Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 迎える | むかえる | Nghênh đón, đón tiếp |
2 | 持てる | もてる | Có thể bảo quản, có thể mang |
3 | 例える | たとえる | Ví dụ như |
4 | 努める | つとめる | Cố gắng, nỗ lực |
5 | 務まる | つとまる | Để thích hợp cho |
6 | 務める | つとめる | Làm việc |
7 | 取り消す | とりけす | Hủy bỏ, thủ tiêu |
8 | 終える | おえる | Hoàn thành, kết thúc |
9 | 呼びかける | よびかける | Gọi, kêu gọi |
10 | 呼び出す | よびだす | Gọi ra, gọi đến |
11 | 有り難い | ありがたい | Biết ơn, cảm kích |
12 | 申し訳ない | もうしわけない | Xin lỗi |
13 | めでたい | Vui vẻ, hạnh phúc | |
14 | 幸いな | さいわいな | May mắn |
15 | 恋しい | こいしい | Yêu quý |
16 | 懐かしい | なつかしい | Nhớ tiếc |
17 | 幼い | おさない | Trẻ con, ngây thơ |
18 | 心細い | こころぼそい | Cô đơn |
19 | 可愛そうな | かわいそうな | Đáng thương |
20 | 気の毒な | きのどくな | Đáng thương, bi thảm |
21 | 貧しい | まずしい | Nghèo khó, khó khăn |
22 | 惜しい | おしい | Đáng tiếc, thương tiếc |
23 | 仕方がない | しかたがない | Không còn cách nào |
24 | やむを得ない | やむをえない | Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ |
25 | 面倒くさい | めんどうくさい | Phiền phức, rắc rối |
26 | しつこい | Lằng nhằng | |
27 | くどい | Lì lợm, dai dẳng | |
28 | 煙い | けむい | Đầy khói |
29 | 邪魔な | じゃまな | Cản trở, phiền hà |
30 | うるさい | Ồn ào, phiền phức | |
31 | 騒々しい | そうぞうしい | Ồn ào, ầm ĩ |
32 | 慌ただしい | あわただしい | Bận rộn, vội vàng |
33 | そそっかしい | vội vàng, hấp tấp | |
34 | 思いがけない | おもいがけない | Ngoài dự tính, chẳng ngờ |
35 | 何気ない | なにげない | Ngẫu nhiên, tình cờ |
36 | とんでもない | Không có gì, không ra gì | |
37 | ばかばかしい | Ngu ngốc, vớ vẩn | |
38 | だらしない | Bừa bộn, không gọn gàng | |
39 | ずうずうしい | Vô liêm sỉ, trơ tráo | |
40 | ずるい | Gian xảo, ranh mãnh | |
41 | 憎らしい | にくらしい | Đáng ghét |
42 | 憎い | にくい | Đáng ghét, đáng khinh bỉ |
43 | 険しい | けわしい | Dốc, khó khăn, gay gắt |
44 | 辛い | つらい | Vất vả, khổ, đau khổ |
45 | きつい | Nghiêm khắc, chật, hà khắc | |
46 | 緩い | ゆるい | Lỏng lẻo, thong thả |
47 | 鈍い | にぶい | Cùn, chậm chạp |
48 | 鋭い | するどい | Sắc bén, nhanh nhạy |
49 | 荒い・粗い | あらい | Gấp gáp, thô bạo, dữ dội |
50 | 強引な | ごういんな | Bắt buộc, cưỡng bức, bạo lực |
51 | 勝手な | かってな | Tự ý |
52 | 強気な | つよきな | Kiên định, vững chắc |
53 | 頑固な | がんこな | Ngoan cố, cứng đầu |
54 | 過剰な | かじょうな | Dư thừa, vượt quá |
55 | 重大な | じゅうだいな | Trọng đại, lớn lao |
56 | 深刻な | しんこくな | Nghiêm trọng |
57 | 気楽な | きらくな | Nhẹ nhõm, thoải mái |
58 | 安易な | あんいな | Dễ dàng, đơn giản |
59 | 運 | うん | Vận may |
60 | 勘 | かん | Giác quan, linh cảm |
61 | 感覚 | かんかく | Cảm giác |
62 | 神経 | しんけい | Thần kinh |
63 | 記憶 | きおく | Ký ức |
64 | 様子 | ようす | Dáng vẻ, bộ dạng |
65 | 雰囲気 | ふんいき | Bầu không khí |
66 | 魅力 | みりょく | Sức quyến rũ, thu hút |
67 | 機嫌 | きげん | Tâm trạng, tâm tính |
68 | 関心 | かんしん | Sự quan tâm |