Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | プリンターで印刷する | プリンターでいんさつする | In bằng máy in |
2 | プリンターの用紙が切れる | プリンターのようしがきれる | Hết giấy in |
3 | インクがなくなる | Hết mực | |
4 | 印刷の範囲を指定する | いんさつのはんいをしていする | Chỉ định phạm vi in |
5 | 印刷の向きを確認する | いんさつのむきをかくにんする | Xác nhận hướng in(ngang dọc) |
6 | 余白を多くする | よはくをおおくする | Căn lề rộng |
7 | 標準サイズの用紙 | ひょうじゅんサイズのようし | Giấy kích thước chuẩn |
8 | 印刷がずれる | いんさつがずれる | In bị lệch |
9 | 手間がかかる | てまがかかる | Tốn công |
10 | 手間が省く | てまがはぶく | Giảm bớt công sức |
11 | 表示を切り替える | ひょうじをきりかえる | Thay đổi sự biểu thị |
12 | データが消える | データがきえる | Mất dữ liệu |
13 | 消去する | しょうきょする | Xóa (dữ liệu) |
14 | 迷惑メール | めいわくメール | Thưa rác |
15 | 受信を拒否する | じゅしんをきょひする | Từ chối nhận tin |
16 | 個人情報を盗まれる | こじんじょうほうをぬすまれる | Bị đánh cắp thông tin cá nhân |
17 | ウイルスに感染する | ウイルスにかんせんする | Nhiễm vi rút |
18 | 新しいウイルスに対応する | あたらしいウイルスにたいおうする | Đối ứng với vi rút mới |
19 | チャットを楽しむ | チャットをたのしむ | Chát chít cho vui |
20 | コミュニケーションを楽しむ | コミュニケーションをたのしむ | Giao tiếp cho vui |
21 | 掲示板に書き込む | けいじばんにかきこむ | Viết lên bảng tin |
22 | ネットオークション | Đấu giá trên mạng | |
23 | オンラインゲームをする | Chơi game trực tuyến | |
24 | 思いやりがある | おもいやりがある | Biết quan tâm |
25 | 若々しい | わかわかしい | Trẻ trung |
26 | 生き生きとした | いきいきとした | Hoạt bát |
27 | ほがらかな | Vui vẻ, sáng sủa | |
28 | さわやかな | Sảng khoái | |
29 | 人懐っこい | ひとなつっこい | Thân thiện, lịch sự |
30 | 無邪気な | むじゃきな | Ngây thơ, trong trắng |
31 | 大ざっぱな | おおざっぱな | Đại khái |
32 | いいかげんな | Một vừa hai phải | |
33 | だらしない | Bừa bộn, luộm thuộm | |
34 | 不潔な | ふけつな | Bẩn |
35 | 欲張りな | よくばりな | Tham lam |
36 | 強引な | ごういんな | Áp đặt, áp bức |
37 | 乱暴な | らんぼうな | Bạo loạn |
38 | 生意気な | なまいきな | Xấc xược |
39 | 我儘 | わがまま | Ích kỷ, bướng bỉnh |
40 | プライドが高い | プライドがたかい | Lòng tự hào |
41 | マナーがいい | Thái độ, tác phong tốt | |
42 | センスがいい | Cảm nhận tốt | |
43 | 要領がいい | ようりょうがいい | Thủ thuật tốt (khả năng xử lý công việc tốt) |
44 | おだやかな | Điềm đạm | |
45 | おとなしい | Trầm tính | |
46 | 落ち着いている | おちついている | Bình tĩnh |
47 | 頼もしい | たのもしい | Đáng tin cậy |
48 | そそっかしい | Hấp tấp, vội vàng | |
49 | のんきな | Vô lo | |
50 | 短気な | たんきな | Sự nóng nảy |
51 | 気が小さい | きがちいさい | Nhút nhát |
52 | あわれな | Bi ai,đáng thương | |
53 | くどい | Dài dòng | |
54 | ひきょうな | Hèn nhát | |
55 | ずるい | Xảo quyệt, láu cá | |
56 | ダサい | Quê mùa (ám chỉ cái gì đó không đẹp) | |
57 | 上品な | じょうひんな | Lịch sự, tốt, tinh tế |
58 | 下品な | げひんな | Hạ phẩm, kém chất lượng, thấp kém |
59 | かっこいい | thu hút, hấp dẫn, đẹp trai | |
60 | かっこ悪い | かっこわるい | Vẻ bề ngoài không đẹp |
61 | 気が強い | きがつよい | Cứng cỏi, kiên quyết |
62 | 気が弱い | きがよわい | Nhút nhát, bén lẽn |
63 | 器用な | きような | Khéo léo |
64 | 不器用な | ふきような | Không khéo léo |
65 | 真面目な | まじめな | Nghiêm túc, chăm chỉ |
66 | 不真面目な | ふまじめな | Không nghiêm túc |
67 | 豊かな | ゆたかな | Giàu có |
68 | 快適な | かいてきな | Thoải mái |