Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 意欲 | いよく | Ý muốn, mong muốn |
2 | 全力 | ぜんりょく | Toàn lực, toàn bộ |
3 | 本気 | ほんき | Thật lòng, nghiêm chỉnh |
4 | 意識 | いしき | Ý thức |
5 | 感激 | かんげき | Cảm kích |
6 | 同情 | どうじょう | Sự cảm thông |
7 | 同感 | どうかん | Đồng cảm, cảm thông |
8 | 同意 | どうい | Đồng ý |
9 | 対立 | たいりつ | Đối lập |
10 | 主張 | しゅちょう | Chủ trương |
11 | 要求 | ようきゅう | Sự yêu cầu, sự đòi hỏi |
12 | 得 | とく | Có lợi, có lãi |
13 | 損 | そん | Lỗ, tổn thất |
14 | 勝負 | しょうぶ | Thắng thua, cuộc thi đấu |
15 | 勢い | いきおい | Sự mạnh mẽ, sự tràn đầy sinh lực |
16 | 爆発 | ばくはつ | Sự bộc phát, vụ nổ lớn |
17 | 災害 | さいがい | Thảm họa, tai họa |
18 | 天候 | てんこう | Khí hậu |
19 | 乾燥 | かんそう | Sự khô khan, khô hạn |
20 | 観測 | かんそく | Đo đạc, quan sát |
21 | 遭難 | そうなん | Thảm họa,tai nạn |
22 | 発生 | はっせい | Phát sinh, nảy sinh |
23 | 登場 | とうじょう | Lối vào, sự xuất hiện trên màn ảnh |
24 | 回復 | かいふく | Hồi phục |
25 | 援助 | えんじょ | Chi viện, hỗ trợ |
26 | 保険 | ほけん | Bảo hiểm |
27 | 追加 | ついか | Thêm vào |
28 | 応用 | おうよう | Ứng dụng |
29 | 回答・解答 | かいとう | Đáp án |
30 | 結論 | けつろん | Kết luận |
31 | 案 | あん | Phương án, ý tưởng |
32 | 集中 | しゅうちゅう | Tập trung |
33 | 区別 | くべつ | Phân biệt |
34 | 差別 | さべつ | Khác biệt, phân biệt đối xử |
35 | 中間 | ちゅうかん | Trung gian, giữa |
36 | 逆 | ぎゃく | Ngược lại |
37 | よそ | Chỗ khác, nơi khác | |
38 | 他 | ほか | Khác |
39 | 境 | さかい | Biên giới, ranh giới |
40 | 半ば | なかば | Một nửa, nửa |
41 | 普段 | ふだん | Thông thường |
42 | 日常 | にちじょう | Thường ngày, hàng ngày |
43 | 一般 | いっぱん | Cái Thông thường |
44 | 常識 | じょうしき | Kiến thức thông thường |
45 | ことわざ | Tục ngữ | |
46 | 権利 | けんり | Quyền lợi |
47 | 義務 | ぎむ | Nghĩa vụ |
48 | きっかけ | Cơ hội, dịp, thời cơ | |
49 | 行動 | こうどう | Hành động |
50 | 使用 | しよう | Sử dụng |
51 | 提出 | ていしゅつ | Nộp |
52 | 期限 | きげん | Hạn, kỳ hạn |
53 | 延期 | えんき | Trì hoãn |
54 | 延長 | えんちょう | Kéo dài |
55 | 短縮 | たんしゅく | Sự rút ngắn |
56 | 映像 | えいぞう | Hình ảnh |
57 | 撮影 | さつえい | Sự chụp ảnh |
58 | 背景 | はいけい | Phông nền, bối cảnh |
59 | 独立 | どくりつ | Độc lập |
60 | 候補 | こうほ | Sự ứng cử |
61 | 支持 | しじ | Ủng hộ |
62 | 投票 | とうひょう | Bỏ phiếu |
63 | 当選 | とうせん | Việc trúng cử |
64 | 抽選 | ちゅうせん | Sự rút thăm |
65 | 配布 | はいふ | Sự phân phát |
66 | 失格 | しっかく | Sự mất tư cách |
67 | 余暇 | よか | Thời gian rỗi |
68 | 行事 | ぎょうじ | Hội hè, sự kiện |
69 | 理想 | りそう | Lý tưởng |
70 | 現実 | げんじつ | Hiện thực, sự thực |