TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 PART 4
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 4
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 仕事でミスをする | しごとでミスをする | Mắc lỗi trong công việc |
2 | 遅刻の言い訳をする | ちこくのいいわけをする | Biện minh cho việc tới muộn |
3 | 上司にゴマをする | じょうしにゴマをする | Nịnh nọt cấp trên |
4 | おせじを言う | おせじをいう | Sự tâng bốc, tán dương |
5 | 超忙しい | ちょういそがしい | Rất bận |
6 | 会議が長引く | かいぎがながびく | Cuộc họp kéo dài |
7 | 会議の準備をする | かいぎのじゅんびをする | Chuẩn bị cuộc họp |
8 | 意見をまとめる | いけんをまとめる | Tập hợp ý kiến |
9 | 意見を述べる | いけんをのべる | Bày tỏ ý kiến |
10 | 意見を求める | いけんをもとめる | Yêu cầu ý kiến |
11 | 具体的な案を出す | ぐたいてきなあんをだす | Đưa ra ý kiến cụ thể |
12 | アイデアを出す | アイデアをだす | Đưa ra ý tưởng |
13 | 結論が出る | けつろんがでる | Đưa ra kết luận |
14 | 資料を配る | しりょうをくばる | Phát tài liệu |
15 | メモを取る | メモをとる | Ghi chép |
16 | 張り切る | はりきる | Cố gắng hết sức |
17 | 仕事を引き受ける | しごとをひきうける | Đảm nhiệm công việc |
18 | 仕事の打ち合わせをする | しごとのうちあわせをする | Bàn bạc công việc |
19 | スケジュールを組む | スケジュールをくむ | Lên kế hoạch |
20 | 仕事を順調にこなす | しごとをじゅんちょうにこなす | Công việc tiến triển tốt |
21 | 電話を取り次ぐ | でんわをとりつぐ | Truyền đạt lại nội dung cuộc điện thoại |
22 | 電話を転送する | でんわをてんそうする | Chuyển tiếp điện thoại |
23 | 電話を保留する | でんわをほりゅうする | Giữ máy |
24 | 残業する | ざんぎょうする | Làm thêm |
25 | 出張が多い | しゅっちょうがおおい | Đi công tác nhiều |
26 | 出世する | しゅっせする | Thăng tiến |
27 | 昇進する | しょうしんする | Thăng chức |
28 | 本社に転勤になる | ほんしゃにてんきんになる | Chuyển việc đến trụ sở chính |
29 | 転職する | てんしょくする | Chuyển công ty |
30 | 会社を首になる | かいしゃをくびになる | Bị đuổi việc |
31 | リストラされる | Bị cắt giảm nhân sự | |
32 | 退職する | たいしょくする | Nghỉ việc |
33 | 失業する | しつぎょうする | Thất nghiệp |
34 | パソコンを操作する | パソコンをそうさする | Thao tác trên máy tính |
35 | 基本をマスターする | きほんをマスターする | Nắm vững những điều cơ bản |
36 | パソコンを起動する | パソコンをきどうする | Khởi động máy tính |
37 | パソコンを再起動する | パソコンをさいきどうする | Khởi động lại máy tính |
38 | 次の画面を表示する | つぎのがめんをひょうじする | Hiển thị trang tiếp theo |
39 | プロバイダーと契約する | プロバイダーとけいやくする | Ký hợp đồng với nhà cung cấp |
40 | インターネットに接続する | インターネットにせつぞくする | Truy cập mạng |
41 | インターネットで検索する | インターネットでけんさくする | Tìm kiếm trên mạng |
42 | ホームページで情報を得る | ホームページでじょうほうをえる | Lấy thông tin từ trang chủ |
43 | ダウンロードを開始する | ダウンロードをかいしする | Bắt đầu tải về |
44 | ソフトをインストールする | Cài đặt phần mềm | |
45 | スタートボタンをクリックする | Kích vào nút bắt đầu | |
46 | フリーズする | Treo máy | |
47 | パソコンのシステムを更新する | パソコンのシステムをこうしんする | Cập nhật hệ thống máy tính |
48 | 便利な機能 | べんりなきのう | Tính năng tiện lợi |
49 | メールのやり取りをする | メールのやりとりをする | Trao đổi thư từ |
50 | アドレスを入力する | アドレスをにゅうりょくする | Nhập địa chỉ |
51 | 書類を作成する | しょるいをさくせいする | Soạn thảo tài liệu |
52 | かなを漢字に変換する | かなをかんじにへんかんする | Chuyển đổi từ chữ Kana sang chữ Kanji |
53 | 文字を削除する | もじをさくじょする | Xóa từ |
54 | フォントを変更する | フォントをへんこうする | Thay phông chữ |
55 | カーソルを移動する | カーソルをいどうする | Di chuyển con trỏ |
56 | 範囲を選択する | はんいをせんたくする | Lựa chọn phạm vi |
57 | 目的の位置に合わせる | もくてきのいちにあわせる | 4 |
58 | 文字を中央にそろえる | もじをちゅうおうにそろえる | Căn giữa |
59 | 右に寄せる | みぎによせる | Căn phải |
60 | 下線 | かせん | Xuống dòng |
61 | 記号を入れる | きごうをいれる | Chèn ký hiệu |
62 | 図を挿入する | ずをそうにゅうする | Chèn ảnh |
63 | 図を拡大する | ずをかくだいする | Phóng to ảnh |
64 | 内容を修正する | ないようをしゅうせいする | Chỉnh sủa nội dung |
65 | 文書を編集する | ぶんしょをへんしゅうする | Biên soạn nội dung |
66 | 元に戻す | もとにもどす | Quay lại |
67 | 図形をコピーする | ずけいをこぴーする | Sao chép đồ họa |
68 | 切り取る | きりとる | Cắt |
69 | カットする | Cắt | |
70 | 貼り付ける | はりつける | Dán |
71 | ペーストする | Dán | |
72 | 画像を取り込む | がぞうをとりこむ | Chụp màn hình |
73 | 文書を保存する | ぶんしょをほぞんする | Lưu dữ liệu |
74 | ファイルを添付する | ファイルをてんぷする | Đính kèm tập tin |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23