Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 違反 | いはん | Vi phạm |
2 | 平日 | へいじつ | Ngày thường (ngày trong tuần) |
3 | 日付 | ひづけ | Ngày tháng |
4 | 日中 | にっちゅう | Trong ngày |
5 | 日程 | にってい | Lịch trình |
6 | 日帰り | ひがえり | Đi về trong ngày |
7 | 順序 | じゅんじょ | Thứ tự |
8 | 時期 | じき | Thời kỳ |
9 | 現在 | げんざい | Hiện tại |
10 | 臨時 | りんじ | Tạm thời |
11 | 費用 | ひよう | Kinh phí, chi phí |
12 | 定価 | ていか | Giá cố định |
13 | 割引 | わりびき | Giảm giá |
14 | おまけ | Giảm giá | |
15 | 無料 | むりょう | Miễn phí |
16 | 現金 | げんきん | Tiền mặt |
17 | 合計 | ごうけい | Tổng số |
18 | 収入 | しゅうにゅう | Thu nhập |
19 | 支出 | ししゅつ | Chi tiêu |
20 | 予算 | よさん | Dự toán |
21 | 利益 | りえき | Lãi, lợi nhuận |
22 | 赤字 | あかじ | Thâm hụt, lỗ |
23 | 経費 | けいひ | Kinh phí |
24 | 勘定 | かんじょう | Thanh toán, tính tiền |
25 | 弁償 | べんしょう | Bồi thường |
26 | 請求 | せいきゅう | Sự yêu cầu, thỉnh cầu |
27 | 景気 | けいき | Tình trạng, tình hình kinh tế |
28 | 募金 | ぼきん | Quyên tiền, góp tiền |
29 | 募集 | ぼしゅう | Tuyển dụng |
30 | 価値 | かち | Giá trị |
31 | 好む | このむ | Thích |
32 | 嫌う | きらう | Ghét |
33 | 願う | ねがう | Cầu mong |
34 | 甘える | あまえる | Làm nũng |
35 | 可愛がる | かわいがる | Thương yêu, yêu mến |
36 | 気づく | きづく | Nhận ra, phát hiện ra |
37 | 疑う | うたがう | Nghi ngờ |
38 | 苦しむ | くるしむ | Khổ, vất vả |
39 | 悲しむ | かなしむ | Đau khổ |
40 | がっかりする | Thất vọng | |
41 | 励ます | はげます | Cổ vũ, động viên |
42 | 頷く | うなずく | Gật đầu |
43 | 張り切る | はりきる | Hăng hái |
44 | 威張る | いばる | Kiêu căng, kiêu ngạo |
45 | 怒鳴る | どなる | Gào lên, hét lên |
46 | 暴れる | あばれる | Nổi giận, nổi xung, làm ầm ĩ lên |
47 | しゃがむ | Ngồi xổm | |
48 | 退く | どく | Tránh, né |
49 | 退ける | どける | Đuổi khỏi, đẩy ra |
50 | 被る | かぶる | Đội, mang |
51 | かぶせる | Che lên, đậy lên | |
52 | かじる | Cắn, gặm | |
53 | 撃つ | うつ | Bắn |
54 | 漕ぐ | こぐ | Chèo (thuyền), đạp (xe) |
55 | 敷く | しく | Trải, lát |
56 | つぐ | Rót, tưới | |
57 | 配る | くばる | Phân phát |
58 | 放る | ほうる | Vứt bỏ, mặc kệ |
59 | 掘る | ほる | Đào, xắn |
60 | まく | Gieo (hạt), rắc | |
61 | 計る・量る・測る | はかる | Cân, đo |
62 | 占う | うらなう | Bói, dự đoán |
63 | 引っ張る | ひっぱる | Kéo |
64 | 突く | つく | Chống, đâm, chọc |
65 | 突き当たる | つきあたる | Đụng, va chạm vào |
66 | たちどまる | たちどまる | Đứng lại, dừng lại |
67 | 近寄る | ちかよる | Tới gần, tiếp cận |
68 | 横切る | よこぎる | Xuyên qua, chạy ngang qua |
69 | 転ぶ | ころぶ | Ngã, té |
70 | つまずく | Vấp phải | |
71 | ひく | Đâm vào | |
72 | 溺れる | おぼれる | Chết đuối, đuối nước |
73 | 痛む | いたむ | Bị đau |
74 | かかる | Bị, mắc |