Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 毎朝 | まいあさ | Hàng sáng |
2 | 毎月 | まいつき | Hàng tháng |
3 | 毎週 | まいしゅう | Hàng tuần |
4 | 毎日 | まいにち | Hàng ngày |
5 | 毎年 | まいとし | Hàng năm |
6 | 毎晩 | まいばん | Hàng tối |
7 | 前 | まえ | Trước đây, trước |
8 | 曲がる | まがる | Cong, uốn cong, rẽ |
9 | まずい | Dở, vụng, chán | |
10 | また | Lại, lại còn | |
11 | まだ | Chưa, vẫn | |
12 | 町 | まち | Thị trấn, con phố |
13 | 待つ | まつ | Chờ đợi, đợi |
14 | まっすぐ | Thẳng tắp, thẳng hướng | |
15 | マッチ | Diêm | |
16 | 窓 | まど | Cửa |
17 | 丸い | まるい | Tròn |
18 | 万 | まん | Vạn, mười ngàn |
19 | 万年筆 | まんねんひつ | Cái bút |
20 | 磨く | みがく | Đánh bóng, mài bóng |
21 | 右 | みぎ | Bên phải |
22 | 短い | みじかい | Ngắn |
23 | 水 | みず | Nước |
24 | 店 | みせ | Cửa hàng |
25 | 見せる | みせる | Cho xem |
26 | 道 | みち | Con đường |
27 | 三日 | みっか | Ngày mùng 3 |
28 | 三つ | みっつ | Ba cái |
29 | 緑 | みどり | Màu xanh lá cây |
30 | 皆さん | みなさん | Tất cả mọi người |
31 | 南 | みなみ | Phía nam |
32 | 耳 | みみ | Tai |
33 | 見る | みる | Xem, nhìn, ngắm |
34 | 六日 | むいか | Ngày mùng 6 |
35 | 向こう | むこう | Phía trước, phía đối diện |
36 | 難しい | むずかしい | Khó, khó khăn |
37 | 六つ | むっつ | Sáu cái |
38 | 村 | むら | Làng, xã, thôn xã |
39 | 目 | め | Con mắt |
40 | メートル | Mét (đơn vị đo chiều dài) | |
41 | 眼鏡 | めがね | Kính đeo mắt |
42 | もう | Đã | |
43 | もう一度 | もういちど | Một lần nữa |
44 | 木曜日 | もくようび | Thứ 5 |
45 | 持つ | もつ | Cầm, nắm, mang |
46 | もっと | Nữa, hơn nữa | |
47 | 物 | もの | Đồ vật, vật |
48 | 門 | もん | Cổng |
49 | 問題 | もんだい | Vấn đề |