TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 PART 16

Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 16


Tổng hợp Từ vựng N2 part 16

STT KanjiTiếng NhậtÝ Nghĩa
1 人生じんせいCuộc đời
2 人間にんげんNhân loại, con người
3 ひとCon người, loài người
4 祖先そせんTổ tiên
5 親戚しんせきHọ hàng
6 夫婦ふうふVợ chồng
7 長男ちょうなんTrưởng nam
8 主人しゅじんChồng, ông chủ
9 双子ふたごAnh em sinh đôi
10 迷子まいごTrẻ lạc
11 他人たにんNgười khác
12 てきĐối thủ, kẻ địch
13 味方みかたNgười cùng phe, ủng hộ
14 筆者ひっしゃTác giả
15 寿命じゅみょうTuổi thọ
16 才能さいのうTài năng
17 能力のうりょくNăng lực
18 長所ちょうしょSở trường
19 個性こせいCá tính
20 遺伝いでんDi truyền
21 動作どうさĐộng tác
22 真似まねBắt chước
23 睡眠すいみんViệc ngủ, giấc ngủ
24 食欲しょくよくThèm ăn
25 外食がいしょくĂn ngoài
26 家事かじViệc nhà
27 出産しゅっさんSinh con, sinh đẻ
28 介護かいごChăm sóc
29 共働きともばたらきCùng làm việc
30 出勤しゅっきんĐi làm
31 出世しゅっせThăng tiến
32 地位ちいVị trí, địa vị
33 専攻せんこうChuyên môn
34 支度したくChuẩn bị, bố trí
35 全身ぜんしんToàn thân
36 しわNếp nhăn
37 服装ふくそうTrang phục
38 れいLời cảm ơn
39 お世辞おせじKhen, nịnh
40 言い訳いいわけBiện bạch, lý do
41 話題わだいChủ đề, đề tài
42 秘密ひみつBí mật
43 尊敬そんけいTôn kính
44 謙そんけんそんKhiêm nhường
45 期待きたいKỳ vọng, hy vọng
46 苦労くろうKhổ, vất vả
47 意思・意志いしÝ chí
48 感情かんじょうCảm xúc, cảm giác
49 材料ざいりょうChất liệu
50 いしĐá
51 ひもSợi dây
52 けん
53 名簿めいぼDanh bạ
54 ひょうBảng biểu
55 はりKim
56 せんNút, nắp van
57 湯気ゆげHơi nước
58 日当たりひあたりÁnh sáng mặt trời
59 からTrống rỗng, hết
60 斜めななめNghiêng
61 履歴りれきLý lịch
62 娯楽ごらくGiải trí
63 司会しかいChủ tọa, MC
64 歓迎かんげいHoan nghênh
65 窓口まどぐちQuầy giao dịch, cửa bán vé
66 手続きてつづきThủ tục
67 徒歩とほĐi bộ
68 駐車ちゅうしゃĐỗ xe, dừng xe