Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 会う | あう | Gặp, Đón |
2 | 青 | あお | Màu xanh dương (N) |
3 | 青い | あおい | Màu xanh dương (A) |
4 | 赤 | あか | Màu đỏ (N) |
5 | 赤い | あかい | Màu đỏ (A) |
6 | 明るい | あかるい | Sáng sủa |
7 | 秋 | あき | Mùa thu |
8 | 開く | あく | Để mở |
9 | 開ける | あける | Mở |
10 | 上げる | あげる | Tăng lên, nâng lên |
11 | 朝 | あさ | Buổi sáng |
12 | 朝御飯 | あさごはん | Cơm sáng |
13 | 明後日 | あさって | Ngày kia, hai ngày sau |
14 | 足 | あし | Chân |
15 | 明日 | あした | Ngày mai |
16 | あそこ | Ở đó, ở chỗ đó | |
17 | 遊ぶ | あそぶ | Chơi, vui chơi, đùa giỡn |
18 | 暖かい | あたたかい | Nóng, nồng hậu, ấm áp |
19 | 頭 | あたま | Đầu |
20 | 新しい | あたらしい | Mới |
21 | あちら | Chỗ đó/ở đó | |
22 | 暑い | あつい | Nóng nực |
23 | 熱い | あつい | Nóng/nóng bỏng/oi bức |
24 | 厚い | あつい | Dày |
25 | あっち | あっち | Đằng kia/chỗ kia |
26 | 後 | あと | Sau, đằng sau, phía sau, nữa |
27 | あなた | Anh, chị, cậu | |
28 | 兄 | あに | Anh trai |
29 | 姉 | あね | Chị, chị của mình |
30 | あの | Cái đó,chỗ đó | |
31 | アパート | Khu nhà tập thể, nhà chung cư, căn hộ | |
32 | 浴びる | あびる | Tắm |
33 | 危ない | あぶない | Nguy hiểm |
34 | 甘い | あまい | Ngọt ngào |
35 | あまり | Không mấy | |
36 | 雨 | あめ | Mưa |
37 | 飴 | あめ | Kẹo |
38 | 洗う | あらう | Giặt, rửa |
39 | ある | Có | |
40 | 歩く | あるく | Đi bộ |
41 | あれ | Cái kia, vật kia |