Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 作家 | さっか | Tác giả |
2 | 画家 | がか | Họa sĩ |
3 | 大家 | おおや | Chủ nhà |
4 | 目上 | めうえ | Cấp trên |
5 | 目下 | めした | Cấp dưới |
6 | 目安 | めやす | Mục tiêu, mục đích |
7 | 目指す | めざす | Nhắm vào |
8 | 目立つ | めだつ | Nổi bật |
9 | 注目する | ちゅうもくする | Chú ý, tập trung |
10 | 気体 | きたい | Hơi, thể khí |
11 | 気分 | きぶん | Tâm tư, tinh thần |
12 | 気味 | きみ | Cảm giác |
13 | 気楽な | きらくな | Thoải mái, nhẹ nhõm |
14 | 平気な | へいきな | Bình tĩnh, dửng dưng |
15 | 短気な | たんきな | Sự nóng nảy |
16 | デジカメ | Máy ảnh kỹ thuật số | |
17 | ラッシュ | Giờ cao điểm | |
18 | マスコミ | Phương tiện truyền thông | |
19 | テロ | Khủng bố | |
20 | インフレ | Lạm phát | |
21 | アポ | Cuộc gặp gỡ, hội họp | |
22 | ミス | Lỗi | |
23 | イラスト | Hình minh họa | |
24 | アマ | Nghiệp dư | |
25 | プロ | Chuyên nghiệp | |
26 | スト | Đình công | |
27 | レジ | Máy tính tiền | |
28 | ゼミ | Hội thảo | |
29 | ホーム | Trang chủ | |
30 | ホイル | Phôi nhôm | |
31 | バーゲン | Sự mặc cả mua bán | |
32 | ファミレス | Nhà hàng dành cho gia đình | |
33 | エコ | Tiết kiệm | |
34 | アレルギー | Dị ứng | |
35 | エネルギー | Năng lượng | |
36 | ウイルス | Vi rút | |
37 | ワクチン | Vắc xin | |
38 | ビタミン | Vitamin | |
39 | テーマ | Đề tài, chủ đề | |
40 | ビニール | Ni lông | |
41 | アイドル歌手 | アイドルかしゅ | Ca sỹ thần tượng |
42 | テレビタレント | Diễn viên nổi tiếng | |
43 | クレームをつける | Phàn nàn, khiếu nại | |
44 | サービスがいい | Dịch vụ tốt | |
45 | ホテルのフロント | Quầy tiếp tân của khách sạn | |
46 | シングル | Phòng đơn | |
47 | ツイン | Phòng đôi | |
48 | コース料理 | コースりょうり | Thức ăn theo set |
49 | バイキング形式の食事 | バイキングけいしきのしょくじ | Ăn Buffet |
50 | ドライな性格 | ドライなせいかく | Tính cách khô khan |
51 | ハンドル | Vô lăng | |
52 | タイやがパンクする | Nổ lốp xe | |
53 | 学校のグラウンド | がっこうのグラウンド | Sân bóng của trường |
54 | コピー機 | コピーき | Máy Photo |
55 | コーナー | Góc, cạnh | |
56 | ガソリンスタンド | Cây xăng | |
57 | ビジネスマン | Người làm kinh doanh | |
58 | ポイントカード | Thẻ tích điểm (siêu thị..) | |
59 | コメント | Bình luận, nhận xét | |
60 | 予算がオーバーする | よさんがオーバーする | 4 |
61 | ユニークな人 | ユニークなひと | Người là thường |
62 | トレーナー | Người huấn luyện, Quần áo thể thao (dài tay) | |
63 | サイン | Chữ ký | |
64 | コンパ | Bữa Tiệc | |
65 | ワンパターン | Đơn điệu, lặp đi lặp lại | |
66 | ゴールデンウイーク | Tuần lễ vàng | |
67 | ユーターン | Quay đầu xe | |
68 | オフ | Tắt | |
69 | フリーダイヤル | Số gọi miễn phí | |
70 | フリーサイズ | Kích thước tùy ý |