Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 警官 | けいかん | Cảnh sát |
2 | 今朝 | けさ | Sáng nay |
3 | 消す | けす | Xóa, tắt (Điện) |
4 | 結構 | けっこう | Tạm được, tương đối, kha khá, đủ |
5 | 結婚 | けっこん | Kết hôn |
6 | 月曜日 | げつようび | Thứ 2 |
7 | 玄関 | げんかん | Sảnh trong nhà |
8 | 元気 | げんき | Khỏe, khoẻ mạnh, khoẻ khoắn |
19 | 五 | ご | Năm, số 5 |
10 | 公園 | こうえん | Công viên |
11 | 交差点 | こうさてん | Ngã tư, điểm giao nhau |
12 | 紅茶 | こうちゃ | Trà đen, hồng trà |
13 | 交番 | こうばん | Đồn cảnh sát |
14 | 声 | こえ | Tiếng, giọng nói |
15 | コート | Áo khoác, áo bành tô, áo choàng | |
16 | コーヒー | Cà phê | |
17 | ここ | Đây, ở đây | |
18 | 午後 | ごご | Vào buổi chiều, sau 12 giờ trưa |
19 | 九日 | ここのか | Ngày mùng 9 |
20 | 九つ | ここのつ | 9 cái, 9 chiếc |
21 | 午前 | ごぜん | Buổi sáng, vào buổi sáng |
22 | 答える | こたえる | Trả lời |
23 | こちら | Phía này, bên này, hướng này | |
24 | こっち | Phía này, bên này, hướng này | |
25 | コップ | Cái cốc | |
26 | 今年 | ことし | Năm nay |
27 | 言葉 | ことば | Từ ngữ, lời nói, câu nói |
28 | 子供 | こども | Trẻ con, trẻ nhỏ |
29 | この~ | ~Này | |
30 | 御飯 | ごはん | Cơm, bữa ăn |
31 | コピーする | Sao chép | |
32 | 困る | こまる | Khó khăn, lúng túng, bối rối |
33 | これ | Cái này, đây | |
34 | 今月 | こんげつ | Tháng này |
35 | 今週 | こんしゅう | Tuần này |
36 | こんな | Như thế này | |
37 | 今晩 | こんばん | Tối nay |