Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | お邪魔します | おじゃまします | Xin làm phiền bạn |
2 | ご無沙汰しています | ごぶさたしています | Lâu lắm không gặp (kính ngữ của おひさしぶり) |
3 | お元気でしたか | おげんきでしたか | Anh/chị khỏe chứ ạ |
4 | ええ、おかげさまで | Vâng, nhờ trời tôi vẫn khỏe | |
5 | つまらないものですが | Chỉ là thứ tầm thường thôi, mong anh nhận cho | |
6 | ありがとうございます,えんりょなくいただきます | Vậy tôi không khách sáo, tôi xin nhận | |
7 | お茶をお持ちします | おちゃをおもちします | Tôi sẽ mang trà cho bạn |
8 | どうぞおかまいなく | Xin đừng bận tâm (khi đến nhà chơi và chủ nhà sẽ nói đi pha trà mời, tỏ ý cảm ơn nhưng cũng có ý bảo chủ nhà không nên cầu kỳ quá) | |
9 | ゆっくりしていってください | Làm ơn hãy nói chậm lại | |
10 | ごゆっくりお召し上がりください | ごゆっくりおめしあがりください | Xin anh cứ thong thả dùng bữa |
11 | 友人を家に招く | ゆうじんをいえにまねく | Rủ bạn về nhà chơi |
12 | 座り心地 | すわりごこち | Chỗ ngồi |
13 | 寝心地 | ねごこち | Chỗ ngủ |
14 | 居心地 | いごこち | Chỗ ở |
15 | 家で過ごす | いえですごす | Trải qua một thời gian ở nhà (như nghỉ hè) |
16 | ゆっくりする | Làm chậm rãi | |
17 | のんびりする | Thong rong, thon thả | |
18 | くつろぐ | Thư giãn | |
19 | 快適に暮らす | かいてきにくらす | Sống thoải mái |
20 | 半額セール | はんがくセール | Bán giảm giá một nửa |
21 | 手ごろな価格 | てごろなかかく | Giá vừa phải |
22 | 家事をする | かじをする | Làm việc nhà |
23 | 食卓を片付ける | しょくたくをかたづける | Thu dọn bát đĩa |
24 | 汚れた食器 | よごれたしょっき | Bát đĩa bẩn |
25 | 子育てをする | こそだてをする | Nuôi nấng trẻ |
26 | 子供を可愛がる | こどもをかわいがる | Yêu thương con cái |
27 | 子供を甘やかす | こどもをあまやかす | Nuông chiều con |
28 | お尻をたたく | おしりをたたく | Đánh vào mông |
29 | 怒鳴る | どなる | La hét, hò hét |
30 | よす | Dừng lại, bỏ | |
31 | 妊娠する | にんしんする | Mang thai |
32 | 子供を産む | こどもをうむ | Sinh con |
33 | 赤ちゃんを負んぶする | あかちゃんをおんぶする | Cõng em bé |
34 | おむつを替える | おむつをかえる | Thay bỉm |
35 | おしめを当てる | おしめをあてる | Đóng bỉm |
36 | やんちゃな子供 | やんちゃなこども | Đứa trẻ nghịch ngợm |
37 | いたずらをする | Làm phiền, quấy nhiễu | |
38 | さわぐ | Làm ồn | |
39 | さわがしい | Làm ầm ỹ | |
40 | そうぞうしい | Ồn ào, ầm ỹ | |
41 | やかましい | Ồn ào | |
42 | にぎやかな | Náo nhiệt | |
43 | 落書きをする | らくがきをする | Vẽ bậy, sự viết bậy bạ |
44 | 暴れる | あばれる | Nổi xung lên |
45 | 頭をぶつ | あたまをぶつ | Gõ, đánh vào đầu |
46 | 顔をなぐる | かおをなぐる | Đấm vào mặt |
47 | 足でける | あしでける | Đá bằng chân |
48 | 猫の耳を引っ張る | ねこのみみをひっぱる | Kéo tai mèo |
49 | 動物をいじめる | どうぶつをいじめる | Bắt nạt động vật |
50 | 海水浴に行く | かいすいよくにいく | Đi tắm biển |
51 | 日光浴をする | にっこうよくをする | Tắm nắng |
52 | 太陽の光を浴びる | たいようのひかりをあびる | Tắm nắng |
53 | 日焼けする | ひやけする | Rám nắng |
54 | 肌が真っ黒になる | はだがまっくろになる | Da đen sì |
55 | サングラスを外す | サングラスをはずす | Tháo kính râm |
56 | サングラスのあとがついている | Có vết kính râm | |
57 | 汗をかく | あせをかく | Đổ mồ hôi |
58 | 海にもぐる | うみにもぐる | Lặn xuống biển |
59 | 溺れる | おぼれる | Chết đuối |
60 | ロープをつかむ | Tóm lấy dây thừng | |
61 | 魚を捕まえる | さかなをつかまえる | Bắt cá |
62 | 魚をつる | さかなをつる | Câu cá |
63 | 魚が網に引っ掛かる | さかながあみにひっかかる | Cá bị mắc vào lưới |
64 | ボートをこぐ | Chèo thuyền | |
65 | ボートをひっくり返る | ボートをひっくりかえる | Thuyền bị lật |
66 | ボートの行方 | ボートのゆくえ | Hướng đi của thuyền |
67 | 船を岸に近づける | ふねをきしにちかづける | Đưa thuyền tiến gần bờ |
68 | あちこちへ行く | あちこちへいく | Đi đây đó |
69 | 自転車をこぐ | じてんしゃをこぐ | Đạp xe |
70 | 行方不明 | ゆくえふめい | Mất tích |
71 | うまそうな | Có vẻ ngon |