Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 美味しい | おいしい | Ngon |
2 | 多い | おおい | Nhiều |
3 | 大きい | おおきい | To, lớn |
4 | 大勢 | おおぜい | Phần lớn mọi người,đám đông,nhiều người |
5 | お母さん | おかあさん | Mẹ |
6 | お菓子 | おかし | Bánh kẹo, kẹo |
7 | 起きる | おきる | Thức dậy/dậy |
8 | 置く | おく | Đặt, để |
9 | 奥さん | おくさん | Vợ |
10 | お酒 | おさけ | Rượu |
11 | お皿 | おさら | Cái đĩa |
12 | お祖父さん | おじいさん | Ông |
13 | 伯父さん・叔父さん | おじさん | Chú, bác |
14 | 押す | おす | Ẩn, đẩy |
15 | 遅い | おそい | Chậm, trễ, muộn |
16 | お茶 | おちゃ | Trà xanh |
17 | お手洗い | おてあらい | Nhà vệ sinh |
18 | お父さん | おとうさん | Bố |
19 | 弟 | おとうと | Em trai |
20 | 男 | おとこ | Đàn ông, người đàn ông |
21 | 男の子 | おとこのこ | Cậu bé |
22 | 一昨日 | おととい | Ngày hôm kia |
23 | 一昨年 | おととし | Năm kia |
24 | 大人 | おとな | Người lớn |
25 | お腹 | おなか | Bụng |
26 | 同じ | おなじ | Giống nhau |
27 | お兄さん | おにいさん | Anh, Anh trai (bạn) |
28 | お姉さん | おねえさん | Chị, Chị gái (bạn) |
29 | お祖母さん | おばあさん | Bà |
30 | 伯母さん・叔母さん | おばさん | Cô, bác |
31 | お風呂 | おふろ | Bồn tắm |
32 | お弁当 | おべんとう | Cơm hộp |
33 | 覚える | おぼえる | Nhớ, học thuộc |
34 | おまわりさん | Cảnh sát giao thông | |
35 | 重い | おもい | Nặng, nặng nề |
36 | 面白い | おもしろい | Thú vị, hay |
37 | 泳ぐ | およぐ | Bơi lội |
38 | 降りる | おりる | Bước xuống, Xuống (xe, núi) |
39 | 終わる | おわる | Hoàn thành, đóng, kết thúc, xong, hết |
40 | 音楽 | おんがく | Âm nhạc, nhạc |
41 | おんな | おんな | Phụ nữ, con gái, đàn bà |
42 | 女の子 | おんなのこ | Cô gái, cô bé |