TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 PART 11
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 11
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 見学 | けんがく | Tham quan |
2 | 見事 | みごと | Đẹp, vẻ đẹp, quyến rũ |
3 | みかた | Cách nhìn, quan điểm, cùng phe | |
4 | 見出し | みだし | Đầu đề |
5 | 見本 | みほん | Vật mẫu |
6 | 見回る | みまわる | Nhìn xung quanh |
7 | 地方 | ちほう | Địa phương |
8 | 地区 | ちく | Địa bàn, quận, khu |
9 | 地理 | ちり | Địa lý |
10 | 地下 | ちか | Dưới đất |
11 | 土地 | とち | Đất đai |
12 | 地元 | じもと | Bản địa |
13 | 地味な | じみな | Giản dị, mộc mạc |
14 | 生地 | きじ | Vải |
15 | 名所 | めいしょ | Nơi nổi tiếng |
16 | 名物 | めいぶつ | Đặc sản |
17 | 名字 | みょうじ | Họ |
18 | 本名 | ほんみょう | Tên thật |
19 | あだ名 | あだな | Biệt danh |
20 | 発売する | はつばいする | Bán ra |
21 | 発明する | はつめいする | Phát minh |
22 | 発言する | はつげんする | Phát ngôn |
23 | 発見する | はっけんする | Phát hiện |
24 | 発行する | はっこうする | Phát hành |
25 | 発生する | はっせいする | Phát sinh |
26 | 発車する | はっしゃする | Tàu khởi hành |
27 | 会計 | かいけい | Kế toán |
28 | 会合 | かいごう | Hội họp |
29 | 会場 | かいじょう | Hội trường |
30 | 開会する | かいかいする | Sự khai mạc |
31 | 大会 | たいかい | Đại hội |
32 | 出会い | であい | Gặp gỡ |
33 | 手当 | てあて | Chữa trị, trị bệnh |
34 | 手入れする | ていれする | Sửa chữa |
35 | 手書き | てがき | Bản viết tay |
36 | 手作り | てづくり | Thủ công |
37 | 手品 | てじな | Trò ảo thuật |
38 | 手前 | てまえ | Phía trước mặt |
39 | 話し手 | はなして | Diễn giả |
40 | 聞き手 | ききて | Người nghe |
41 | 人手 | ひとで | Số người làm |
42 | 手話 | しゅわ | Ngôn ngữ ra hiệu |
43 | 合計する | ごうけいする | Tính tổng số |
44 | 合理的な | ごうりてきな | Hợp lý |
45 | 合同 | ごうどう | Sự kết hợp |
46 | 集合する | しゅうごうする | Tập hợp |
47 | 都合 | つごう | Hoàn cảnh, điều kiện |
48 | 合図する | あいずする | Làm dấu, ra dấu |
49 | 合間 | あいま | Thời gian rỗi |
50 | 体重 | たいじゅう | Cân nặng |
51 | 体力 | たいりょく | Thể lực |
52 | 死体 | したい | Thi thể |
53 | 重体 | じゅうたい | Sự ốm nặng |
54 | 強化する | きょうかする | Làm mạnh lên, củng cố |
55 | 強力な | きょうりょくな | Khỏe mạnh |
56 | 強引な | ごういんな | Cưỡng bức |
57 | 強気な | つよきな | Sự vững chắc, sự kiên định |
58 | 力強い | ちからづよい | Tràn đầy sức lực |
59 | 本日 | ほんじつ | Hôm nay |
60 | 本年 | ほんねん | Năm nay |
61 | 本社 | ほんしゃ | Trụ sở chính |
62 | 本店 | ほんてん | Cửa hàng chính |
63 | 本人 | ほんにん | Người đó |
64 | 本気 | ほんき | Trung thực, thành thật |
65 | 本来 | ほんらい | Sự thuộc về bản chất |
66 | 家屋 | かおく | Nhà cửa, căn nhà |
67 | 一家 | いっか | Gia đình, cả nhà |
68 | 芸術家 | げいじゅつか | Nhà nghệ thuật |
69 | 読書家 | どくしょか | Người đọc sách |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23