Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 外国 | がいこく | Nước ngoài, ngoại quốc |
2 | 外国人 | がいこくじん | Người nước ngoài |
3 | 会社 | かいしゃ | Công ty |
4 | 階段 | かいだん | Cầu thang |
5 | 買い物 | かいもの | Sự Mua hàng |
6 | 買う | かう | Mua |
7 | 返す | かえす | Trả lại, chuyển lại |
8 | 帰る | かえる | Về, đi về |
9 | かかる | Mất, tốn (tiền, thời gian) | |
10 | かぎ | khoá,cái chìa khoá,chìa khóa | |
11 | 書く | かく | Viết |
12 | 学生 | がくせい | Sinh viên, học sinh |
13 | かける | Treo, mặc vào, tra vào | |
14 | 傘 | かさ | Ô, cái ô |
15 | 貸す | かす | Cho vay, cho mượn |
16 | 風 | かぜ | Gió |
17 | 風邪 | かぜ | Cảm lạnh, cảm, sổ mũi |
18 | 家族 | かぞく | Gia đình |
19 | 方 | かた | Người, cách làm |
20 | 学校 | がっこう | Trường học |
21 | カップ | Cốc, chén, bát, cúp | |
22 | 家庭 | かてい | Gia đình |
23 | 角 | かど | Góc |
24 | 鞄 | かばん | Cái cặp, túi xách, balo |
25 | 花瓶 | かびん | Bình hoa, lọ hoa |
26 | 紙 | かみ | Giấy |
27 | カメラ | Máy ảnh | |
28 | 火曜日 | かようび | Thứ ba |
29 | 辛い | からい | Cay |
30 | 体 | からだ | Cơ thể |
31 | 借りる | かりる | Thuê, mượn |
32 | 軽い | かるい | Nhẹ |
31 | カレー | Món cari | |
34 | カレンダー | Lịch | |
35 | 川 | かわ | Sông |
36 | かわいい | Dễ thương, duyên dáng, đáng yêu | |
37 | 漢字 | かんじ | Chữ hán |