Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 木 | き | Gỗ, cây |
2 | 黄色 | きいろ | Màu vàng (N) |
3 | 黄色い | きいろい | Màu vàng (A) |
4 | 消える | きえる | Biến mất, tan đi, tắt |
5 | 聞く | きく | Nghe, hỏi |
6 | 北 | きた | Phía bắc |
7 | ギター | Đàn ghita | |
8 | 汚い | きたない | Bẩn, bẩn thỉu |
9 | 喫茶店 | きっさてん | Quán giải khát |
10 | 切手 | きって | Tem |
11 | 切符 | きっぷ | Vé |
12 | 昨日 | きのう | Hôm qua |
13 | 九 | きゅう・く | Chín, số 9 |
14 | 牛肉 | ぎゅうにく | Thịt bò |
15 | 牛乳 | ぎゅうにゅう | Sữa |
16 | 今日 | きょう | Hôm nay |
17 | 教室 | きょうしつ | Phòng học |
18 | 兄弟 | きょうだい | Anh em ruột |
19 | 去年 | きょねん | Năm ngoái |
20 | 嫌い | きらい | ghét, Đáng ghét, không ưa |
21 | 切る | きる | Cắt, chặt, thái, băm |
22 | 着る | きる | Mặc, khoác |
23 | 綺麗 | きれい | Đẹp, sạch sẽ |
24 | キロ/キログラム | Kg | |
25 | キロ/キロメートル | Km | |
26 | 銀行 | ぎんこう | Ngân hàng |
27 | 金曜日 | きんようび | Thứ 6 |
28 | 薬 | くすり | Thuốc |
29 | ください | Hãy | |
30 | 果物 | くだもの | Hoa quả, trái cây |
31 | 口 | くち | Miệng |
32 | 靴 | くつ | Giày dép |
33 | 靴下 | くつした | Tất, tất chân, vớ |
34 | 国 | くに | Đất nước, quốc gia |
35 | 曇り | くもり | Trời âm u, trời đầy mây |
36 | 曇る | くもる | Râm, Nỗi lòng buồn chán, ủ ê |
37 | 暗い | くらい | Tối, tối màu, đen tối |
38 | クラス | クラス | Lớp học |
39 | グラム | グラム | Gram |
40 | 来る | くる | Đến |
41 | 車 | くるま | Ô tô |
42 | 黒 | くろ | Màu đen (N) |
43 | 黒い | くろい | Màu đen (A) |