TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 PART 6

Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 6


Tổng hợp Từ vựng N2 part 6

STT KanjiTiếng NhậtÝ Nghĩa
1 楽ならくなThoải mái, nhàn hạ
2 派手なはでなLòe loẹt, màu mè
3 粗末なそまつなSự thô kệch, thấp kém
4 みじめなĐáng thương
5 やっかいなPhiền hà
6 曖昧なあいまいなLấp lửng, mờ ám
7 ありふれたBình thường, cũ rích
8 あわただしいHối hả, bận rộn
9 さわがしいInh ỏi
10 そうぞうしいỒn ào, om sòm
11 やかましいẦm ỹ, phiền hà
12 めでたいVui vẻ, hạnh phúc
13 等しいひとしいBằng nhau, đều đặn
14 みにくいKhó coi
15 荒っぽいあらっぽいThô lỗ, khiếp đảm
16 空っぽからっぽTrống rỗng
17 真っ黒なまっくろなĐen xì
18 真っ青なまっさおなXanh thẫm
19 真っ赤なまっかなĐỏ thẫm
20 真っ白なまっしろなTrắng tinh
21 にらむLiếc, lườm
22 くわえるNgậm
23 かじるCắn
24 ささやくGặm
25 担ぐかつぐĐảm nhiệm
26 抱えるかかえるÔm
27 ポケットに手を突っ込むポケットにてをつっこむThọc tay vào túi
28 パンにハムを挟むパンにハムをはさむKẹp giò vào bánh mỳ
29 のりでくっつけるGắn lại bằng hồ dán
30 水道の蛇口をひねるすいどうのじゃぐちをひねるMở vòi nước
31 ひざを曲げるひざをまげるGập khuỷu tay
32 みぞをまたぐNhảy qua rãnh
33 石につまずくいしにつまずくVấp phải đá
34 雪道ですべるゆきみちですべるĐường tuyết trơn nên trượt ngã
35 道路でしゃがむどうろでしゃがむNgồi xổm trên đường
36 体をねじるからだをねじるVặn người
37 壁にもたれるかべにもたれるTựa vào tường
38 壁にぶつかるかべにぶつかるĐập vào tường
39 自転車とすれ違うじてんしゃとすれちがうĐi ngược qua xe đạp
40 地面をはうじめんをはうBò trên mặt đất
41 おじぎするCúi chào
42 くやしいTiếc nuối, đau lòng
43 つらいKhó khăn, khổ sở
44 なさけないĐáng trách
45 申し訳ないもうしわけないXin lỗi, lấy làm tiếc
46 残念だざんねんだĐáng tiếc
47 仕方がないしかたがないKhông có cách nào
48 しょうがないKhông có cách nào
49 疑問に思うぎもんにおもうTôi nghi ngờ
50 不思議だふしぎだLạ thường, bất thường
51 納得がいかないなっとくがいかないKhông thỏa mãn, không phục
52 あきるChán
53 あきれるNgạc nhiên
54 あきらめるTừ bỏ
55 慌てるあわてるVội vàng, luống cuống
56 あせるSốt ruột
57 ためらうDo dự, đắn đo
58 憧れるあこがれるMong ước, mơ ước
59 落ち込むおちこむSuy sụp
60 恋しいこいしいNhớ nhung, yêu mến
61 懐かしいなつかしいNhớ tiếc
62 ありがたいCảm kích, biết ơn
63 みっともないĐáng xấu hổ
64 ばからしいVô duyên, ngu ngốc
65 おしいĐáng tiếc, quý giá
66 にくいĐáng ghét
67 面倒くさいめんどうくさいPhiền hà, rắc rối
68 夢中になるむちゅうになるSay mê
69 悩むなやむLo lắng, ưu tư