Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 人生 | じんせい | Cuộc đời |
2 | 人間 | にんげん | Nhân loại, con người |
3 | 人 | ひと | Con người, loài người |
4 | 祖先 | そせん | Tổ tiên |
5 | 親戚 | しんせき | Họ hàng |
6 | 夫婦 | ふうふ | Vợ chồng |
7 | 長男 | ちょうなん | Trưởng nam |
8 | 主人 | しゅじん | Chồng, ông chủ |
9 | 双子 | ふたご | Anh em sinh đôi |
10 | 迷子 | まいご | Trẻ lạc |
11 | 他人 | たにん | Người khác |
12 | 敵 | てき | Đối thủ, kẻ địch |
13 | 味方 | みかた | Người cùng phe, ủng hộ |
14 | 筆者 | ひっしゃ | Tác giả |
15 | 寿命 | じゅみょう | Tuổi thọ |
16 | 才能 | さいのう | Tài năng |
17 | 能力 | のうりょく | Năng lực |
18 | 長所 | ちょうしょ | Sở trường |
19 | 個性 | こせい | Cá tính |
20 | 遺伝 | いでん | Di truyền |
21 | 動作 | どうさ | Động tác |
22 | 真似 | まね | Bắt chước |
23 | 睡眠 | すいみん | Việc ngủ, giấc ngủ |
24 | 食欲 | しょくよく | Thèm ăn |
25 | 外食 | がいしょく | Ăn ngoài |
26 | 家事 | かじ | Việc nhà |
27 | 出産 | しゅっさん | Sinh con, sinh đẻ |
28 | 介護 | かいご | Chăm sóc |
29 | 共働き | ともばたらき | Cùng làm việc |
30 | 出勤 | しゅっきん | Đi làm |
31 | 出世 | しゅっせ | Thăng tiến |
32 | 地位 | ちい | Vị trí, địa vị |
33 | 専攻 | せんこう | Chuyên môn |
34 | 支度 | したく | Chuẩn bị, bố trí |
35 | 全身 | ぜんしん | Toàn thân |
36 | しわ | Nếp nhăn | |
37 | 服装 | ふくそう | Trang phục |
38 | 礼 | れい | Lời cảm ơn |
39 | お世辞 | おせじ | Khen, nịnh |
40 | 言い訳 | いいわけ | Biện bạch, lý do |
41 | 話題 | わだい | Chủ đề, đề tài |
42 | 秘密 | ひみつ | Bí mật |
43 | 尊敬 | そんけい | Tôn kính |
44 | 謙そん | けんそん | Khiêm nhường |
45 | 期待 | きたい | Kỳ vọng, hy vọng |
46 | 苦労 | くろう | Khổ, vất vả |
47 | 意思・意志 | いし | Ý chí |
48 | 感情 | かんじょう | Cảm xúc, cảm giác |
49 | 材料 | ざいりょう | Chất liệu |
50 | 石 | いし | Đá |
51 | ひも | Sợi dây | |
52 | 券 | けん | Vé |
53 | 名簿 | めいぼ | Danh bạ |
54 | 表 | ひょう | Bảng biểu |
55 | 針 | はり | Kim |
56 | 栓 | せん | Nút, nắp van |
57 | 湯気 | ゆげ | Hơi nước |
58 | 日当たり | ひあたり | Ánh sáng mặt trời |
59 | 空 | から | Trống rỗng, hết |
60 | 斜め | ななめ | Nghiêng |
61 | 履歴 | りれき | Lý lịch |
62 | 娯楽 | ごらく | Giải trí |
63 | 司会 | しかい | Chủ tọa, MC |
64 | 歓迎 | かんげい | Hoan nghênh |
65 | 窓口 | まどぐち | Quầy giao dịch, cửa bán vé |
66 | 手続き | てつづき | Thủ tục |
67 | 徒歩 | とほ | Đi bộ |
68 | 駐車 | ちゅうしゃ | Đỗ xe, dừng xe |