TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 PART 10

Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 10


Tổng hợp Từ vựng N2 part 10

STT KanjiTiếng NhậtÝ Nghĩa
1 生年月日せいねんがっぴNgày tháng năm sinh
2 月日つきひNgày tháng
3 元日がんじつNgày mùng 1 của năm mới
4 日時にちじNgày giờ
5 今日こんにちHôm nay
6 日中にっちゅうTrong ngày
7 日光にっこうÁnh mặt trời
8 日の出ひのでMặt trời mọc, bình minh
9 日の入りひのいりMặt trời lặn, xế chiều
10 来日らいにちĐến Nhật
11 年間ねんかんNăm, niên khóa
12 年月ねんげつNăm tháng
13 年中ねんじゅうTrong năm
14 年度ねんどNiên độ, năm
15 少年しょうねんThiếu niên
16 青年せいねんThanh niên
17 中年ちゅうねんTrung niên
18 年代ねんだいNiên đại
19 大工だいくThợ mộc
20 重大じゅうだいTrọng đại
21 大小だいしょうLớn bé
22 大気たいきKhông khí
23 大半たいはんQuá nửa
24 大木たいぼくCây lớn
25 大金たいきんKhoản chi lớn
26 中心ちゅうしんTrung tâm
27 中世ちゅうせいThời trung cổ
28 中古ちゅうこĐồ cũ
29 空中くうちゅうKhông trung
30 集中しゅうちゅうTập Trung
31 夜中よなかNửa đêm, ban đêm
32 世の中よのなかThế giới, xã hội
33 手間てまCông sức
34 中間ちゅうかんTrung gian, Giữa
35 世間せけんThế giới, xã hội
36 人間にんげんNhân loại, loài người
37 昼間ひるまBan ngày
38 夜間やかんBan đêm
39 週間しゅうかんTuần lễ
40 名作めいさくTác phẩm nổi tiếng
41 作者さくしゃTác giả
42 作品さくひんTác phẩm
43 作業さぎょうTác nghiệp
44 通行するつうこうするĐi lại
45 通知するつうちするThông báo
46 文通するぶんつうするThư từ
47 一通りひととおりThông thường, đại khái
48 生じるしょうじるPhát sinh, nảy sinh
49 生えるはえるMọc
50 一生いっしょうCả một đời
51 人生じんせいĐời người
52 生産するせいさんするSản xuất, sinh sản
53 生け花いけばなNghệ thuật cắm hoa
54 なまSống
55 学力がくりょくHọc lực
56 学習するがくしゅうするHọc, học tập
57 学者がくしゃHọc giả
58 学問がくもんHọc vấn
59 学会がっかいHội các nhà khoa học
60 文学ぶんがくVăn học
61 用いるもちいるÁp dụng cho
62 用語ようごThuật ngữ
63 用紙ようしGiấy trắng
64 用心ようじんThận trọng
65 使用するしようするSử dụng
66 引用するいにょうするTrích dẫn
67 通用するつうようするÁp dụng, ứng dụng
68 急用きゅうようViệc gấp
69 日用品にちようひんHàng thiết yếu hàng ngày