Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | わりあいに | Theo tỷ lệ | |
2 | なお | Ngoài ra, hơn nữa | |
3 | より | Hơn, kém/không bằng | |
4 | むしろ | Thà....còn hơn | |
5 | 余計に | よけいに | Thừa thãi, hơn mức cần thiết |
6 | じょじょに | Chầm chậm | |
7 | 次第に | しだいに | Dần dần, từ từ |
8 | さらに | Hơn nữa | |
9 | 一段と | いちだんと | Hơn rất nhiều, hơn một bậc |
10 | ぐっと | Hơn nhiều | |
11 | めっきり | Rõ ràng, trông thấy | |
12 | 主に | おもに | Chủ yếu, chính |
13 | くれぐれも | Rất mong, kính mong | |
14 | 一応 | いちおう | Một khi, nhất thời |
15 | 一般に | いっぱんに | Nhìn chung |
16 | 明らかに | あきらかに | Rõ ràng |
17 | いわば | Ví dụ như là..,có thể nói như là.. | |
18 | いわゆる | Cái gọi là | |
19 | まさか | Chắc chắn rằng..không | |
20 | まさに | Đúng đắn, chính xác | |
21 | 一度に | いちどに | Cùng một lúc |
22 | 一気に | いっきに | Một lần, một hơi |
23 | 思い切り | おもいきり | Dứt khoát, quyết tâm, quyết chí, quyết định, hết mình, hết cỡ, mạnh |
24 | 思い切って | おもいきって | Quyết tâm, dứt khoát |
25 | 思わず | おもわず | Bất giác, bất chợt |
26 | 思いがける | おもいがける | |
27 | なにしろ | Dù thế nào đi nữa | |
28 | なにかと | Gì thì gì, cách này hay cách khác | |
29 | 相変わらず | あいかわらず | Như mọi khi |
30 | 取りあえず | とりあえず | Trước hết |
31 | わざと | Cố ý, cố tình | |
32 | わざわざ | Đặc biệt, riêng để | |
33 | いっそう | Hơn nhiều | |
34 | いっそ | Thà rằng | |
35 | 今に | いまに | Chẳng mấy chốc |
36 | 今にも | いまにも | Bất kỳ lúc nào |
37 | 今さら | いまさら | Tới tận bây giờ (đã muộn rồi) |
38 | 未だに | いまだに | Làm dịu; ngay cả bây giờ |
39 | ただ今 | ただいま | Tôi đã về đây |
40 | たった今 | たったいま | Ban nãy |
41 | 別に~ない | べつに~ない | Không có gì ~ đặc biệt |
42 | そう~ない | Không ~ như thế | |
43 | 大して~ない | たいして~ない | Không ~ lắm |
44 | 一切~ない | いっさい~ない | Hoàn toàn ~ không |
45 | とても~ない | Rất ~ không | |
46 | おそらく~だろう | Có lẽ ~ | |
47 | どうやら~そうだ/ようだ | Có vẻ như là ~ | |
48 | 果たして~だろうか | はたして~だろうか | Liệu có đúng như ~ không |
49 | どうせ~だろう | Đằng nào thì ~ | |
50 | せっかく~のに | Mặc dù đã mất công ~ | |
51 | せっかく~から | Đằng nào cũng mất công ~ | |
52 | いったん~したら | Một khi ~ | |
53 | かえって | Ngược lại | |
54 | さっそく | Ngay lập tức | |
55 | さすがに | Đúng như mong đợi | |
56 | あいにく | Đáng tiếc | |
57 | あくまでも | Nói cho cùng | |
58 | なんて/なんと | Những cái như là | |
59 | なぜか | Vì lý do nào đó | |
60 | 物事 | ものごと | Sự vật sự việc |
61 | 人物 | じんぶつ | Nhân vật |
62 | 物理 | ぶつり | Vật lý |
63 | 食物 | しょくもつ | Đồ ăn |
64 | 作物 | さくもつ | Hoa màu, cây trồng |
65 | 書物 | しょもつ | Sách vở |
66 | 生き物 | いきもの | Sinh vật |
67 | 入れ物 | いれもの | Đồ đựng |
68 | 物音 | ものおと | Âm thanh |
69 | 物置 | ものおき | Kho cất đồ |
70 | 物語 | ものがたり | Truyện |