Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 酔う | よう | Say |
2 | 吐く | はく | Nôn, khạc, nhổ |
3 | 診る | みる | Kiểm tra, khám |
4 | 見舞う | みまう | Thăm hỏi |
5 | 勤める | つとめる | Làm việc |
6 | 稼ぐ | かせぐ | Kiếm tiền |
7 | 支払う | しはらう | Thanh toán |
8 | 受け取る | うけとる | Nhận, thu |
9 | 払い込む | はらいこむ | Nộp, đóng tiền |
10 | 払い戻す | はらいもどす | Hoàn trả |
11 | 引き出す | ひきだす | Thu hồi, rút ra, nhổ |
12 | 儲かる | もうかる | Sinh lời, có lời |
13 | 儲ける | もうける | Kiếm lời, kiếm được |
14 | 落ち込む | おちこむ | Suy sụp |
15 | 売れる | うれる | Bán chạy |
16 | 売り切れる | うりきれる | Bán hết sạch |
17 | くっ付く | くっつく | Dính |
18 | くっ付ける | くっつける | Làm dính vào |
19 | 固まる | かたまる | Đông lại, cứng lại |
20 | 固める | かためる | Làm đông cứng lại |
21 | 縮む | ちぢむ | Co lại, thu nhỏ lại |
22 | 縮まる | ちぢまる | Bị thu gọn, nén lại, co lại |
23 | 縮める | ちぢめる | Thu nhỏ lại |
24 | 沈む | しずむ | Chìm, đắm |
25 | 沈める | しずめる | Làm chìm, làm đắm |
26 | 下がる | さがる | Hạ xuống, giảm đi |
27 | 下げる | さげる | Làm hạ xuống |
28 | 転がる | ころがる | Lăn, ngã |
29 | 転がす | ころがす | Lăn, làm đổ |
30 | 傾く | かたむく | Nghiêng về, ngả |
31 | 傾ける | かたむける | Làm cho nghiêng, ngả |
32 | 裏返す | うらがえす | Lộn ngược |
33 | 散らかる | ちらかる | Rơi vãi bừa bộn, không gọn gàng |
34 | 散らかす | ちらかす | Làm vương vãi, vứt lung tung |
35 | 散らばる | ちらばる | Bị vứt lung tung; rải rác |
36 | 刻む | きざむ | Đục chạm, thái |
37 | 挟まる | はさまる | Kẹp, kẹt |
38 | 挟む | はさむ | Kẹp vào |
39 | つぶれる | Bị bẹp, bị nghiền nát | |
40 | つぶす | Nghiền,làm mất, giết (thời gian) | |
41 | へこむ | Lõm xuống | |
42 | ほどける | Tuột ra | |
43 | ほどく | Mở ra, cởi ra | |
44 | 枯れる | かれる | Héo, tàn |
45 | 枯らす | からす | Làm cho héo |
46 | 傷む | いたむ | Bị thương, thương tổn |
47 | 湿る | しめる | Ẩm, ẩm ướt |
48 | 凍る | こおる | Đóng băng, bị đóng băng |
49 | 震える | ふるえる | Run, run rẩy |
50 | 輝く | かがやく | Tỏa sáng, chiếu lấp lánh |
51 | あふれる | Ngập, tràn đầy | |
52 | 余る | あまる | Dư, thừa |
53 | 目立つ | めだつ | Nổi bật, nổi lên |
54 | 見下ろす | みおろす | Nhìn xuống |
55 | 戦う | たたかう | Chiến đấu, đấu tranh |
56 | 敗れる | やぶれる | Thua, bị đánh bại |
57 | 逃げる | にげる | Trốn, chạy |
58 | 逃がす | にがす | Thả, phóng thích |
59 | 戻る | もどる | Quay về, quay lại |
60 | 戻す | もどす | Trả lại, hoàn lại |
61 | はまる | Bị chui vào bẫy | |
62 | はめる | Làm cho khít vào, kẹp chặt | |
63 | 扱う | Đối xử, đãi ngộ, sử dụng | |
64 | 関わる | かかわる | Liên quan, về |
65 | 目指す | めざす | Nhắm vào, thèm muốn |
66 | 発つ | たつ | Rời khỏi, khởi hành |