Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 生年月日 | せいねんがっぴ | Ngày tháng năm sinh |
2 | 月日 | つきひ | Ngày tháng |
3 | 元日 | がんじつ | Ngày mùng 1 của năm mới |
4 | 日時 | にちじ | Ngày giờ |
5 | 今日 | こんにち | Hôm nay |
6 | 日中 | にっちゅう | Trong ngày |
7 | 日光 | にっこう | Ánh mặt trời |
8 | 日の出 | ひので | Mặt trời mọc, bình minh |
9 | 日の入り | ひのいり | Mặt trời lặn, xế chiều |
10 | 来日 | らいにち | Đến Nhật |
11 | 年間 | ねんかん | Năm, niên khóa |
12 | 年月 | ねんげつ | Năm tháng |
13 | 年中 | ねんじゅう | Trong năm |
14 | 年度 | ねんど | Niên độ, năm |
15 | 少年 | しょうねん | Thiếu niên |
16 | 青年 | せいねん | Thanh niên |
17 | 中年 | ちゅうねん | Trung niên |
18 | 年代 | ねんだい | Niên đại |
19 | 大工 | だいく | Thợ mộc |
20 | 重大 | じゅうだい | Trọng đại |
21 | 大小 | だいしょう | Lớn bé |
22 | 大気 | たいき | Không khí |
23 | 大半 | たいはん | Quá nửa |
24 | 大木 | たいぼく | Cây lớn |
25 | 大金 | たいきん | Khoản chi lớn |
26 | 中心 | ちゅうしん | Trung tâm |
27 | 中世 | ちゅうせい | Thời trung cổ |
28 | 中古 | ちゅうこ | Đồ cũ |
29 | 空中 | くうちゅう | Không trung |
30 | 集中 | しゅうちゅう | Tập Trung |
31 | 夜中 | よなか | Nửa đêm, ban đêm |
32 | 世の中 | よのなか | Thế giới, xã hội |
33 | 手間 | てま | Công sức |
34 | 中間 | ちゅうかん | Trung gian, Giữa |
35 | 世間 | せけん | Thế giới, xã hội |
36 | 人間 | にんげん | Nhân loại, loài người |
37 | 昼間 | ひるま | Ban ngày |
38 | 夜間 | やかん | Ban đêm |
39 | 週間 | しゅうかん | Tuần lễ |
40 | 名作 | めいさく | Tác phẩm nổi tiếng |
41 | 作者 | さくしゃ | Tác giả |
42 | 作品 | さくひん | Tác phẩm |
43 | 作業 | さぎょう | Tác nghiệp |
44 | 通行する | つうこうする | Đi lại |
45 | 通知する | つうちする | Thông báo |
46 | 文通する | ぶんつうする | Thư từ |
47 | 一通り | ひととおり | Thông thường, đại khái |
48 | 生じる | しょうじる | Phát sinh, nảy sinh |
49 | 生える | はえる | Mọc |
50 | 一生 | いっしょう | Cả một đời |
51 | 人生 | じんせい | Đời người |
52 | 生産する | せいさんする | Sản xuất, sinh sản |
53 | 生け花 | いけばな | Nghệ thuật cắm hoa |
54 | 生 | なま | Sống |
55 | 学力 | がくりょく | Học lực |
56 | 学習する | がくしゅうする | Học, học tập |
57 | 学者 | がくしゃ | Học giả |
58 | 学問 | がくもん | Học vấn |
59 | 学会 | がっかい | Hội các nhà khoa học |
60 | 文学 | ぶんがく | Văn học |
61 | 用いる | もちいる | Áp dụng cho |
62 | 用語 | ようご | Thuật ngữ |
63 | 用紙 | ようし | Giấy trắng |
64 | 用心 | ようじん | Thận trọng |
65 | 使用する | しようする | Sử dụng |
66 | 引用する | いにょうする | Trích dẫn |
67 | 通用する | つうようする | Áp dụng, ứng dụng |
68 | 急用 | きゅうよう | Việc gấp |
69 | 日用品 | にちようひん | Hàng thiết yếu hàng ngày |