Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ウエスト | Eo, vòng eo | |
2 | カロリー | Calo | |
3 | オーバー | Vượt quá | |
4 | コントロール | Điều khiển, kiểm soát | |
5 | カーブ | Đường quanh co, hình uốn lượn | |
6 | コース | Khóa học | |
7 | レース | Đường đua | |
8 | リード | Dẫn đầu, lãnh đạo | |
9 | トップ | Đứng đầu | |
10 | ゴール | Khung thành, gôn | |
11 | パス | Vượt qua | |
12 | ベスト | Tốt nhất, nhất | |
13 | レギュラー | Sự thông thường, sự phổ biến | |
14 | コーチ | Huấn luyện viên | |
15 | キャプテン | Đội trưởng | |
16 | サークル | Câu lạc bộ thể thao | |
17 | キャンバス | Vải vẽ | |
18 | オリエンテーション | Buổi hướng dẫn cho người mới nhập học | |
19 | カリキュラム | Giáo án, giáo trình | |
20 | プログラム | Chương trình | |
21 | レッスン | Bài học | |
22 | レクリエーション | Giải trí, giờ giải lao | |
23 | レジャー | Sự thư giãn | |
24 | ガイド | Hướng dẫn | |
25 | シーズン | Mùa, thời kỳ | |
26 | ダイヤ | Kim cương, bảng ghi giờ xe điện chạy | |
27 | ウィークデー | Ngày trong tuần | |
28 | サービス | Dịch vụ | |
29 | アルコール | Đồ uống có cồn | |
30 | デコレーション | Sự trang trí | |
31 | 最も | もっとも | ~ Nhất |
32 | ほぼ | Hầu như | |
33 | 相当 | そうとう | Tương đương |
34 | 割りに/割と | わりに/わりと | Tương đối |
35 | 多少 | たしょう | Ít nhiều |
36 | 少々 | しょうしょう | Ít, một chút |
37 | 何もかも | なにもかも | Tất cả |
38 | たっぷり | Tràn đầy, đầy | |
39 | 出来るだけ | できるだけ | Trong khả năng có thể |
40 | 次第に | しだいに | Dần dần, từ từ |
41 | 徐々に | じょじょに | Chầm chậm, thong thả |
42 | さらに | Hơn nữa | |
43 | 一層 | いっそう | Hơn nhiều |
44 | 一段と | いちだんと | Hơn rất nhiều |
45 | より | Hơn, kém/không bằng | |
46 | 結局 | けっきょく | Rút cuộc |
47 | ようやく | Cuối cùng | |
48 | 再び | ふたたび | Lại một lần nữa |
49 | たちまち | Ngay lập tức, đột nhiên | |
50 | 今度 | こんど | Lần này, lần tới, lần sau |
51 | 今後 | こんご | Từ bây giờ |
52 | まもなく | Chẳng bao lâu nữa | |
53 | そのうち | Trong khi đó, trong thời gian đó | |
54 | やがて | Chẳng mấy chốc | |
55 | いずれ | Một lúc nào đó | |
56 | 先ほど | さきほど | Ít phút trước |
57 | とっくに | Thời gian dài trước đây | |
58 | すでに | Đã, đã rồi | |
59 | 事前に | じぜんに | Trước |
60 | 当日 | とうじつ | Ngày được nhắc đến, ngày đó |
61 | 当時 | とうじ | Hồi đó, khi đó |
62 | 一時 | いちじ | Tạm thời, nhất thời |
63 | 至急 | しきゅう | Cấp tốc, ngay lập tức |
64 | 直ちに | ただちに | Ngay lập tức, tức thì |
65 | 早速 | さっそく | Ngay lập tức |
66 | いきなり | Bất ngờ, đột ngột | |
67 | 常に | つねに | Thông thường, luôn luôn |
68 | 絶えず | たえず | Liên miên, liên tục |
69 | たびたび | Thường xuyên, lặp đi lặp lại | |
70 | しばしば | Nhiều lần, không ngừng | |
71 | しょっちゅう | Thường xuyên, hay | |
72 | たまに | Đôi khi, thỉnh hoảng |