổ vào, lao về |
60 | 割り込む | わりこむ | Chen vào, xen ngang |
61 | 差し込む | さしこむ | Đặt vào, chiếu vào |
62 | 染み込む | しみこむ | Thấm qua, thấm vào trong |
63 | 引っ込む | ひっこむ | Co lại, lõi vào rơi xuống |
64 | 詰め込む | つめこむ | Lèn vào, nhồi nhét |
65 | 飲み込む | のみこむ | Nuốt, làm chìm đi |
66 | 運び込む | はこびこむ | Sự mang vào bên trong |
67 | 注ぎ込む | そそぎこむ | Đổ vào trong |
68 | 引き込む | ひきこむ | Lôi kéo vào |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23