Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 書き込む | かきこむ | Viết vào |
2 | 巻き込む | まきこむ | Cuộn vào, dính vào |
3 | 追い込む | おいこむ | Dồn, lùa vào |
4 | 呼び込む | よびこむ | Gọi ra |
5 | 座り込む | すわりこむ | Ngồi xuống |
6 | 寝込む | ねこむ | Ngủ say |
7 | 話し込む | はなしこむ | Nói chuyện kỹ càng |
8 | 黙り込む | だまりこむ | Giữ im lặng |
9 | 泊まり込む | とまりこむ | Trọ lại qua đêm |
10 | 住み込む | すみこむ | Sống trong |
11 | 煮込む | にこむ | Nấu, ninh |
12 | 売り込む | うりこむ | Bán hàng |
13 | 頼み込む | たのみこむ | Yêu cầu khẩn khoản |
14 | 教え込む | おしえこむ | Dạy dỗ |
15 | 話し合う | はなしあう | Bàn bạc, thảo luận |
16 | 言い合う | いいあう | Nói chuyện với nhau |
17 | 語り合う | かたりあう | Kể chuyện, nói chuyện với nhau |
18 | 見つめ合う | みつめあう | Nhìn nhau |
19 | 向かい合う | むかいあう | Đối diện |
20 | 助け合う | たすけあう | Giúp đỡ nhau |
21 | 分け合う | わけあう | Chia sẻ |
22 | 出し合う | だしあう | Cùng đóng góp |
23 | 申し合わせる | もうしあわせる | Sắp xếp, thu xếp |
24 | 誘い合わせる | さそいあわせる | Mời, rủ để cùng làm |
25 | 隣り合わせる | となりあわせる | Liền kề, cạnh nhau |
26 | 組み合わせる | くみあわせる | Kết hợp, phối hợp |
27 | 詰め合わせる | つめあわせる | Sắp xếp thành loại |
28 | 重ね合わせる | かさねあわせる | Gối lên nhau |
29 | 居合わせる | いあわせる | Tình cờ gặp |
30 | 乗り合わせる | のりあわせる | Đi cùng xe, cưỡi cùng nhau |
31 | 持ち合わせる | もちあわせる | Mang theo |
32 | 問い合わせる | といあわせる | Hỏi thăm |
33 | 照らし合わせる | てらしあわせる | So sánh, đối chiếu |
34 | 聞き直す | ききなおす | Nghe lại, hỏi lại |
35 | やり直す | やりなおす | Làm lại |
36 | かけ直す | かけなおす | Gọi lại |
37 | 出直す | でなおす | Sự ra ngoài lần nữa, sự làm lại từ đầu |
38 | 持ち直す | もちなおす | Nắm chặt lại hơn |
39 | 考え直す | かんがえなおす | Nghĩ lại |
40 | 思い直す | おもいなおす | Đổi ý |
41 | アンテナ | Ăng ten | |
42 | イヤホン | Tai nghe | |
43 | サイレン | Còi, còi báo động | |
44 | コード | Dây điện | |
45 | モニター | Màn hình | |
46 | メーター | Dụng cụ đo | |
47 | ペア | Cặp, đôi | |
48 | リズム | Nhịp điệu | |
49 | アクセント | Trọng âm | |
50 | アルファベット | Bảng chữ cái | |
51 | アドレス | Địa chỉ | |
52 | メモ | Ghi chú | |
53 | マーク | Đánh dấu | |
54 | イラスト | Hình minh họa | |
55 | サイン | Chữ ký | |
56 | スター | Ngôi sao | |
57 | アンコール | Yêu cầu biểu diễn lại | |
58 | モデル | Người mẫu, mẫu | |
59 | サンプル | Mẫu, hàng mẫu | |
60 | スタイル | Kiểu cách, loại |