Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | あたり | Vùng | |
2 | いがい | Ngoài ra, ngoại trừ | |
3 | ふじん | Phụ nữ, phu nhân | |
4 | じんこう | Nhân tạo | |
5 | みかた | Người đồng minh, người ủng hộ | |
6 | とくちょう | Ưu điểm | |
7 | あきる | Chán, ghét | |
8 | あきれる | Ngạc nhiên | |
9 | あきらめる | Từ bỏ, bỏ cuộc | |
10 | あくる | Tiếp, tiếp theo | |
11 | もたれる | Dựa, tựa | |
12 | もたらす | Gây ra, đem đến | |
13 | くわしい | Chi tiết, biết rõ | |
14 | くやしい | Đáng tiếc, đáng ân hận | |
15 | 実は | じつは | Thực ra |
16 | 実に | じつに | Quả là |
17 | ひもが切れる | ひもがきれる | Đứt dây |
18 | 電池が切れる | でんちがきれる | Hết Pin |
19 | たばこがきれる | Hết thuốc lá | |
20 | 賞味期限が切れる | しょうみきげんがきれる | Hết hạn sử dụng |
21 | しびれが切れる | しびれがきれる | Hết tê, cảm giác tê hết đi |
22 | 電源を切る | でんげんをきる | Tắt điện |
23 | 野菜の水気を切る | やさいのみずけをきる | Làm ráo nước dính trên rau (Sau khi rửa) |
24 | スタートを切る | スタートをきる | Bắt đầu |
25 | 100メートル競走で10秒をきる | 100メートルきょうそうで10びょうをきる | Chạy 100 m trong ít nhất 10s |
26 | ハンドルを右に切る | ハンドルをみぎにきる | Rẽ phải |
27 | カードをよく切る | カードをよくきる | Đưa ra quân bài mạnh |
28 | キレる | Vượt quá mức chịu đựng → bùng nổ (Cơn giận) | |
29 | しみがつく | Bị nhăn | |
30 | 窓ガラスに水滴がつく | まどガラスにすいてきがつく | Có giọt nước dính trên cửa sổ bằng kính |
31 | 利子 | りし | Có lãi |
32 | 身につく | みにつく | Học, biến thành của mình |
33 | 力がつく | ちからがつく | Có được sức mạnh |
34 | 差がつく | さがつく | Có sự chênh lệch, khác biệt |
35 | 見当がつく | けんとうがつく | Có cân nhắc, tính toán |
36 | めどがつく | Có ước đoán, chuẩn bị phương án trước | |
37 | 決心がつく | けっしんがつく | Có quyết tâm |
38 | 服ににおいがつく | ふくににおいがつく | Dính mùi lên quần áo |
39 | 折り目をつける | おりめをつける | Tạo nếp gấp |
40 | 味をつける | あじをつける | Thêm gia vị |
41 | ボールが当たる | ボールがあたる | Bóng chạm trúng (đầu) |
42 | 答えが当たる | こたえがあたる | Câu trả lời đúng |
43 | 宝くじが当たる | たからくじがあたる | Trúng xổ số |
44 | 日が当たる | ひがあたる | Có nắng |
45 | 額に手を当てる | ひたいにてをあてる | Đưa tay lên trán |
46 | 迷惑がかかる | めいわくがかかる | Bị làm phiền |
47 | 太陽に雲がかかる | たいようにくもかかる | Mây che lấp mặt trời |
48 | エンジンがかかる | Vào guồng, bắt đầu diễn tiến tốt | |
49 | 優勝がかかる | ゆうしょうがかかる | Có phần thưởng |
50 | 壁に絵をかける | かべにえをかける | Treo tranh lên tường |
51 | 腰をかける | こしをかける | Ngồi |
52 | 橋をかける | はしをかける | Bắc cầu |
53 | 犬にブラシをかける | いぬにブラシをかける | Chải lông cho chó |
54 | 植木に水をかける | うえきにみずをかける | Tưới nước cho cây |
55 | 体重をかける | たいじゅうをかける | Đặt trọng lượng của mình lên vật hoặc người khác |
56 | 命をかけて | いのちをかけて | Mạo hiểm mạng sống |
57 | 保険をかける | ほけんをかける | Mua bảo hiểm |
58 | 火にかける | ひにかける | Đặt lên lửa |
59 | 金メダルを取る | きんメダルをとる | Giành huy chương vàng |
60 | 記録をとる | きろくをとる | Đạt kỷ lục |
61 | 場所を取る | ばしょをとる | Lấy chỗ |
62 | 責任を取る | せきにんをとる | Chịu trách nhiệm |
63 | 下準備に時間を取る | したじゅんびにじかんをとる | Dành thời gian cho việc chuẩn bị |
64 | 親の機嫌を取る | おやのきげんをとる | Nắm bắt tình cảm, suy nghĩ của bố mẹ |
65 | 大事を取って入院する | だいじをとってにゅういんする | Vào viện cho chắc (Sức khỏe là quan trọng) |
66 | 税金を取られる | ぜいきんをとられる | Bị thu thuế |
67 | ハンドルを取られる | ハンドルをとられる | Mất tay lái |
68 | 疲れが取れる | つかれがとれる | Hết mệt |
69 | 身長が伸びる | しんちょうがのびる | Tăng chiều cao |